Tìm một từ thích hợp cho cái đòn ”反带” (counter) này thực sự không đơn giản. Yêu cầu đặt ra là phải thuần Việt, ngắn gọn (thường là 2 chữ như giật phải, giật trái, đờ mi...), thuận miệng, dễ nhớ và quan trọng nhất là phản ánh được thực chất của đòn đánh, mô tả cơ bản được hình thái của động tác...
Động tác này được mô tả thế này: Đánh thuận tay nhanh với nhịp nửa nẩy, trên bàn, chủ yếu là dùng cánh tay ngoài đánh vào đầu bóng, thường dùng trong các trường hợp bị tấn công vào tay thuận (thuật ngữ này trong tiếng Trung có chữ "phản" (反) nội hàm ý nghĩa về sự chống lại, phản kháng, đối đầu...) Chữ còn lại là chữ "đái" (带) thì bản thân người dịch cũng đang hết sức loay hoay với nó (động từ: đeo, mang, dẫn dắt, bao..; danh từ: dây lưng, dây đeo, dải đất). Không biết trong trường hợp này "đái" mô tả cái gì trong BB. Đúng là điên cả cái đầu.