Từ điển Bóng Bàn

admin

Administrator
Staff member
Thưa toàn thể Anh Chị Em !

Bản dịch "TỪ ĐIỂN BÓNG BÀN" đã hoàn thành. Sau khi có những góp ý của nhiều ace trên diễn đàn, NTBB đã chỉnh sửa lại theo ý kiến số đông. Nay NTBB gộp toàn bộ Từ điển lại và giới thiệu ngay dưới đây để ace dễ theo dõi. Mặc dù Từ điển còn chưa hoàn chỉnh (thiếu nhiều ví dụ minh họa - do NTBB bận chưa lùng tìm được các tài liệu dẫn chứng), và chắc chắn còn nhiều sai sót do trình độ tiếng Anh và hiểu biết về thuật ngữ BB của người dịch (là NTBB) còn hạn chế, song hy vọng đây là những hiểu biết cơ bản nhất về những thuật ngữ bóng bàn được chuyển ngữ từ tiếng Anh sang tiếng Việt để ace tham khảo, nhất là những người mới làm quen với bóng bàn.

Trong quá trình dịch Từ điển này, có gì sơ suất, mong ace thông cảm!

NTBB chân thành cảm ơn tất cả các ace đã nhiệt tình cổ vũ động viên và góp ý giúp hoàn chỉnh từ điển này!

------------------------oOo---------------------------

Table Tennis Dictionary / Từ điển Bóng bàn

MỤC LỤC

I. Strokes / Các cú đánh

o Block / Chặn
o Brush / Đẩy
o Chop / Cắt
o Counter / Đánh chặn
o Drop Shot / Bắt ngắn / Thả ngắn
o Flick / Vụt nhẹ / Hất bóng trên bàn
o Flip / Hất bóng
o Lob / Câu bóng bổng
o Loop / Líp / Giật / Moi
o Loop Kill / Giật sát thủ
o Push / Đẩy
o Reverse Penhold Backhand (RPB) / Đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc
o Smash / Đập bóng

II. Strategy and Tactics / Chiến thuật và các phương cách thực hiện

o Cho / “Cho” (tiếng hô)
o Chopper / Rơ cắt
o Closed Angle / Khép góc / Khép vợt
o Dead Ball / Bóng chết / Bóng xịt
o Double Bounce / Nảy đúp / Nảy 2 lần
o Extreme Angles / Các góc xa / Các góc rộng
o Falkenberg Drill / Bài tập Fan-ken-ber
o Footwork / Động tác chân / Bộ chân
o Junk Player / Rơ “quái”
o Medium Long / Giao bóng cự ly dài trung bình
o Mid-Long Serve / Giao bóng cự ly dài trung bình
o Open Angle / Mở góc /Mở vợt
o Playing Elbow / Khuỷu tay đang chơi
o Short Game / Chơi bóng ngắn
o Step Around / Bước gần / Né người đánh bóng
o Third-Ball Attack / Tấn công trái thứ ba
o Twiddle / Xoay vợt
o Two-Winged Looper / Giật 2 càng / Giật 2 phía

III. Equipment / Trang thiết bị

o Anti-Spin / mặt phản xoáy
o Blade / Phông / Cốt vợt
o Inverted Rubber / Mút gai ngược (mút láng)
o Long Pips / Gai dài (Mặt sần)
o Medium Pips / Gai trung (Mặt sần)
o Pad ? Miếng lót / Miếng đệm
o Pips / Pimpled Rubber / Mặt gai / Mặt sần
o Robot / Rô Bốt (Máy bắn bóng)
o Rubber / Mặt vợt (Mặt cao su)
o Short Pips Gai ngắn (Mặt sần)
o Speed Glue ? Keo tăng lực / Keo tốc độ
o Sponge Lớp lót / Lớp đệm
o Sponge Hardness / Độ cứng của lớp lót (lớp đệm)
o Sponge Thickness / Độ dày của lớp lót (lớp đệm)
o Stiffness / Độ cứng (của cốt, phông)
o Tackiness / Tacky / Độ dính – Tính chất bám dính
o Topsheet / Mặt trên cùng (mặt mút)
o VOCs (Volatile Organic Compounds) / VOCs (Hợp chất hữu cơ bay hơi)

IV. Racket Handles or Grips / Các kiểu cán hoặc tay cầm của vợt

o Anatomic Handle / Cán cầm kiểu AN (bầu ở giữa)
o Chinese Penhold Handle (CPEN) / Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc
o Flared Handle Cán cầm kiểu FL (Loe ở đuôi)
o Japanese Penhold Handle (JPEN) / Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản
o Penhold Grip / Cầm kiểu Vợt dọc
o Seemiller Grip / Cầm kiểu Seemiller
o Shakehand Grip / Cầm kiểu Vợt ngang
o Straight Handle / Cán cầm kiểu ST (cán thẳng)

V. Physics / Các khái niệm vật lý

o No-Spin / Không xoáy
o Sidespin / Xoáy ngang / Xoáy bên
o Spin / Xoáy
o Spin Reversal / Đảo xoáy
o Throw Angle / Góc đánh / góc bắn
o Topspin / Xoáy lên
o Underspin / Bottomspin / Backspin / Xoáy xuống / Xoáy đáy / Xoáy lùi

VI. Other / Những thuật ngữ khác

o Adham Sharara / Adham Sharara (tên người)
o Basement Player / Người chơi hạng dưới / đấu thủ “tầng hầm” / Rơ “phủi”
o Default / Bị loại / mất quyền thi đấu
o Equipment Junkie (EJ) / Cong nghiện “đồ chơi” / Gfhiền Dụng cụ BB
o Fault / Lỗi
o Free Hand / Tay tự do
o ITTF / Liên đoàn Bóng bàn Thế giới
o Let / Dừng bóng
o Playing Hand / tay đang chơi bóng
o Rating / Xếp hạng
o USATT / Hiệp hội Bóng bàn Hoa kỳ

--------------------------oOo-------------------------------
 

admin

Administrator
Staff member
I. Strokes

I. Các cú đánh

I.1 Block

The block is a stroke played in order to control an attacking shot. You would most commonly block against a loop, simply volleying the ball back safely.
An aggressive block would be a block with more force pushed back in order to produce a faster return. This is often performed against a player who attacks but is in a bad location (off to the side), leaving a wide area open for the receiver to aggressively block the ball back into the open court.

I.1 Chặn

Chặn là một cú đánh được sử dụng để kiểm soát một cú tấn công (của đối phương - ND). Người ta sử dụng quả chặn một cách thường xuyên nhất để chống lại các cú loop, trả bóng trở lại một cách đơn giản an toàn.
Cú chặn tấn công là cú chặn với lực đẩy nhiều nhằm tạo ra quả bóng trả lại nhanh hơn. Cú này thường được thực hiện đối phó với đối thủ đang tấn công nhưng lại ở một vị trí không thuận lợi (ra bên cạnh), để hở một khoảng rộng cho người nhận bóng chặn bóng một cách nhanh nhẹn vào phần bàn trống.
Ví dụ minh họa:
http://www.youtube.com/watch?v=GUpj7...eature=channel

I.2 Brush

To brush the ball is to hit it at a very sharp angle to maximize spin. Brushing the ball generates the most spin, but is a trade-off as it reduces speed.
A brush loop will be very spinny, but not that fast. Also serves will be very spinny and short if you can brush the ball effectively.

I.2 Miết / Xượt nhẹ

Miết bóng là đánh vào bóng với một góc rất nhỏ để có độ xoáy tối đa. Việc quét quả bóng sẽ sinh ra độ xoáy nhiều nhất, nhưng bù lại là tốc độ bị giảm đi.
Một cú “móc mỏng” (brush loop) sẽ rất xoáy, nhưng không nhanh. Ngoài ra những quả giao bóng cũng rất xoáy và ngắn nếu bạn có thể quét một cách hiệu quả vào trái bóng.
Ví dụ minh họa:

I.3 Chop

A chop is a stroke that produces underspin on the ball. When the ball is short and you chop it from close range (over the table), it is called a push, not a chop. When you stand back from the table and chop, that is the typical definition of a chop.
One playing style is the defensive chopper, where the player continually chops with very heavy underspin, and the opponent will often loop, but the loops are less dangerous as it's difficult to aggressively loop against heavy underspin. It is often a test of consistency to see whether the attacker's offense is better than the defender's defense.

I.3 Cắt

Cắt là một cú đánh tạo ra xoáy xuống trên trái bóng. Khi bóng ngắn và bạn cắt nó từ một phạm vi gần (trên mặt bàn), thì được gọi là Đẩy (push), chứ không phải là Cắt. Khi bạn đứng ở phía sau bàn và cắt bóng, đó là một định nghĩa đặc trưng của quả Cắt.
Có một kiểu chơi là người cắt phòng thủ, trong đó đấu thủ cắt liên tục với độ xoáy xuống rất nặng, và đối thủ thường xuyên loop bóng, nhưng những quả loop này thiếu độ nguy hiểm cũng như độ khó của nó để loop một cách tích cực chống lại quả xoáy xuống nặng. Đây thường là bài thử để xem lối đánh tấn công của đấu thủ tấn công tốt hơn hay sức phòng thủ của đấu thủ phòng ngự tốt hơn.
Ví dụ minh họa:
http://www.youtube.com/watch?v=N7Dli...eature=channel

I.4 Counter

A counter hit is a counter-attack to an incoming loop. Instead of waiting longer before hitting, the player will hit the ball earlier (close to the table), often when the ball is still rising after the first bounce (before the top of the bounce), to catch the other player out of position and give them less time to react or get back into position. This stroke relies on the incoming speed and spin to propel back very fast without actually applying very much force.
Some people apply the term "counter loop" to loops further back from the table (looping against the opponent's loop) which is very different from what is discussed here.

I.4 Đánh chặn

Cú đánh chặn là một cú tấn công chống lại quả loop đi đến. Thay vì đợi lâu hơn trước khi đánh, người chơi sẽ đánh vào bóng sớm hơn (gần bàn), thường là khi bóng vẫn còn đi lên sau khi nảy lên (trước điểm cao nhất của cú nảy), nắm thời cơ người kia rời khỏi vị trí và làm cho anh ta ít có thời gian phản ứng hoặc trở về vị trí. Cú đánh này dựa vào tốc độ và độ xoáy của bóng đến để đẩy trở lại rất nhanh mà không cần phải sử dụng quá nhiều lực.
Một số người áp dụng cái gọi là “cú loop đánh chặn” (counter loop) để loop ở xa hơn sau bàn (quả loop chống lại một cú loop của đối thủ), cú này rất khác với những gì chúng ta đang thảo luận ở đây.

Ví dụ minh họa:
http://www.youtube.com/watch?v=ORfCi...eature=channel

I.5 Drop Shot

A drop shot is when the opponent is far from the table, lobbing the ball back to you, and you try to block the ball gently to keep it as short as possible, making the opponent run in frantically to play the ball. The ideal drop shot will bounce twice on the opponent's side so the ball won't even go off the edge for the opponent to dig it up.

I.5 Bắt ngắn/Thả ngắn (Drop Shot)

Cú bắt ngắn là khi đối thủ đang ở xa bàn, vừa lốp bóng về phía bạn, và bạn cố gắng chặn quả bóng một cách nhẹ nhàng để giữ cho nó càng ngắn càng tốt, làm cho đối phương chạy “cuống cuồng” để đánh bóng. Ý đồ bắt ngắn là làmcho bóng nảy 2 lần trên phần bàn đối phương, sao cho bóng không ra khỏi mép bàn, đối phương không thể moi nó lên được.

Ví dụ minh họa:
(chưa tìm được)

I.6 Flip

The flip or flick is a quick stroke performed on short balls near the net. It uses mostly the wrist and forearm, and produces a fast ball with moderate to little topspin.

I.6 Vụt nhẹ/Hất bóng (Flip)

Cú Vụt nhẹ hoặc hất bóng là cú đánh nhanh được thực hiện đối với những quả bóng ở gần lưới. Nó thường sử dụng cổ tay và cẳng tay, và tạo ra một đường bóng nhanh khi đối thủ đang ở xa bàn, vừa lốp bóng về phía bạn, và bạn cố gắng chặn quả bóng một ít xoáy lên vừa phải.
Ví dụ minh hoạ:
http://www.youtube.com/watch?v=M9H6p...eature=related

I.7 Lob

A lob is a defensive stroke where the player lifts the ball for a very high return, allowing the opponent to smash. This is a common defensive strategy. While this is usually a disadvantage, a proficient lobber can win a high percentage of these points with consistency and waiting for openings to attack the smashed ball.

I.7 Câu bóng bổng /Lốp bóng

Câu bóng bổng là cú đánh phòng thủ, trong đó người chơi nâng bóng lên để trả bóng thật cao, chấp nhận cho đối phương đập bóng mạnh (smash). Đây là lối phòng thủ thông thường. Tuy nhiên cú đánh này thường có bất lợi, một đấu thủ lốp bóng giỏi có thể có tỷ lệ phần trăm thắng cao với những cúa đánh này bằng sự kiên trì và chờ đợi mở ra một cú tấn công lại trái bóng mà đối phương đập sang.

Ví dụ minh họa:
http://www.youtube.com/watch?v=dL-z4NqKHrk&NR=1

I.8 Loop

The "loop" is a stroke that generates a lot of topspin (with either the forehand or backhand). There are slower, spinnier loops as well as faster but not-as-spinny loops. The loop style is the most popular playing style in table tennis with a strategy heavily reliant on the loop stroke.

The loop is a great stroke because the heavy topspin helps the ball arc downward back on the table, yet it can still go very fast. The combination of speed and spin make it a shot that is both deadly (due to the speed), and controllable since it arcs back down to the table. In contrast, the smash has little topspin so there are fewer safe opportunities to use the smash effectively.

You can also add sidespin to make the loop "hook" to the side.

I.8 Líp/ Giật /Moi bóng

Líp/Móc /moi bóng là cú đánh tạo ra một ít xoáy lên (với cú đánh thuận tay hoặc trái tay). có những quả móc chậm hơn, xoáy hơn cũng như xoáy hơn nhưng không phải là những cú móc xoáy. Kiểu chơi móc bóng thường được nhiều người chơi nhất trong bóng bàn với chiến thuật dựa nhiều vào cú đánh moi/móc.

Móc/moi bóng là cú đánh hay vì xoáy lên nhiều giúp cho trái bóng rơi theo hình vòng cung trên bàn, lại còn lao rất nhanh (về phía trước - ND). Sự kết hợp giữa tốc độ và độ xoáy làm cho cú đánh có cả 2 sự nguy hiểm (do tốc độ), và khả năng kiểm soát vì nó rơi xuống với hình vòng cung trên bàn. Mặt khác, cú đập bóng có một ít xoáy lên cũng có một số cơ hội an toàn để sử dụng cú đập một cách hiệu quả.

Bạn cũng có thể thêm xoáy ngang nhằm làm cho cú móc/moi “qụeo” sang ngang.

Ví dụ minh họa:
http://www.youtube.com/watch?v=hVfmM...eature=related

I.9 Loop Kill

A loop kill is a very aggressive loop with a focus on speed in order to finish the point. A loop kill can be considered halfway between a smash and a loop, aiming for high speed with some spin to help control it.

I.9 Giật sát thủ

Giật sát thủ là một cú giật rất mạnh tập trung vào tốc độ nhằm kết thúc pha bóng. Cú giật sát thủ có thể được xem là ở giữa cú đập mạnh và cú líp, mục đích để có tốc độ cao kèm một ít xoáy để giúp kiểm soát cú đánh.

Ví dụ minh họa:
(chưa tìm được)

I.10 Push

The push is a stroke where you chop the ball (underspin), but do it over the table. If you stand further away from the table and chop, then that's simply a "chop", not a push. Contrary to popular opinion, the push is not a block.

I.10 Đẩy

Đẩy bóng là một cú đánh, trong đó bạn cắt vào trái bóng (xoáy xuống), nhưng quả cắt đó ở trên bàn. Nếu như bạn đứng xa bàn và cắt bóng, thì đó mới chính là cú “Cắt”, chứ không phải là cú Đẩy. Trái với nhiều người thường nghĩ, cú đẩy bóng không phải là cú chặn.

Ví dụ minh họa:http://www.youtube.com/watch?v=fsmEy...eature=channel
http://www.youtube.com/watch?v=SdEoC...eature=channel

I.11 Reverse Penhold Backhand (RPB)

The reverse penhold backhand is the newly adapted style of penholders to start using a rubber on the backhand side as well for looping and hitting. This has changed the game drastically as penholders can now play aggressively on both wings.

I.11 Đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc

Đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc là một sự thích nghi mới mẻ của những người chơi vợt dọc bắt đầu bằng việc sử dụng mút bên mặt trái để líp và đánh bóng. Điều này đã thay đổi mạnh mẽ trận đấu
Vì giờ đây những người chơi vợt dọc đã có thể đánh bóng một cách linh hoạt ở cả 2 cánh.

Ví dụ minh họa:
(Chưa tìm ra)

I.12 Smash

A smash is a very high-speed shot aimed at finishing the point with a flat hit (not particularly spinny). Smashes may generate some topspin, but are not as spinny as a loop stroke.

I.12 Đập

Đập bóng là cú đánh có tốc độ rất cao nhằm mục tiêu dứt điểm với một cú đánh dứt khoát (đặc biệt không có xoáy). Một số cú đập có thể tạo ra một ít xoáy lên,song chúng không xoáy bằng cú líp.

Ví dụ minh hoạ:
http://www.youtube.com/watch?v=dL-z4NqKHrk&NR=1

[video=youtube;dL-z4NqKHrk]http://www.youtube.com/watch?v=dL-z4NqKHrk&NR=1[/video]
 

admin

Administrator
Staff member
II. Strategy and Tactics

II. Chiến thuật và các phương cách thực hiện

II.1 Cho

"Cho!" is a common Chinese phrase that some players yell out after winning an intense point. Etiquette Tip: Cho's should be used sparingly. Constantly cho'ing, cho'ing at the top of your lungs, and cho'ing after winning a point by an edge ball, net ball, or opponent's unforced error is widely considered rude or inappropriate.

II.1 “Cho” (Tiếng hô)

“Cho” là một từ Trung Hoa phổ biến mà một số đấu thủ la lên sau khi thắng một điểm cực kỳ gay cấn. Lời khuyên về xã giao: “Cho” cần phải hạn chế sử dụng. Việc sử dụng “cho” một cách thường xuyên, sử dụng “cho” với giọng nói lớn nhất của bạn, và việc sử dụng “cho” sau khi thắng một điểm bằng đường bóng chạm cạnh bàn (bon – ND), bóng bật lưới, hoặc lỗi xử ép đối phương thì đếu được coi là mất lịch sự hoặc không thích hợp.

II.2 Chopper

The defensive chopper is a playing style where the player continually chops with very heavy underspin, and the opponent will often loop, but the loops are less dangerous as it's difficult to aggressively loop against heavy underspin. It is often a test of consistency to see whether the attacker's offense is better than the defender's defense.
Some choppers also twiddle the racket, switching from a smooth grippy rubber to a pimpled rubber to confuse the opponent.
The modern chopper also mixes in an attacking game. When the attacker happens to give a ball that is too high, the chopper may jump in for the kill.

II.2 Rơ Cắt

Cắt bóng phòng thủ là một kiểu chơi, trong đó đấu thủ cắt liên tục với độ xoáy xuống rất nặng, và đối thủ thường xuyên loop bóng, nhưng những quả loop này thiếu độ nguy hiểm cũng như độ khó của nó để loop một cách tích cực chống lại quả xoáy xuống nặng. Đây thường là bài thử để xem lối đánh tấn công của các đấu thủ tấn công tốt ơn hay sức phòng thủ của các đấu thủ phòng ngự tốt hơn.
Một số đấu thủ cắt bóng còn xoay vợt, chuyển từ mặt mút láng thành mặt gai để gây lúng túng cho đối phương.
Đấu thủ cắt bòng hiện đại còn kết hỡp lối chơi tấn công. Khi đấu thủ tấn công lỡ đưa qua một quả bóng quá cao, thì đấu thủ cắt bóng có thể nhảy vào ra đòn quyết định.

Ví dụ minh họa:
http://www.youtube.com/watch?v=luVfBZ7I2Mk&NR=1

II.3 Closed Angle (Closed Racket)

A Closed Angle is when you hold the face of the racket facing low toward the ground.
Conversely, when told to open the angle, it means you should rotate the face of the racket to face forward or up.

II.3 Khép Góc (Khép Vợt)

Khép Góc là khi bạn giữ mặt vợt hướng thấp xuống đất.
Ngược lại, khi nói mở góc, điều đó có nghĩa là bạn cần phải xoay mặt vợt về phía trước hoặc hướng lên.

II.4 Dead Ball

A Dead Ball is a ball with no spin on it (or very little). Also known as a No-spin Ball.

II.4 Bóng chết (xịt)

Bóng chết/bóng xịt là quả bóng không có độ xoáy trên nó (hoặc rất ít xoáy). Cũng có thể hiểu là Bóng không xoáy.

II.5 Double Bounce

A double bounce serve or return is when you can get the ball to bounce twice (or more) on the opponent's side of the table.
For a double bounce serve, you would want to keep the ball low and short, and may use a variety of spins while still making the ball double bounce. These are effective because it is hard to attack a ball that doesn't pass the end of the table. Of course if you leave the ball high, the receiver may still be able to attack.
You can also return the opponent's serves and rallies using the double bounce concept, keeping it short and low so it is difficult or impossible to attack.

II.5 Nảy đúp / Nảy 2 lần

Một cú giao bóng hoặc trả giao bóng nảy đúp là khi bạn có thể làm cho quả bóng nảy 2 lần (hoặc nhiều hơn) trên phần bàn của đối phương.
Đối với cú giao bóng nảy đúp, bạn cần phải giữ cho quả bóng chậm và ngắn, và có thể sử dụng đa dạng các loại xoáy trong khi vẫn làm cho quả bóng nảy đúp. Điều này rất hiệu quả vì khó mà tấn công một quả bóng mà nó chưa đi qua mép cuối bàn. Dĩ nhiên nếu bạn đánh một quả bóng cao, thì người nhận bóng vẫn có khả năng tấn công.
Bạn cũng có thể đánh trả các quả giao bóng và các quả bóng qua lại của đối phương bằng việc sử dụng cú bóng nảy đúp, với việc giữ cho bóng ngắn và thấp sao cho nó khó hoặc không thể tấn công.

Ví dụ minh hoạ:
http://www.youtube.com/watch?v=JDNvp...eature=related

II.6 Extreme Angles (Wide Angles)

When choosing where to hit the ball, the extreme angles are usually the best place to aim. Most players aim their shots at the corners of the table (which is good) but even better is to go even further to the sides. To do this you have to aim the ball shorter since the table ends earlier beyond the corners.

II.6 Các góc xa (Các góc rộng)

Khi chọn vị trí (điểm rơi – ND) để đánh bóng, các góc ở xa thường là vị trí tốt nhất đề nhắm đến. Đa số các đấu thủ thường hướng các cú đánh của họ vào các góc bàn (vị trí tốt) nhưng sẽ tốt hơn nếu nhắm xa hơn đến các cạnh bên bàn. Đễ thực hiện điều này, bạn cần đánh trái bóng ngắn hơn vì các giới hạn (phạm vi) của bàn kết thúc sớm hơn là các góc xa.

Ví dụ minh họa:
(Chưa tìm được)

II.7 Falkenberg Drill (Falkenburg)

The Falkenberg Drill is a footwork drill to improve lateral movement and crossing over from backhand to forehand. Read more about the Falkenberg Drill.
• The Player starts at his/her backhand corner, and the Partner stands diagonal to him (if the Player is right-handed, then he will be standing on the left side of the table).
• The Partner feeds a ball to the Player's backhand and the Player hits it diagonally with the Backhand.
• The Partner blocks it back diagonally to the same spot, and the Player steps around and hits it diagonally with the Forehand.
• The Partner blocks it down the line and the Player reaches and hits it with the Forehand.
• The Partner blocks it back diagonally to the original spot and the Player moves back to play it with the Backhand.
• Repeat

II.7 Bài tập Fan-ken-ber

Bài tập Fan-ken-ber là bài tập bộ chân để cải thiện bước di chuyển sang ngang và chéo lên từ quả đánh trái tay sang quả đánh thuận tay. Đọc thêm về phần này ở Falkenberg Drill.

Nội dung trong đường link Falkenberg Drill:

- Người tập bắt đầu tại góc trái tay của anh ta/cô ta, và người cùng tập (người chịu bóng-ND) đứng ở góc chéo với anh ta (nếu người tập là thuận tay phải, và anh ta sẽ đứng ở phía trái bàn).
- Người cùng tập đưa bóng đế phía trái tay của người tập và người tập đánh bóng theo đường chéo với cú trái tay.
- Người cùng tập chặn bóng trở lại theo đường chéo đến cùng điểm, và người tập bước sang gần bên và đánh bóng chéo bản với cú Thuận tay.
- Người cùng tập chặn bóng dọc theo đường biên (chúng ta hay gọi đánh chữ I – ND), và người tập với tay đánh bóng bằng cú Thuận tay.
- Người cùng tập chặn bóng trở lại theo đường chéo đến điểm ban đầu và người tập di chuyển trở về (vị trí cũ – ND) để đánh bóng với cú Trái tay.
Cứ vậy lặp đi lặp lại

Ví dụ minh họa:

II.8 Footwork

Footwork is the art of moving your feet to get into position. Footwork is important at all levels because when you are in good position, you are able to generate more power in your strokes and achieve higher consistency. If you are slow on your feet, a ball that comes too close to you will force you to return it awkwardly.

Ryu Seung Min is arguably the best on his feet and can move great distances in a short amount of time to load up a big forehand loop. Penholders are known for generally having better footwork since they often rely on their forehand more and prefer to step around and use their forehand instead of staying put and using the backhand.

Footwork is often overlooked in developing players and developed later. Try developing it earlier!

II.8 Động tác chân / Bộ chân

Động tác chân là cả một nghệ thuật về di chuyển của chân bạn để chiếm lĩnh vị trí đánh bóng. Động tác chân quan trọng trong tất cả các trình độ bởi vì khi bạn có vị trí tốt, thì bạn sẽ có khả năng tạo ra sức mạnh nhiều hơn trong các cú đánh của mình và đạt được độ ổn định cao hơn. Nếu bạn chậm chạp trên đôi chân của mình, thì một đường bóng mà đến quá sát bạn sẽ khiến bạn đánh trả lại nó một cách lúng túng.

Ryu Seung Min được cho là người giỏi nhất với bộ chân của anh ấy và có thể di chuyển trên các khoảng cách rất lớn trong một thời gian ngắn để giật cú thuận tay ghê gớm. Các đấu thủ chơi vợt dọc thường được cho là có bộ chân tốt hơn, vì họ thường thiên về các cú đánh thuận tay của mình nhiều hơn và họ thích né người sang trái và sử dụng cú thuận tay của họ thay vì chống đỡ bằng cách đẩy bóng và sử dụng cú trái tay.

Động tác chân thường ít được quan tâm trong quá trình phát triển các đấu thủ và phát triển chậm. Cần cố gắng phát triển nó sớm hơn!

Ví dụ minh họa:
http://www.youtube.com/watch?v=4Vxfq...eature=related

II.9 Junk Player

The term "junk player" is a negative label that some people will put on a player using tricky rubbers like long pips or anti-spin.

People who like to use this label argue that "it takes less skill to use tricky rubbers", thus the player is unskilled (yet will still often win the match, taking advantage of the opponent's lack of experience against these rubbers).

In reality playing with any type of rubber requires a lot of skill and practice in order to play at a high level.

II.9 Rơ “quái”

Cụm từ “Rơ quái” là một cách gọi không mấy thiện cảm mà một số người đặt cho đấu thủ sử dụng những mặt vợt đòi hỏi kỹ thuật khéo léo (mặt "quái" - ND), như các loại gai dài hoặc mút phản xoáy.

Người sử dụng cách gọi “ác cảm” này biện luận rằng “người có ít kinh nghiệm mới sử dụng các loại mặt vợt quái”, vì thế là người không có kỹ thuật (nhưng lại là người vẫn thường thắng trong các trận đấu, bằng khả năng nắm được lợi thế trước sự thiếu kinh nghiệm chống các loại mặt vợt này của đối phương).
Trong thực tế, khi chơivới bất cứ loại mặt vợt nào cũng đều đòi hỏi phải có nhiều kỹ năng và kinh nghiệm thực tế để chơi bóng được ở trình độ cao.

II.10 Mid-Long Serve (Medium Long)

The mid-long (or medium long) serve is a serve that aims the second bounce on the receiver's side to hit very close to the end of the table, sometimes bouncing on the table, sometimes falling past the table. This is effective because the receiver will be left guessing whether the ball will fall off the end of the table (and will thus be able to loop the ball) or whether it will bounce twice and must be played over the table. This uncertainty will often lead to errors. Also, mid-long serves cannot be flipped effectively.

II.10 Giao bóng cự ly dài trung bình

Giao bóng ở cự ly dài trung bình và quả giao bóng hướng điểm nảy thứ hai ở phía bàn người nhận bóng rất gần với mép cuối bàn, đôi khi rơi trong bàn, đôi khi rơi quá ra ngoài bàn. Điều này có hiệu quả tốt vì người nhận bóng sẽ khó phán đoán không biết bóng sẽ rơi ra ngoài mép cuối bàn (và từ đó sẽ sẵn sàng líp bóng) hay là bóng sẽ rơi 2 lần trên bàn và cần phải đánh bóng trên bàn. Tình trạng phán đoán không chắc chắn này thường dẫn đến các sai sót. Ngoài ra, các cú giao bóng dài trung bình không thể đánh trên bàn (hất) một cách hiệu quả được.

Ví dụ minh họa:
(chưa tìm được)

II.11 Open Angle (Open Racket)

An Open Angle is when you hold the face of the racket facing forward or up. If a coach tells you to open up the angle, he or she wants you to rotate it more to face forward or up.

Conversely, when told to close the angle, it means you should rotate the face of the racket to face more to the ground.

II.11 Mở Góc (Mở Vợt)

Mở Góc/Mở vợt là khi bạn giữ mặt trước của vợt hướng về phía trước hoặc ngửa lên. Khi huấn luyện viên nhắc nạn hãy mở góc lên, là ông ta / bà ta muốn bạn xoay vợt thêm để mặt vợt hướng ra trước hoặc lên trên.

Ngược lại, khi nói khép góc, điều đó có nghĩa là bạn cần phải xoay để mặt vợt hướng nhiều xuống đất (úp mặt vợt xuống– ND).

II.12 Playing Elbow

The playing elbow is the elbow on the arm that the player holds the racket with. A common strategy is to aim an attack (like a loop kill or a smash) at the playing elbow of the opponent (this is more effective against shakehand grip players). The elbow is the point between the forehand and backhand, so the receiver must quickly decide whether to use the forehand or backhand, often resulting in a hasty decision and a weak return. If you aim at the forehand or backhand sides, you can expect a counter attack.

II.12 Khuỷu tay đang chơi

Khuỷu tay đang chơi là khuỷy tay trên cánh tay đang cầm vợt của người chơi. Chiến thuật thông thường là nhắm cú đánh (như cú giật xung hoặc cú đập) vào khuỷu tay đang chơi của đối phương (điều này rất có hiệu quả để chơi với những người cầm vợt ngang). Khuỷu tay là điểm chia giữa cú đánh thuận tay và cú đánh trái tay, vì vậy người nhận bóng phải quyết định nhanh chóng sử dụng cú thuận tay hay cú trái tay, thường thì sẽ dẫn đến sự quyết định hấp tấp và một cú trả bóng không tốt. Nếu bạn nhắm vào phía bên thuận tay hoặc trái tay thì bạn có khả năng phải nhận một cú tấn công bằng quả đánh chặn.

Ví dụ minh họa:
(chưa tìm được)

II.13 Short Game

The short game refers to shots that take place over the table and close to the net. A player with a strong short game can control the table by keeping the ball low and hard to attack, and also by opening up the attack on any ball that is not played properly.

II.13 Chơi bóng ngắn

Chơi ngắn là nói đến những cú đánh từ vị trí trên bàn và gần lưới. Người chơi có lối chơi ngắn giỏi có thể kiểm soát bàn bóng bằng việc giữ cho bóng thấp và nặng để tấn công, và còn bằng việc mở ra cú tấn công với bất cứ trái bóng nào không được chơi một cách hợp lý.

Ví dụ minh họa:
(Chưa tìm ra)

II.14 Step Around

Stepping around is a strategy of footwork where the ball comes to player's backhand and the player chooses to step to the backhand direction in order to allow him to play the ball with his forehand. This is a common strategy since the forehand is usually more powerful and consistent than the backhand.

So a right-handed player would step around by moving to the left.

One downside to stepping around is that it leaves the forehand side open, so a fast block or counter will take advantage of the player stepping around and being out of position to play the next ball.

II.14 Bước gần / Né người đánh bóng

Bước gần là một phương thức của bộ chân, khi mà bóng đi tới bên trái tay của người chơi và người chơi chọn cách bước về hướng trái tay nhằm cho phép anh ta đánh được quả bóng với cú đánh thuận tay của mình. Đây là một phương cách phổ biến vì cú đánh thuận tay thường có lực và độ ổ định nhiều hơn cú đánh trái tay.

Như vậy, với người chơi mà thuận tay phải sẽ bước gần bằng cách di chuyển sang trái.

Một bất lợi khi chuyển bộ là đã để hở phía thuận tay, do đó một cú chặn hoặc đánh nhanh của đối phương (vào phía đó) sẽ khiến người vừa chuyển bộ rơi vào thế khó khăn cho cú đánh bóng tiếp theo.

II.15 Third-Ball Attack

The 3rd-ball attack is a strategy that involves Player A serving the ball (ball #1), Player B returns it (ball #2), and Player A attacks (ball #3).

A common third-ball attack strategy is to serve underspin most of the time, then surprise the opponent with a sidespin or topspin serve. When the opponent misplays it, the ball often pops up high, and the server can then smash or loop the ball to end the point.

II.15 Tấn công trái thứ ba

Tấn công ở trái thứ ba là chiến thuật trong đó người chơi A giao bóng (bóng 1), người chơi B trả giao bóng (bóng 2), và người chơi A tấn công (bóng 3).

Thường thì chiến thuật tấn công trái thứ ba là giao bóng xoáy xuống, sau đó gây bất ngờ cho đối phương với cú giao bóng xoáy ngang hoặc xoáy lên. Khi đối phương đánh trả, thường là bóng đột ngột nảy lên cao, và khi đó người giao bóng có thể đập (smash) hoặc giập (loop) bóng để dứt điểm.

II.16 Twiddle

To twiddle is to spin your racket in order to switch the backhand side of the racket to the forehand side of the racket. This is often used by defensive players who use a pimpled rubber on one side and a regular inverted rubber on the other side. In the middle of a fast rally, this player will twiddle and play the ball with the other rubber, hoping the opponent doesn't notice the change and is then likely to misplay the ball.

In an uncommon scenario, Ma Long (China), likes to twiddle when he is smashing and the opponent is lobbing. He uses his backhand rubber on the forehand side since it generates more power than his normal forehand rubber.

II.16 Xoay vợt

Xoay vợt là quay tròn vợt của bạn để chuyển mặt trái tay của vợt thành mặt thuận tay. Động tác xoay vợt thường được sử dụng bởi các đấu thủ chơi phòng thủ, những người sử dụng mặt gai một bên và mặt mút láng thông thường ở bên còn lại. Ở giữa những pha bóng qua lại nhanh, những đấu thủ này xoay vợt và đánh bóng với các mặt khác nhau (về tính chất-ND), hy vọng đối phương sẽ không để ý đến sự thay đổi đó và sẽ đánh bóng hỏng.

Trường hợp cá biệt, Ma Long (VDV Trung Quốc), lại thích xoay vợt khi anh ta đập (smash) bóng và đối thủ thì đang câu bóng bổng (lob). Anh ta sử dụng mút bên trái tay cho phía thuận tay vì như vậy sẽ tạo ra lực đánh mạnh hơn so với mút bên thuận tay bình thường của anh ta.

Ví dụ minh họa:

II.17 Two-Winged Looper

The two-winged looper is a playing style where the player can loop well from both the backhand and forehand and relies on the loop for most shots.

This is arguably the most popular playing style.

II.17 Giật hai càng (giật 2 phía)

Giật bóng hai càng là lối chơi mà đấu thủ có khả năng giật bóng tốt cả bên thuận tay và bên trái tay, và đa số các cú đánh của anh ta là dựa vào các cú giật bóng.

Có thể nói đây là lối chơi phổ biến nhất.
 

admin

Administrator
Staff member
III. Equipment

III. Trang thiết bị

III.1 Anti-Spin

Anti-spin rubbers have practically no grip (in some cases absolutely none) and this has very confusing effects on the ball. The ball's spin will come back reversed. So if the opponent gives you topspin, and you block with an anti-spin rubber, it will return to him/her as underspin. Many players are confused by this effect and will misplay the ball, either popping it up high for an easy smash, or putting it into the net.

III.1 Mặt phản xoáy

Các mặt phản xoáy hầu như không bám bóng (trong một số trường hợp là hoàn toàn không bám) và chúng có những hiệu ứng khó lường lên trái bóng. Chiều xoáy của trái bóng sẽ được đảo ngược khi trả lại. Vì thế nếu đối phương đưa sang cho bạn một quả xoáy lên, và bạn chặn bằng mặt phản xoáy, thì nó sẽ trở lại phía anh ta (cô ta) với xoáy xuống. Nhiều người đã bị lúng túng với hiệu ứng này và đánh hỏng bóng, hoặc bóng nảy lên cao dễ bị đập, hoặc bóng bị rúc vào lưới.

III.2 Blade

The blade is the wooden racket without the rubber sheets attached. It is simply wood (or a combination of various woods of different characteristics) and may have composite materials like carbon, arylate, kevlar, zylon, etc.

III.2 Phông (Cốt vợt)

Phông (Cốt) là cây vợt bằng gỗ, chưa dán các mặt mút. Phông có thể bằng gỗ đơn thuần (hoặc kết hợp nhiều loại gỗ có tính chất khác nhau) và cũng có thể có các loại vật liệu tổng hợp như carbon, arylate, kevlar, zylon, .v.v.
Một số kiểu phông thường gặp:
1. Kiểu cầm vợt dọc
2. Kiểu cầm vợt ngang
3. Kiểu cầm Seemiller (do Seemiller – USA phát minh)
4. Vợt dọc có cán kiểu Trung Quốc (CPEN)
5. Vợt dọc có cán kiểu Nhật Bản (JPEN)
6. Cán vợt hình đuôi các (cán loe)
7. Cán vợt thẳng
8. Cán vợt bầu ở giữa

III.3 Inverted Rubber (Smooth)

Inverted rubber has a smooth, grippy surface for generating lots of spin (with the exception of anti-spin rubbers which are smooth but not grippy). This is the most common type of rubber used by competitive players.

III.3 Mút gai ngược (Mút láng)

Mút gai ngược (gai quay vào trong, hay còn gọi là gai úp – ND) có bề mặt láng nhẵn, bám bóng nên tạo ra nhiều xoáy (ngoại trừ các mặt phản xoáy mặc dù là mặt láng nhưng không có độ bám). Đây là loại mặt mút phổ biến nhất được nhiều người sử dụng.

III.4 Long Pips (Pimples)

Long pips are a pimpled rubber with taller pips. The result is usually that of spin reversal, so if you give heavy topspin reversal and the opponent blocks with long pips, it often comes back as underspin and vice versa. Different long pips have different effects. Some will reverse the spin more, some less, and some don't reverse at all but may rub off the spin, producing a no-spin ball.

People who play with long pips are sometimes called a junk player.

Some examples of long pips are:
• Joola Octopus
• Yasaka Phantom 0012 Infinity
• 729 755

III.4 Gai dài (Mặt sần)

Mặt gai dài là mặt được làm sần với các gai chân cao. Kết quả thường là chúng đảo ngược chiều xoáy của bóng, vì thế nếu bạn đánh một quả bóng xoáy lên nặng và đối thủ chặn bằng mặt gai dài, thì bóng thường trả về là xoáy xuống, và ngược lại. Các loại gai dài khác nhau sẽ có các hiệu ứng khác nhau. Một số loại đảo ngược xoáy nhiều, một số đảo xoáy ít, và một số thì không đảo ngược mà lại triệt tiêu xoáy hoàn toàn, tạo ra một đường bóng không xoáy.

Người chơi gai dài đôi khi còn được gọi là một “quái thủ”.

Một vài vì dụ về gai dài là: Joola Octopus; Yasaka Phantom 0012 Infinity; 729 755.

III.5 Medium Pips (Pimples)

Medium pips have medium-height pimples on the rubber sheet. This serves to produce odd balls, often reducing the incoming spin, and giving more control.

Some examples of medium pips are:
• Friendship/729 563
• Gambler Peace Keeper
• DHS 874

III.5 Gai trung (Mặt sần)

Mặt gai trung có chân gai cao trung bình trên mặt cao su. Loại mặt gai này khi giao bóng tạo ra các đường bóng kỳ cục (loạng quạng), thường làm giảm xoáy của bóng đến, và cho độ kiểm soát bóng cao.

Một vài mẫu về các loạigai trung là: Frienship/729 563; Gamble Peace Keeper; DHS 874.

III.6 Pad

This is an incorrect term for a "rubber sheet" on a paddle. Rubber sheets can be referred to as "a rubber" or "a rubber sheet".

III.6 Miếng lót / Miếng đệm

Đây là một thuật ngữ không chính xác của “miếng lót cao su” trên vợt. Các miếng lót cao su có thể được nói đến là “mặt cao su” hoặc “miếng lót cao su”.

III.7 Pips / Pimpled Rubber

Pimpled rubbers or Pips (some people mistakenly call them "nipples", "nips", or "pimps") have raised tubes in a uniform pattern (instead of a smooth surface), and produce different effects.

There are three types of pips:
1. Short Pips
2. Medium Pips
3. Long Pips

III.7 Mặt Gai / Mặt sần

Các loại mặt Sần hoặc mặt Gai (mà một số người gọi nhầm chúng là “núm”, “khe /rãnh”, hoặc “…”) có các ống mọc lên theo một quy luật nhất định (thay cho bề mặt nhẵn, láng), và tạo ra các hiệu ứng khác nhau (lên bóng – ND).

Có 3 loại gai: Gai Ngắn; Gai Trung; Gai Dài

III.8 Robot

A robot is a training machine that shoots ping pong balls. The complexity of a robot varies greatly. The simple ones can only shoot to one location and have a very limited range of spins. The complex robots can be programmed to serve a routine of different balls with different spins, to different locations.

While robots are great, nothing can beat a proper training partner.

III.8 Rô bốt (Máy bắn bóng)

Máy bắn bóng là một cái máy tập bắn ra những trái bóng. Độ phức tạp của máy bắn bóng rất đa dạng. Một máy bắn bóng đơn giản chỉ có thể bắn bóng đến 1 vị trí và rất hạn chế về phạm vi của độ xoáy. Máy bắn bóng phức tạp có thể được lập trình để giao một loạt các trái bóng khác nhau với độ xoáy khác nhau, đến các vị trí khác nhau.

Mặc dù máy bắn bóng là rất tuyệt, nhưng không có gì có thể thay thế được một người huấn luyện viên thực thụ.

III.9 Rubber

The rubber is the grippy surface that sits on the racket face and makes contact with the ball. Most rubbers have lots of grip for creating devastating spins, though the exception is the Anti-spin rubber which is very slippery. Rubbers may or may not be attached to a sponge.

III.9 Mặt vợt (Mặt cao su)

Mặt vợt là một mặt có tính chất bám được dán lên mặt cốt vợt và tạo ra sự tiếp xúc với bóng. Đa số các mặt vợt có độ bám lớn để tạo ra nhiều xoáy, tuy nhiên cũng có những ngoại lệ đó là mặt mút phản xoáy có bề mặt rất trơn. Các loại mặt vợt có thể có hoặc cũng có thể không có lớp mút xốp gắn kèm ở bên dưới (lớp sponge).

III.10 Short Pips (Pimples)

Short pips have a short length of pimples, and the result is that the effect of spin is reduced, but can still generate some spin. If a regular inverted rubber generates spin that is 100 out of 100, the short pips will generate between 15-50 out of 100.

So incoming spin has less effect, and less spin can be generated against the opponent.

This suits a flat hitting style of game. Most short pips players will stay close to the table and engage in quick hitting rallies, controlling the spin with the pips.

Some examples of short pips are:
• Butterfly Flarestorm
• Friendship 802
• Donic Baxster D25

III.10 Gai ngắn (Mặt sần)

Các loại mặt gai ngắn có chân gai thấp, và dẫn đến là nó có tác dụng làm giảm xoáy, mặt khác vẫn có khả năng sinh ra xoáy ở một mức độ nhất định. Nếu các mặt gai ngược thông thường tạo ra xoáy là 100% thì các loại gai ngắn sẽ tạo ra khoảng 15 đến 50%.

Như vậy độ xoáy của bóng đến bị giảm đi, và độ xoáy của bóng đánh về phía đối phương cũng ít xoáy.
Các loại gai ngắn này thích hợp với lối đánh bóng đơn điệu (đều đều-ND). Đa số những người chơi gai ngắn thường đứng gần bàn và giao chiến bằng những cú đánh qua lại nhanh, với việc kiểm soát xoáy bằng mặt gai.

Một vài ví dụ về gai ngắn là: Butterfly Flarestorm; Frienship 802; Donic Baxster D25

III.11 Speed Glue

Speed glues are a performance-enhancing glue that enhances the speed and spin of a rubber. This happens by expanding the sponge under the topsheet, making the sheet curl up. When the rubber is pressed down flat, the topsheet is being pulled like a trampoline, creating a strong effect.

Speed glues have since been banned by the ITTF due to containing VOCs which are harmful to people.

It was discovered by accident in the 1970s when a player used bicycle puncture repair glue to fix his racket before a match. The difference in the play of the ball became immediately obvious. The high performance effect lasts only a few hours.

III.11 Keo Tăng lực /Keo Tốc độ

Các loại keo tăng lực là keo nhằm nâng caothành tích thi đấu, chúng làm tăng tốc độ và độ xoáy của mặt mút. Hiệu ứng này xảy ra bởi việc nở ra của lớp lót phía dưới lớp mút, làm cho miếng mút cuộn cong lên. Khi miếng mút được dán phẳng xuống, lớp bề mặt mút trên cùng sẽ được kéo căng như một cái lò xo, tạo ra hiệu quả mạnh mẽ.

Keo tăng lực được khám phá ra bởi một sự tình cờ vào năm 1970, khi một VĐV đã sử dụng keo vá xe đạp để dán vợt trước trận đấu. Sự khác nhau của bóng trong khi chơi trở nên rõ ràng ngay lập tức. Tác dụng của keo chỉ kéo dài vài giờ sau khi dán.

III.12 Sponge

The sponge is made of a spongy material (obviously) and sits under the rubber topsheet. The sponge lets the ball sink in and catapult out, which is what increases the spin and power of the rubber. The harder and thicker the sponge, the faster it is. The thinner and softer, the slower it is.

III.12 Lớp lót /Lớp đệm

Lớp đệm được chế tạo bởi một vật liệu có tính chất xốp (dĩ nhiên) và được đặt nằm dưới lớp mút cao su trên cùng (mặt mút-ND). Lớp đệm cho phép bóng lún vào và bắn ra, điều này làm tăng thêm độ xoáy và lực nảy của mặt vợt. Lớp đệm cứng và dày hơn thì mặt vợt sẽ nhanh hơn. Lớp đệm mà mỏng và mềm hơn, thì mặt vợt sẽ chậm hơn.

III.13 Sponge Hardness

Rubbers come with sponges with varying hardnesses. Harder sponges will give you more speed, but less spin. Softer sponges will let the ball sink in deeper, and generate more spin with less speed. Sponge hardness is measured in degrees:
Soft up to 35°
Medium Soft 40°
Medium 42°
Hard 45°
Very Hard 47°+

III.13 Độ cứng của Lớp lót (lớp đệm)

Các loại cao su được dùng để chế tạo các loại đệm có độ cứng khác nhau. Các lớp đệm cứng hơn sẽ cho bạn tốc độ cao hơn, song độ xoáy lại ít hơn. Các lớp đệm mềm hơn cho phép bóng lún vào sâu hơn, và sinh ra độ xoáy nhiều hơn nhưng tốc độ lại giảm đi. Độ cứng của lớp đệm được đo bằng độ:
- Mềm : dưới 35o
- Mềm Vừa: 40o
- Trung bình/Vừa : 42o
- Cứng : 45o
- Rất Cứng : 47o +

III.14 Sponge Thickness

Rubbers come with sponges with varying thicknesses. Thicker sponges can generate more speed and spin while thinner ones are easier to control, making less spin and speed.

1.5mm is considered thin, and 2.2-2.5mm is considered thick.

III.14 Độ dày của Lớp lót (lớp đệm)

Các mặt mút được gắn với lớp đệm với độ dày khác nhau. Các lớp đệm đày hơn có khả năng sinh ra tốc độ và độ xoáy nhiều hơn, trong khi các lớp đệm mỏng hơn lại dễ dàng hơn cho việc kiểm soát, làm bớt xoáy và tốc độ.

1.5mm được coi là mỏng, và từ 2.2 đến 2.5mm được coi là dày.

III.15 Stiffness (Blade)

Stiff blades don't generate as much spin as flexy blades, but are more controllable for flatter contact (like smashes). Usually you'll want something between stiff and flexy.

III.15 Độ cứng (Cốt / Phông)

Các phông cứng thì không tạo ra xoáy nhiều bằng các phông mềm, nhưng chúng có độ kiểm soát cao hơn đối với các loại tiếp xúc phẳng (như những cú đập bóng chẳng hạn). Thông thường bạn muốn một cái gì đó nằm giữa cứng và mềm.

III.16 Tackiness / Tacky

Tackiness is the characteristic of "stickiness" of a rubber. Most Chinese rubbers have some level of tackiness where you can lift up a ball by simply pressing the rubber on top of the ball, and raising it up. Non-tacky rubbers don't have this stickiness and will never pick up a ball, but they still have grip, so they can still generate a lot of spin on your shots, but not as much as tacky rubbers. Most Japanese and European rubbers are grippy but not tacky.

III.16 Độ dính / Tính chất bám dính

Độ dính là một chỉ số về “tính chất dính” của mặt vợt. Đa số các mặt mút Trung Quốc có một mức độ dính nào đó, đến mức bạn có thể nâng một trái bóng bằng cách đơn giản ấn mặt mút lên đỉnh quả bóng và nhấc nó lên. Những mặt mút không có tính chất dính thì không có độ dính này và sẽ không bao giờ nhấc được trái bóng, nhưng chúng vẫn có độ bám (grip), vì thế chúng vẫn có khả năng tạo ra nhiều xoáy cho các cú đánh của bạn, tuy rằng chúng không nhiều bằng các mặt mút có tính dính (tacky). Đa số các mút Nhật và Châu Âu có tính bám (grippy) nhưng không có tính dính (tacky)

III.17 Topsheet

The topsheet is the rubber surface that makes contact with the ball during play. Typically a layer of sponge will sit beneath it for added speed and spin.

III.17 Mặt trên cùng (mặt mút)

Mặt mút là mặt cao su tạo ra sự tiếp xúc với trái bóng trong khi chơi. Một cách điển hình, một lớp đệm (sponge - ND) sẽ được đặt bên dưới mặt mút để làm tăng tốc độ và độ xoáy.

III.18 VOCs (Volatile Organic Compounds)

VOCs, or "volatile organic compounds", are chemicals believed to be harmful to people. Traditional glues (both speed glue and regular glues like rubber cement) contained VOCs and were banned by the ITTF. The ENEZ testing device is used to detect VOCs.

If you're using a racket glued with a banned substance, you should re-glue your rubbers with a water-based glue, or at least air out your racket for several days for the VOCs to dissipate.

III.18 VOCs (Hợp chất hữu cơ bay hơi)

VOCs (Volatile Organic Compounds), hay “Các Hợp chất Hữu cơ Bay hơi” là những hóa chất được cho là có đặc tính gây hại cho con người. Các loại keo truyền thống (gồm cả keo tăng lực và các loại theo thường như keo dán bằng cao su) mà có chứa chất VOCs đều bị ITTF (Liên đoàn bóng bàn thế giới – ND) cấm sử dụng. Thiết bị kiểm tra ENEZ được sử dụng để phát hiện VOCs.

Nếu bạn đnag sử dụng vợt được dán keo có chứa chất bị cấm, bạn cần phải dán lại các mặt vợt của bạn bằng keo gốc nước, hoặc để vợt của bạn ngoài không khí tối thiểu vài ngày cho chất VOCs bay hơi hết.
 

admin

Administrator
Staff member
IV. Racket Handles or Grips

IV. Các kiểu cán hoặc tay cầm của vợt

IV.1 Anatomic Handle

An anatomic handle is like the flared handle but with an extra widening region in the middle. Some players prefer this handle for better grip to fit the contours of the hand.

IV.1 Cán cầm kiểu AN (AN là viết tắt của Anatomic - ND)

Cán cầm kiểu AN cũng tương tự như cán loe (FL – Flared) nhưng có một vùng phình rộng ra ở khoảng giữa. Một số người thích kiểu cán này vì khi cầm, nó ăn khớp vào bàn tay tốt hơn.

IV.2 Chinese Penhold Handle (CPEN)

The Chinese Penhold handle is the typical Penhold handle which is shorter than a Shakehand handle. The other penhold handle is the Japanese Penhold.

IV.2 Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc (viết tắt tiếng Anh là CPEN – ND)

Cán Vợt dọc kiểu Trung Quốc là dạng điển hình của loại cán vợt dọc, có cán ngắn hơn so với cán của vợt ngang. Có loại cán vợt dọc khác, đó là vợt dọc kiểu Nhật Bản (JPEN)

IV.3 Flared Handle

The Flared handle looks like bell-bottom pants: it gets wider towards the bottom of the handle. Flared is the most commonly-used handle.

IV.3 Cán loe - FL (viết tắt tiếng Anh của Flared – ND)

Cán vợt kiểu loe nhìn giống phần đáy quả chuông: nó loe ra về phía đuôi của cán. Cán loe là kiểu cán vợt được sử dụng phổ biến nhất.

IV.4 Japanese Penhold Handle (JPEN)

The Japanese Penhold handle is a type of Penhold handle with an added cork block for a slightly different grip. This block gives some added stability at the expense of reduced wrist flexibility.

IV.4 Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản (viết tắt tiếng Anh là JPEN – ND)

Cán Vợt dọc kiểu Nhật Bản là một dạng của loại cán vợt dọc, được gắn thêm vào một khối li-e (bấc – ND) khiến tay cầm khác đi một chút. Khối li-e này sẽ làm tăng độ ổn định khi sử dụng sự mềm dẻo của cổ tay.

IV.5 Penhold Grip

Penhold is the Asian-style grip of holding the racket, where the head of the racket is facing down and is held the way a person holds a pen or pencil. Often penhold players don't use a rubber sheet on the backhand side and only play with the forehand side of the paddle (though with the modern style many players are now using the back side as well). Penhold blades have a shorter handle than Shakehand blades.

There are two types of Penhold handles:
1. Chinese Penhold Handle
2. Japanese Penhold Handle

IV.5 Cầm kiểu vợt dọc

Vợt dọc là một kiểu cầm vợt của người châu Á, trong đó đầu vợt hướng xuống dưới và nó được cầm theo cách mà người ta cầm cây bút hay bút chì. Thường những người chơi vợt dọc không sử dụng mặt mút bên mặt trái tay (BH – ND) và chỉ chơi với mặt thuận tay (FH – ND) của vợt (tuy nhiên với lối đánh hiện đại ngày nay nhiều VĐV cũng sử dụng cả mặt trái tay). Các phông vợt dọc thường có cán cầm ngắn hơn các phông vợt ngang.
Có 2 kiểu cán vợt dọc:
- Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc (CPEN – ND)
- Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản (JPEN – ND)

IV.6 Seemiller Grip

This is a grip invented by Danny Seemiller (USA) where the thumb and index finger are placed on the backside of the racket and only the forehand side of the racket is used.

IV.6 Cầm kiểu Seemiller

Đây là kiểu cầm vợt được phát minh bởi Danny Seemiller (Mỹ) trong đó ngón cái và ngón trỏ được đặt ở mặt sau của vợt và chỉ mặt thuận tay (mặt trước – ND) của vợt là được sử dụng (để đánh bóng - ND).

IV.7 Shakehand Grip

The "shakehand" grip is the typical European type grip where the head of the racket faces up, and your hand looks like it's ready to shake a person's hand. Players using the shakehand grip use both the front and back sides of the paddle, whereas penhold players often use only one side of the paddle (though modern penhold players are now often using the backside as well).

Shakehand blades have longer handles than Penhold blades.

IV.7 Cầm kiểu Vợt ngang

Cầm kiểu “Vợt ngang” là một điển hình của kiểu cầm châu Âu, trong đó đầu vợt hướng lên trên, và nhìn tay của bạn như đang sẵn sàng lắc tay người khác (bắt tay và lắc – ND). Các đấu thủ dùng kiểu cầm vợt ngang sử dụng cả mặt trước và mặt sau của vợt, trong khi những đấu thủ chơi vợt dọc chỉ sử dụng một mặt của vợt (tuy vậy những VĐV chơi vợt dọc hiện đại ngày nay thường sử dụng cả mặt sau của vợt).
Các phông vợt ngang có tay cầm (cán – ND) dài hơn so với các phông vợt dọc.

IV.8 Straight Handle

The Straight handle is a Shakehand handle that is the same width along the entire handle, unlike the Flared handle which gets wider at the bottom of the handle.

IV.8 Cán thẳng (cán ST)

Cán Thẳng - ST (viết tắt của chữ Straight / Thẳng) là cán vợt ngang mà nó có cùng độ rộng từ đầu đến đuôi cán, khác với kiểu cán loe (cán FL) được làm rộng ra thêm phía đuôi cán.
 

admin

Administrator
Staff member
V. Physics

V. Các khái niệm vật lý

V.1 No-Spin

A no-spin ball is one that has no spin (or very little spin). No-spin serves are effective as part of a strategy that includes many spinny serves of all kinds including no-spin to mix it up and confuse the opponent.

V.1 Không xoáy

Bóng không xoáy là đường bóng không có độ xoáy (hoặc có rất ít xoáy). Các quả giao bóng không xoáy có hiệu quả như là một phần trong chiến thuật gồm các quả giao bóng nhiều xoáy với tất cả các loại xoáy, lẫn lộn quả giao không xoáy và làm đối phương lúng túng.

V.2 Sidespin

Sidespin rotates to the side (either clockwise or counter-clockwise when looking at the ball from above). When your opponent tries to block your sidespin, the ball will fly to the side after hitting the racket.

You can see that a ball has heavy sidespin when you see it curve to the side as it is flying.

V.2 Xoáy Ngang/Xoáy Bên

Xoáy ngang sẽ cuộn (xoay) bóng theo hướng ngang (hoặc thuận chiều kim hoặc ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn bóng từ trên xuống). Khi đối phương cố gắng chặn quả xoáy ngang của bạn, bóng sẽ bay sang bên cạnh sau khi chạm vào vợt.
Bạn có thể thấy rằng bóng sẽ có xoáy ngang nhiều (nặng – ND) nếu bạn nhìn thấy nó uốn cong sang một bên khi đang bay.

V.3 Spin

Spin is the rotation of the ball. Rubber sheets with more grip will generate more spin. Tacky rubbers are a bit sticky and will generate even more spin.

There are several types of spin:
• Topspin
• Underspin / Bottomspin / Underspin
• Sidespin
• No-spin

V.3 Xoáy

Xoáy là chuyển động quay của trái bóng. Các mặt cao su có độ bám nhiều sẽ sinh ra nhiều xoáy. Các mặt vợt có tính dính (tacky-ND) có các mẩu (mũi – ND) bám và cũng sinh ra nhiều xoáy.
Có một số loại xoáy:
- Xoáy lên
- Xoáy xuống / Xoáy đáy / xoáy dưới
- Xoáy ngang
- Không xoáy

V.4 Spin Reversal

Spin can be reversed when using rubbers like anti-spin or long pips.

When playing against normal grippy rubber, if the opponent gives you topspin and you block, it goes back as the same spin, topspin. If you block the same shot with long pips or anti-spin, the spin can be reversed, becoming underspin. Many players are not used to playing against long pips and anti-spin, so spin reversal will be a major challenge.

V.4 Đảo xoáy

Xoáy có thể bị đảo ngược khi sử dụng các mặt phản xoáy hoặc các loại gai dài.
Khi chơi với mặt có độ bám bình thường, thì nếu đối phương đưa sang bạn bóng xoáy lên và bạn chặn, nó sẽ trả lại với cùng kiểu xoáy, là xoáy lên. Nếu bạn chặn cú đánh tương tự nhưng với mặt gai dài hoặc phản xoáy, thì kiểu xoáy có thể bị đảo ngược, trở thành xoáy xuống. Nhiều người đã không sử dụng mặt gai dài và phản xoáy để chơi, nên hiệu ứng đảo kiểu xoáy là cả một thách thức lớn.

V.5 Throw Angle

The throw angle is the angle that the ball flies off the racket from your stroke. For example, when you perform a topspin loop stroke, a high throw angle rubber will propel the ball higher, and a low throw angle rubber will propel it lower. So with high throw angle rubbers you often have to adjust your stroke to be lower to compensate for the high throw angle. And for low throw angle rubbers, you have to swing higher to get the ball over the net.

V.5 Góc đánh/góc bắn

Góc đánh là góc bóng bay ra khỏi vợt từ cú đánh của bạn. Ví dụ, khi bạn thực hiện một cú giật, mặt vợt có góc đánh cao sẽ đẩy bóng đi cao hơn, và mặt vợt có góc đánh thấp sẽ đẩy bóng đi thấp hơn. Vì vậy với các mặt vợt có góc đánh cao thì bạn cần phải điều chỉnh cú đánh của bạn cho thấp hơn để bù lại. Và đối với các mặt vợt có góc đánh thấp thì bạn cần nâng cao hơn để bóng qua lưới.

V.6 Topspin

Topspin rotates towards the opponent. For example (non-table-tennis-related), if you roll a ball on the ground towards another person, the spin of that ball is topspin, except in table tennis the ball will be spinning in the air instead of rolling on the ground.

When you block a topspin ball, the ball pops upward due to the spin gripping onto your racket.

V.6 Xoáy lên

Xoáy lên sẽ cuộn về phía đối phương. Ví dụ (không liên quan đến bóng bàn): nếubạn lăn một trái bóng trên mặt đất hướng về phía một người khác, thì xoáy của trái bóng đó là xoáy lên, còn trong bóng bàn thì bóng sẽ xoáy trong không khí thay vì lăn trên mặt đất.
Khi bạn chặn quả bóng xoáy lên, quả bóng sẽ nảy về phía trước do xoáy đã bám lên mặt vợt của bạn.
Ví dụ minh họa: http://www.youtube.com/watch?v=O0mrB...eature=related

V.7 Underspin / Bottomspin / Backspin

When you block an underspin ball, the ball will go downward. When you serve an underspin ball, the ball should eventually return to you as the ball grips the table (assuming the ball doesn't fall off the edge of the table).

V.7 Xoáy xuống/Xoáy đáy/Xoáy lùi

Khi bạn chặn (block) quả bóng xoáy xuống, quả bóng sẽ đi xuống dưới. Khi bạn giao một quả bóng xoáy xuống, rốt cuộc quả bóng có xu hướng lăn trở lại phía bạn do bóng bám vào bàn (giả thiết bóng không rơi ra ngoài mép bàn).
Ví dụ minh họa: http://www.youtube.com/watch?v=QaBUs...eature=related

VI. Other

VI. Những thuật ngữ khác

VI.1 Adham Sharara

Adham Sharara is the president of the ITTF (International Table Tennis Federation), the governing body of table tennis across the world.

VI.1 Adham Sharara (tên người)

Ngài Adham Sharara là Chủ tịch của ITTF (Liên đoàn Bóng bàn Quốc tế), người quản lý tổ chức bóng bàn trên toàn thế giới.

VI.2 Basement Player

A basement player is a recreational player that hasn't played real table tennis. Common characteristics of a basement player are:
• They play with rackets that can't generate any spin.
• They haven't learned any proper strokes like the "loop".
• They don't know the rules of the game.

VI.2 Người chơi hạng dưới /Đấu thủ “tầng hầm” / Rơ “phủi”

Người chơi hạng dưới là người chơi chỉ có tính chất giải trí, họ không chơi bóng bàn một cách thực sự. Đặc điểm dễ thấy nhất của người chơi hạng dưới là:
- Họ chơi với một cây vợt không sinh ra tí xoáy nào.
- Họ không được học và không đánh đúng được những cú đánh như cú giật chẳng hạn.
- Họ không biết luật thi đấu.

VI.3 Default

A Default occurs when a player is disqualified from a match. If you're playing in a tournament, you may be defaulted if you don't show up on time for your match.

VI.3 Bị loại / Mất quyền thi đấu

Bị loại xảy ra khi đấu thủ bị truất quyền thi đấu. Nếu bạn đang chơi trong một vòng đấu, bạn có thể bị loại nếu bạn không hiện diện đúng giờ cho trận đấu của bạn.

VI.4 Equipment Junkie (EJ)

An equipment junkie is a player who is obsessed with finding the perfect blade and rubber combination. Common symptoms of this disease are:
1. spending great amounts of money on equipment
2. excessively pointing out flaws with equipment
3. never being satisfied with their current racket setup
4. having a drawer full of used rubbers and blades

VI.4 Con nghiện “đồ chơi” (Ghiền dụng cụ BB)

Con nghiện “đồ chơi” là người luôn bị ám ảnh bởi việc tìm cho được một sự phối hợphoàn hảo giữa phông và mặt vợt. Dấu hiệu phổ biến của các con nghiện này là:
1. Chi tiêu một khoản lớn tiền bạc cho trang thiết bị.
2. Xăm xoi quá mức đến những khuyết tật của trang thiết bị.
3. Không baogiờ cảm thấy hài lòng với cây vợt mình hiện đang sở hữu.
4. Có đầy một tủ các loại mút và phông đã qua sử dụng.

VI.5 Fault

A Fault is called when a player makes an error to lose the point according to a rule.

For example, when a serve is performed illegally (eg. the toss is not higher than 6 inches), this is a fault and the opponent gets the point.

VI.5 Lỗi

Lỗi sẽ được xướng (nhắc – ND) lên khi đấu thủ mắc một sai sót để mất điểm theo luật.
Ví dụ: Khi quả giao bóng được thực hiện sai luật (chẳng hạn bóng tung dưới độ cao 6 inh – 16cm), đây là lỗi và đối phương sẽ giành được 1 điểm.

VI.6 Free Hand

The Free Hand is the hand that is not holding the racket.

VI.6 Tay tự do

Tay tự do là tay không cầm vợt.

VI.7 ITTF (International Table Tennis Federation)

The ITTF is an acronym for the International Table Tennis Federation. It is the governing body that regulates professional table tennis and sets all of the rules of international play.

See their website: www.ittf.com

VI.7 ITTF (Liên đoàn Bóng bàn Thế giới)

ITTF là cụm từ viết tắt của International Table Tennis Federation (Liên đoàn Bóng bàn Thế giới). Cơ quan này quản lý chung, đưa ra những quy định về chuyên môn bóng bàn và thiết lập tất cả các điều luật cho các cuộc đấu quốc tế.
Xem website của ITTF: www.ittf.com

VI.8 Let

A Let is called on points that don't count. When you serve a ball that bounces on your side, then hits the net, but continues over and bounces on the opponent's side of the table, that is a 'let' and does not count.

Another example of a let is when the match is interfered with from an outside event (eg. a ball from the next court rolls into your playing area).

VI.8 Let (dừng bóng)

Let được xướng lên đối với những điểm bóng không được tính. Khi bạn giao một quả bóng mà nó nảy trên phần bàn của bạn, sau đó chạm vào lưới, nhưng vẫn tiếp tục qua lưới (leo lưới – ND) và nảy trên phần bàn của đối phương, thì đó là “Let” và trái bóng đó không được tính.
Ví dụ khác của Let là khi trận đấu bị cản trở bởi một sự kiện từ bên ngoài (chẳng hạn bóng từ khu vực kế bên lăn vào phạm vi mà bạn đang chơi).

VI.9 Playing Hand

The Playing Hand is the hand that is holding the racket.

VI.9 Tay đang chơi bóng

Tay đang chơi là tay đang cầm vợt.

VI.10 Rating

A rating is a score given to a player to represent his or her skill level. There are different rating systems in different countries. Canada and the United States have their own rating systems governed by the countries' assocations (the CTTA and USATT).

A player earns rating points by playing in sanctioned matches and gains or loses points according to wins and losses, and the point differential between players.

VI.10 Xếp hạng

Xếp hạng là điểm đưa ra cho một đấu thủ để thể hiện trình độ kỹ năng của anh ta/chị ta. Có những hệ thống xếp hạng khác nhau trong các quốc gia khác nhau. Canada và Hoa Kỳ có hệ thống xếp hạng riêng được quyết định bởi hiệp hội BB của mỗi nước (CTTA của Canada và USATT của Hoa kỳ).
Đấu thủ có được điểm xếp hạng bằng việc thi đấu trong các trận đấu chính thức được công nhận và kiếm được hay mất điểm phụ thuộc vào số trận thắng và thua, và sự khác nhau về điểm giữa các đấu thủ.

VI.11 USATT (United States of America Table Tennis)

The USATT is the USA Table Tennis governing body for the United States. It sets regulations for competition and promotes the sport.

See their website: www.usatt.org

VI.11 USATT (Hiệp hội Bóng bàn Hoa kỳ)

USATT là Hiệp hội BB Hoa kỳ quản lý chung đối với toàn Liên bang. Cơ quan này đặt ra các quy định đối với các cuộc thi đấu và xúc tiến thể thao.
Xem website của USATT: www.usatt.com
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------(Hết)
 

Bình luận từ Facebook

Top