SƠ ĐỒ THI ĐẤU HẠNG C | |||||
Bảng | Đội | Tên | Tứ kết | Bán kết | |
C1 | C1 | CF AN & J. 258 | TK1 | ||
C2 | Vĩnh Trung | Nhất c1 | Café An 1 | ||
C3 | Australia | Nhì C2 | Fujisan Văn Thánh | ||
C2 | C5 | Liên Quân Fujisan - Văn Thánh | TK2 | Thắng TK1 | |
C6 | MN Hải Dương | Nhất C2 | In TT - TCV | Thắng TK3 | |
C7 | In Tiến Thuận - Toàn Cầu Vàng | Nhì C1 | Vính Trung | ||
C8 | Đoàn Kết | ||||
C3 | C9 | Nhà Quàn - HN | TK3 | Thắng TK2 | |
C10 | CLB Ứng Nhiên | Nhất c3 | Nhà Quàn | Thắng TK4 | |
C11 | Thừa Thiên Huế | Nhì C4 | Vitas C | ||
C4 | C12 | Công chức Hải Dương | TK4 | ||
C13 | Vitas C | Nhất C4 | Công chức HD | ||
C14 | Ủy Ban Giám Sát Tài Chính | Nhì C3 | Ứng Nhiên |
SƠ ĐỒ THI ĐẤU HẠNG B | |||||
Bảng | Đội | Tên | Tứ kết | Bán kết | |
B1 | B1 | Liên quân Giang Đông - Vitas | TK1 | ||
B2 | Lương Sơn Bạc | Nhất B1 | Fant Asiabook | ||
B3 | Fantasiabook.com | Nhì B2 | Thành Vinh | ||
B4 | Minh Đức Phú Nhuận B 1 | ||||
B2 | B5 | Nhựa Tân Thạnh - HCM | TK2 | Thắng TK1 | |
B6 | Khai Phong Phủ | Nhất B2 | Nhựa Tân Thạnh | Thắng TK3 | |
B7 | Thành Vinh ( Nghệ An) | Nhì B1 | Giang Đông Vitas | ||
B3 | B9 | CLB Ứng Nhiên | TK3 | Thắng TK2 | |
B10 | Vĩnh Trung | Nhất B3 | Ứng Nhiên | Thắng TK4 | |
B11 | Minh Đức Phú Nhuận B 2 | Nhì B4 | Vitas | ||
B4 | B12 | T&T Hà Nội | TK4 | ||
B13 | Vitas B | Nhất B4 | T&T | ||
B14 | Thừa Thiên Huế | Nhì B3 | Vĩnh Trung |