Kết quả thi đấu HCM Pre2012

tongac

Binh Nhì
Kết quả thi đấu hạng D ngày 5/8/2012 giữa hai đội Nghĩa Thành A.C và Niềm Đam mê tại CLB Văn Thánh

1. A-X: Tòng - Huy: 3-0
2. B-Y: Nhật Tiến - Hoàng: 3-0
3. Đôi 1: Văn Tiến/Phú - Hoàng/Tuấn: 3-0
4.C-Z: Khánh - Tuấn: 3-0
5. A-Y: Tòng - Hoàng: 3-2
6. Đôi 2: Hồng Sơn/Sơn - Huy/Tuấn: 3-0
7. B-X: Nhật Tiến - Huy: 3-0

Chung cuộc đội đội Nghĩa Thành A.C thắng đội Niềm Đam mê với tỉ số: 7-0
 

hoanganhauto

Thượng Sỹ
Cập nhật kết quả hạng D bảng C giữa đội Những người bạn gặp Đầu máy SG
1. Châu - Thắng : 3/2
2. Sơn - Ý : 0/3
3. Thanh+ Lưu - Ý +Quyết : 2/3
4.Tú - Hà : 0/3
5. Châu - Ý : 1/3
6. Đương+Lưu - Hà+Thắng : 0/3
7. Sơn - Thắng : 0/3
Kết quả : Những người bạn thua Đầu máy SG 1/6

ngồi xem lại kết quả thi đấu .... Đội Những người bạn có được một điểm trước đầu máy là một kỳ tích...thua 1-6....
 

michipsport

Thượng Sỹ
Trận 10 vòng bảng, Hạng D: MICHIP SPORT- NHỰA TÂN THẠNH

MICHIP SPORT- NHỰA TÂN THẠNH
Ngày: 05/08/2012, lúc 09:00AM
Tại: CLB Văn Thánh
  • A-X: Uy vs Thạch: 3/0
  • B-Y: Năm vs Thông: 0/3
  • Đôi 1: (Hùng + Uy) vs (Dũng + Thạch): 3/0
  • C-Z: Hùng vs Dũng: 3/1
  • A-Y: Uy vs Thông: 0/3
  • Đôi 2: (Hùng + T. Nam) vs (Dũng + Thông): 3/0
  • B-X: Năm vs Thạch: 3/0
Chung cuộc: MICHIP SPORT thắng NHỰA TÂN THẠNH với tỷ số 5/2
 

rongden

Thượng Sỹ
Kết quả thi đấu hạng D ngày 5/8/2012 diễn ra giữa hai đội Superkids FC và đội Team 113, tại Hoa Lư:
1. A-X: Ân - Văn : 1/3
2. B-Y: Kiệt- Ninh: 1/3
3. Đôi 1: Ân/Phiên - Ninh/Định : 3/2
4. C-Z : Phiên - Định : 3/1
5. A-Y : Ân - Ninh : 3/1
6. Đôi 2: Phiên/Kiệt - Văn/Định : 0/3
7. B-X: Kiệt - Văn : 0/3
Kết quả chung cuộc đội Team 113 thắng Superkids FC 4/3
 

smallstar

Binh Nhì
Ket qua thi dau
1. Thao vs Hanh : 1/3
2. Yen vs Vinh : 0/3
3. Yen + Giang vs Vinh + Hanh : 1/3
4. Giang vs Thanh : 2/3
5. Thao vs Vinh : 1/3
6. Thao + Giang vs Khoi + Long : 3/1
7. Yen vs Hanh : 1/3
Ket qua Wimbledon thua Tui xach Tuan Khoi 1/6
 

MITADOOR

Binh Nhì
Kết quả trận : MITADOOR - DẦU KHÍ PHÚ QUÝ 2 ( Hạng B - Vòng 10 )

1. Tuấn - Phát: 3/2
2. Nguyễn Linh - Duy : 3/0
3. Đôi 1 : Hoàng Linh & Tuấn - Phát & Thành : 2/3
4. Vũ - Thi : 1/3
5. Tuấn - Duy : 3/0
6. Đôi 2 : Nguyễn Linh & Vũ - Thành & Thi : 3/1
7. Nguyễn Linh - Phát : 3/1

Kết quả đội : MITADOOR Thắng DẦU KHÍ PHÚ QUÝ với Tỷ số 5/2
 
Last edited:

tieuthantien

Tiểu Phương Liều Mạng
1/ Hoàng vs Quang: 3-2
2/ Việt vs Trung: 0-3
3/ Việt+DuyThanh vs Kỳ+Quang: 3-1
4/ Duy Thanh vs Bình : 3-2
5/ Hoàng vs Trung : 0-3
6/ Hoàng+DuyThanh vs Kỳ+ Bình: 3-2
7/ Việt vs Quang: 3-1
Kết Quả Chung Cuộc: Passion Team VS CLB Việt Đức: 5/2
 

VanCongThang

Binh Nhì
Hạng C
Kết quả thi đấu giữa CLB Tám Râu và 175:


Anh - Hùynh : 3 - 0
Phương - Thịnh : 0 - 3
Phương Sang - Phúc Thắng : 0 - 3
Lợi - Thành: 3 - 1
Anh - Thịnh : 1 - 3
Anh Lợi - Thắng Thịnh : 2 - 3
Phương - Huỳnh : 3 - 0.

Kết quả chung cuộc đội CLB Tám Râu thua 175 : 3 - 4.

Xin BTC cập nhật lại kết quả 2 trận đấu này, có chút sai sót.
Lợi -Thành :3-2
Anh Lợi-Thắng Thịnh:1-3
 

tudoi2010

Binh Nhì
Cập nhật kết quả bảng C hạng D giữa giữa 2 đội : Những người bạn và UEH
1. Lưu - Hiếu : 3-1
2. Sơn - Tùng : 3-2
3.Thanh+ Lưu - Long + Thi : 3-2
4. Tú - Thi : 3-1
5. Lưu - Tùng : 3-1
6. Tú + Thanh - Hiếu + Long : 3-1
7. Sơn - Hiếu : 3-0
Kết quả chung cuộc : Những người bạn thắng UEH 7-0
 

votgo

Administrator
Kết quả đội Đạt đức vs Nguyễn Du gửi cho BTC bằng văn bản

đội Đạt đức thắng đội Nguyễn Du tỉ số 6-1
 

ronytran

Binh Nhì
Cập nhật kết quả bảng C hạng D giữa giữa 2 đội : Xí nghiệp đầu máy Sài Gòn và đội Chấn Á
1. Ý _ Phi : 3-0
2. Hà - Sơn : 3-1
3.Y + Sơn - Hải + Phi : 3-0
4. Quyết - Huệ : 3-0
5. Ý - Sơn : 3-0
6. Hà + Sơn - Hải + Sơn : 3-0
7.Hà - Phi : 3-0
Kết quả chung cuộc : Xnđm Sài gòn thắng Chấn Á 7-0
 

hoanganhauto

Thượng Sỹ

001 | Ý . . . | Thái Như Ý. . . . . . . . | 1708 | XNĐM Sài gòn
002 | Phát. . | Nguyễn Thanh Phát . . . . | 1672 | CLB Tám Râu (D)
003 | Huy . . | Hồ Đức Huy. . . . . . . . | 1666 | Ốc Dâu
004 | Hùng. . | Lâm Chí Hùng. . . . . . . | 1661 | Michip Sport
005 | Thắng . | Vũ Quyết Thắng. . . . . . | 1661 | XNĐM Sài gòn
006 | Phong . | Trần Thanh Phong. . . . . | 1661 | H&T
007 | Vân . . | Tô Khánh Vân. . . . . . . | 1660 | CLB Tám Râu (D)
008 | Bình. . | Trần Lâm Bình . . . . . . | 1660 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
009 | Tiến. . | Văn Nhật Tiến . . . . . . | 1658 | Nghĩa Thành A.C
010 | Sơn . . | Đặng Thái Sơn . . . . . . | 1657 | Chấn Á
011 | Hoàng . | Nguyễn Duy Hoàng. . . . . | 1654 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
012 | Nhân. . | Nguyễn Thành Nhân . . . . | 1652 | XNĐM Sài gòn
013 | Trung . | Nguyễn Minh Trung . . . . | 1650 | Sài gòn FC
014 | Thanh . | Phạm Văn Thanh. . . . . . | 1649 | Nhựa Tân Thạnh (D)
015 | Vinh. . | Nguyễn Hồng Vinh. . . . . | 1648 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
016 | Thọ . . | Nguyễn Hồng Thọ . . . . . | 1647 | H&T
017 | Chương. | Diệp Thế Chương . . . . . | 1645 | Hiệp Thuận Phát
018 | Văn . . | Nguyễn Năng Văn . . . . . | 1643 | 113 Team
019 | Bình. . | Trần Đức Bình . . . . . . | 1640 | Sài gòn FC
020 | Dũng. . | Lê Trung Dũng . . . . . . | 1636 | Nhựa Tân Thạnh (D)
021 | Tòng. . | Hồ Anh Tòng . . . . . . . | 1636 | Nghĩa Thành A.C
022 | Quang . | Lê Trung Quang. . . . . . | 1635 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
023 | Kat . . | Chin Hon Kat. . . . . . . | 1634 | Wimbledon
024 | Hùng. . | Cao Chí Hùng. . . . . . . | 1633 | Chấn Á
025 | Dũng. . | Nguyễn Tiến Dũng. . . . . | 1632 | DMS
026 | Lâm . . | Nguyễn Tùng Lâm . . . . . | 1630 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
027 | Vũ. . . | Châu sơn Vũ . . . . . . . | 1630 | CLB Nguyễn Du
028 | Nhựt. . | Trần Hồng Nhựt. . . . . . | 1628 | CLB Tám Râu (D)
029 | Thông . | Nguyễn Chinh Thông. . . . | 1628 | Nhựa Tân Thạnh (D)
030 | Long. . | Đinh Hoàng Thế Long . . . | 1628 | Ốc Dâu
031 | Truyền. | Nguyễn Hữu Truyền . . . . | 1627 | H&T
032 | Vĩnh. . | Chung Phước Vĩnh. . . . . | 1626 | Michip Sport
033 | Lộc . . | Khổng Đức Lộc . . . . . . | 1626 | H&T
034 | Mẫn . . | Lý Minh Mẫn . . . . . . . | 1625 | Long Dinh - Vitas
035 | Trung . | Võ Đức Trung. . . . . . . | 1624 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
036 | Vinh. . | Hoàng Quang Vinh. . . . . | 1624 | XNĐM Sài gòn
037 | Hà. . . | Trần Thanh Hà . . . . . . | 1624 | XNĐM Sài gòn
038 | Thành . | Lao Chí Thành . . . . . . | 1624 | CLB ĐẠT ĐỨC
039 | Phú . . | Nguyễn Hữu Phú. . . . . . | 1623 | Nghĩa Thành A.C
040 | Năm . . | Cao Trung Năm . . . . . . | 1622 | Michip Sport
041 | Tài . . | Phạm Giám Tài . . . . . . | 1621 | Stiga & Friends
042 | Minh. . | Lê Hoàng Minh . . . . . . | 1620 | Long Dinh - Vitas
043 | Uyên. . | Vương Dục Uy. . . . . . . | 1619 | Michip Sport
044 | Linh. . | Võ Tuấn Linh. . . . . . . | 1618 | CLB Tám Râu (D)
045 | Hợp . . | Vũ Đức Hợp. . . . . . . . | 1615 | Sài gòn FC
046 | Hiếu. . | Lê Trung Hiếu . . . . . . | 1615 | Michip Sport
047 | Phi . . | Nguyễn Thanh Phi. . . . . | 1615 | Chấn Á
048 | Phương. | Trang Thanh Phương. . . . | 1615 | Ốc Dâu
049 | Thanh . | Nguyễn Trí Hà Thanh . . . | 1614 | NO Star
050 | Thăng . | Ngô Việt Thăng. . . . . . | 1613 | Stiga & Friends
051 | Minh. . | Huỳnh Công Minh . . . . . | 1610 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
052 | Chinh . | Nguyễn Hoàng Chinh. . . . | 1610 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
053 | Tân . . | Trần Tân. . . . . . . . . | 1609 | Stiga & Friends
054 | Thịnh . | Nguyến Quốc Thịnh . . . . | 1609 | CLB Hoàng Tần (D)
055 | Quốc. . | Nguyễn Anh Quốc . . . . . | 1609 | Hiệp Thuận Phát
056 | Uyên. . | Mai Tú Uyên . . . . . . . | 1609 | DMS
057 | Ngữ . . | Trần Hồng Ngữ . . . . . . | 1608 | CLB Tám Râu (D)
058 | Lũy . . | Đỗ Văn Lũy. . . . . . . . | 1608 | Michip Sport
059 | Thạch . | Hồ Việt Thạch . . . . . . | 1608 | Nhựa Tân Thạnh (D)
060 | Đức . . | Dư Quang Đức. . . . . . . | 1608 | Nghĩa Thành A.C
061 | Sơn . . | Trần Xuân Sơn . . . . . . | 1608 | Chấn Á
062 | Vân . . | Trần Thanh Vân. . . . . . | 1607 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
063 | Dân . . | Nguyễn Thọ Dân. . . . . . | 1607 | CLB ĐẠT ĐỨC
064 | Khoa. . | Đặng Minh Khoa. . . . . . | 1606 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
065 | Hiếu. . | Nguyễn Thành Hiếu . . . . | 1606 | Stiga & Friends
066 | Dũng. . | Trương Ngọc Dũng. . . . . | 1606 | Ốc Dâu
067 | Hiến. . | Trần Văn Hiến . . . . . . | 1605 | Sài gòn FC
068 | Hùng. . | Nguyễn Phước Hùng . . . . | 1605 | Long Dinh - Vitas
069 | Mẫn . . | Thiều Quang Mẫn . . . . . | 1605 | Hiệp Thuận Phát
070 | Xiêm. . | Đào Văn Xiêm. . . . . . . | 1604 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
071 | Khánh . | Lê Nguyên Khánh . . . . . | 1604 | Nghĩa Thành A.C
072 | Tiên. . | Trịnh Văn Tiên. . . . . . | 1604 | Nghĩa Thành A.C
073 | Anh . . | Huỳnh Ngọc Duy Anh. . . . | 1604 | Stiga & Friends
074 | Trường. | Lý Vinh Trường. . . . . . | 1604 | Hiệp Thuận Phát
075 | Anh . . | Chu Hoài Anh. . . . . . . | 1603 | Michip Sport
076 | Hoàng . | Đặng Vũ Minh Hoàng. . . . | 1603 | Niềm Đam Mê
077 | Nam . . | Nguyễn Văn Nam. . . . . . | 1603 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
078 | Hưng. . | Hồ Hoàng Hải Hưng . . . . | 1603 | CLB Hoàng Tần (D)
079 | Thông . | Nguyễn Tiến Thông . . . . | 1603 | DMS
080 | Dũng. . | Nguyễn Tiến Dũng. . . . . | 1602 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
081 | Dũng. . | Nguyễn Hoàng Dũng . . . . | 1601 | Nghĩa Thành A.C
082 | Bình. . | Nguyễn Thanh Bình . . . . | 1601 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
083 | Phong . | Nguyễn Thành Phong. . . . | 1601 | Hiệp Thuận Phát
084 | Triều . | Nguyễn Hải Triều. . . . . | 1600 | CLB Tám Râu (D)
085 | Anh . . | Bùi Nguyễn Trang Anh. . . | 1600 | Super Kid FC
086 | Trường. | Huỳnh Sơn Trường. . . . . | 1600 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
087 | Minh. . | Huỳnh Lê Minh . . . . . . | 1600 | Sài gòn FC
088 | Đăng. . | Phan Hoàng Đăng . . . . . | 1600 | Sài gòn FC
089 | Nghĩa . | Hồ Trọng Nghĩa. . . . . . | 1600 | Long Dinh - Vitas
090 | Nghĩa . | Hồ Trọng Nghĩa. . . . . . | 1600 | Long Dinh - Vitas
091 | Đức . . | Nguyễn Phương Hiền Đức. . | 1600 | Niềm Đam Mê
092 | Triều . | Hoàng Hải Triều . . . . . | 1600 | Wimbledon
093 | Sơn . . | Trương Hoàng Sơn. . . . . | 1600 | Nghĩa Thành A.C
094 | Khôi. . | Tôn Thất Khôi . . . . . . | 1600 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
095 | Thuận . | Huỳnh Hiếu Thuận. . . . . | 1600 | Stiga & Friends
096 | Nam . . | Bùi Thành Nam . . . . . . | 1600 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
097 | Đức . . | An Văn Đức. . . . . . . . | 1600 | Chấn Á
098 | Hà. . . | Nguyễn Thị Ngọc Hà. . . . | 1600 | CLB Hoàng Tần (D)
099 | Trang . | Trần Thúy Linh Trang. . . | 1600 | CLB Hoàng Tần (D)
100 | Tú. . . | Đoàn Bảo Tú . . . . . . . | 1600 | XNĐM Sài gòn
101 | Quyết . | Phạm Ngọc Quyết . . . . . | 1600 | XNĐM Sài gòn
102 | Hảo . . | Nguyễn Tuấn Hảo . . . . . | 1600 | H&T
103 | Hoàng . | Nguyễn Anh Hoàng. . . . . | 1600 | Hiệp Thuận Phát
104 | Minh. . | Huỳnh Châu Minh . . . . . | 1600 | DMS
105 | Mai . . | Nguyễn Thị Xuân Mai . . . | 1600 | DMS
106 | Hưng. . | Khưu Vĩnh Hưng. . . . . . | 1600 | CLB ĐẠT ĐỨC
107 | Tùng. . | Cao Xuân Tùng . . . . . . | 1600 | Ốc Dâu
108 | Hảo . . | Lê Hồng Hảo . . . . . . . | 1600 | Ốc Dâu
109 | Kiệt. . | Nguyễn Tuấn Kiệt. . . . . | 1600 | Ốc Dâu
110 | Phát. . | Châu nguyên Phát. . . . . | 1600 | CLB Nguyễn Du
111 | Trí . . | Huỳnh Việt Trí. . . . . . | 1599 | Sài gòn FC
112 | Lưu . . | Trần Quốc Lưu . . . . . . | 1599 | Những người bạn
113 | Nga . . | Ngô Thị Nga . . . . . . . | 1598 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
114 | Du. . . | Bùi Thạch Du. . . . . . . | 1598 | CLB Hoàng Tần (D)
115 | Nam . . | Nguyễn Thành Nam. . . . . | 1596 | Michip Sport
116 | Huệ . . | Nguyễn Bạch Huệ . . . . . | 1596 | Chấn Á
117 | Tuấn. . | Đồng Vĩnh Tuấn. . . . . . | 1595 | CLB Tám Râu (D)
118 | Tuấn. . | Lê Anh Tuấn . . . . . . . | 1595 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
119 | Thịnh . | Võ Ngọc Thịnh . . . . . . | 1595 | CLB ĐẠT ĐỨC
120 | Thịnh . | Nguyễn Duy Thịnh. . . . . | 1594 | H&T
121 | Giang . | Nguyễn Trần Trường Giang. | 1594 | H&T
122 | Ngộ . . | Huỳnh Quang Ngộ . . . . . | 1594 | Nét Việt
123 | Phương. | Trần quốc Phương. . . . . | 1594 | CLB Nguyễn Du
124 | Thanh . | Nguyễn Trung Thanh. . . . | 1593 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
125 | Oanh. . | Nguyễn Thị Kim Oanh . . . | 1593 | Nét Việt
126 | Tuấn. . | Nguyễn Anh Tuấn . . . . . | 1592 | CLB Tám Râu (D)
127 | Sỹ. . . | Trần Hữu Sỹ . . . . . . . | 1592 | 113 Team
128 | Bảo . . | Phan Tuấn Bảo . . . . . . | 1592 | Long Dinh - Vitas
129 | Tòng. . | Nguyễn Văn Tòng . . . . . | 1592 | Nhựa Tân Thạnh (D)
130 | Vũ. . . | Trương Vũ . . . . . . . . | 1592 | Nhựa Tân Thạnh (D)
131 | Sơn . . | Nguyễn Hồng Sơn . . . . . | 1592 | Nghĩa Thành A.C
132 | Châu. . | Nguyễn Viết Châu. . . . . | 1592 | Những người bạn
133 | Lâm . . | Dương Trần Lâm. . . . . . | 1592 | CLB ĐẠT ĐỨC
134 | Định. . | Nguyễn Hữu Định . . . . . | 1591 | Long Dinh - Vitas
135 | Tùng. . | Nguyễn Thanh Tùng (77). . | 1591 | NO Star
136 | Tâm . . | Đỗ Thanh Tâm. . . . . . . | 1591 | Nhựa Tân Thạnh (D)
137 | Hạnh. . | Phạm Xuân Hạnh. . . . . . | 1591 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
138 | Sương . | Nguyễn Hồng Sương . . . . | 1591 | DMS
139 | Toàn. . | Phạm Lê Anh Toàn. . . . . | 1591 | Ốc Dâu
140 | Sang. . | Lại Minh Sang . . . . . . | 1590 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
141 | Giang . | Ông Hoàng Trúc Giang. . . | 1590 | Wimbledon
142 | Yến . . | Lê Phi Yến. . . . . . . . | 1589 | Wimbledon
143 | Trực. . | Lê Xuân Trực. . . . . . . | 1588 | Long Dinh - Vitas
144 | Hải . . | Nguyễn Thanh Hải. . . . . | 1588 | Chấn Á
145 | Long. . | Vũ Hoàng Long . . . . . . | 1588 | UEH
146 | Định. . | Nguyễn Tiến Định. . . . . | 1587 | 113 Team
147 | Sơn . . | Lý Thanh Sơn. . . . . . . | 1587 | Hiệp Thuận Phát
148 | Vi. . . | Vũ Thúy Vi. . . . . . . . | 1587 | Nét Việt
149 | Dương . | Lý Tuấn Dương . . . . . . | 1586 | Những người bạn
150 | Uyên. . | Hồ Phương Uyên. . . . . . | 1585 | Super Kid FC
151 | Dũng. . | Nguyễn Quang Dũng . . . . | 1585 | Stiga & Friends
152 | Đương . | Trần Đình Đương . . . . . | 1585 | Những người bạn
153 | Huy . . | Nguyễn Tiến Huy . . . . . | 1584 | Stiga & Friends
154 | Đức . . | Bùi Văn Đức . . . . . . . | 1583 | Super Kid FC
155 | Thảo. . | Đinh Văn Thảo . . . . . . | 1583 | Wimbledon
156 | Khoa. . | Đỗ Đăng Khoa. . . . . . . | 1583 | Wimbledon
157 | Hải . . | Nguyễn Đông Minh Hải. . . | 1582 | 113 Team
158 | Châu. . | Phan Trân Châu. . . . . . | 1582 | Nét Việt
159 | Tùng. . | Nguyễn Thanh Tùng . . . . | 1581 | NO Star
160 | Luật. . | Võ Văn Luật . . . . . . . | 1581 | CLB Hoàng Tần (D)
161 | Sơn . . | Đặng Hồng Sơn . . . . . . | 1581 | XNĐM Sài gòn
162 | Tân . . | Phạm Minh Tân . . . . . . | 1580 | 113 Team
163 | Trung . | Nguyễn Văn Trung. . . . . | 1579 | NO Star
164 | Yuan. . | Koon Chan Yuan. . . . . . | 1577 | Wimbledon
165 | Minh. . | Phan Sử Nguyệt Minh . . . | 1576 | UEH
166 | Quốc. . | Lý Phục Quốc. . . . . . . | 1575 | CLB Hoàng Tần (D)
167 | Phúc. . | Đỗ Ngọc Phúc. . . . . . . | 1574 | CLB ĐẠT ĐỨC
168 | Long. . | Hoàng Đức Long. . . . . . | 1573 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
169 | Sơn . . | Hồ Minh Sơn . . . . . . . | 1573 | Những người bạn
170 | Thy . . | Lê Anh Thy. . . . . . . . | 1573 | UEH
171 | Nguyên. | Trần Cẩm Nguyên . . . . . | 1573 | CLB Nguyễn Du
172 | Lynh. . | Huỳnh Quang Lynh. . . . . | 1572 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
173 | Anh . . | Lê Hoàng Anh. . . . . . . | 1572 | Nét Việt
174 | Phiên . | Nguyễn Bảo Phiên. . . . . | 1571 | Super Kid FC
175 | Kiệt. . | Bùi Anh Kiệt. . . . . . . | 1571 | Sài gòn FC
176 | Phú . . | Tạ Gia Phú. . . . . . . . | 1571 | Stiga & Friends
177 | Nam . . | Võ Thành Nam. . . . . . . | 1571 | CLB Hoàng Tần (D)
178 | Kiệt. . | Nguyễn Trần Anh Kiệt. . . | 1570 | Super Kid FC
179 | Diện. . | Huỳnh Minh Diện . . . . . | 1570 | DMS
180 | Dũng. . | Cao Văn Dũng. . . . . . . | 1569 | Niềm Đam Mê
181 | Nhật. . | Châu Nguyên Nhật. . . . . | 1569 | CLB Nguyễn Du
182 | Phước . | Nguyễn Đình Phước . . . . | 1568 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
183 | Triết . | Trần Ngươn Triết. . . . . | 1568 | UEH
184 | Ly. . . | Vũ Khánh Ly . . . . . . . | 1568 | Nét Việt
185 | Huy . . | Nguyễn quốc Huy . . . . . | 1566 | CLB Nguyễn Du
186 | Liêm. . | Nguyễn Thanh Liêm . . . . | 1564 | CLB Hoàng Tần (D)
187 | Thanh . | Phạm Quốc Thanh . . . . . | 1563 | Những người bạn
188 | Vũ. . . | Lê Bá Vũ. . . . . . . . . | 1563 | Chấn Á
189 | Hiếu. . | Trương Quang Hiếu . . . . | 1561 | UEH
190 | Vy. . . | Trần lê hoàng Vy. . . . . | 1561 | CLB Nguyễn Du
191 | Minh. . | Châu Đức Minh . . . . . . | 1560 | CLB ĐẠT ĐỨC
192 | Trân. . | Nguyễn Lê Bảo Trân. . . . | 1558 | Super Kid FC
193 | Thảo. . | Phan Ngọc Phương Thảo . . | 1558 | UEH
194 | Huy . . | Trần Quốc Huy . . . . . . | 1557 | Niềm Đam Mê
195 | Duy . . | Quản Ngọc Duy . . . . . . | 1555 | Niềm Đam Mê
196 | Ninh. . | Nguyễn Hoàng Ninh . . . . | 1554 | 113 Team
197 | Tùng. . | Phạm Thanh Tùng . . . . . | 1553 | UEH
198 | Đức . . | Nguyễn Hoàng Đức. . . . . | 1552 | Niềm Đam Mê
199 | Tú. . . | Nguyễn Văn Tú . . . . . . | 1551 | Những người bạn
200 | Ân. . . | Hoàng Ân. . . . . . . . . | 1547 | Super Kid FC
201 | Nhật. . | Lê Hoàng Minh Nhật. . . . | 1546 | CLB Nguyễn Du
202 | Trân. . | Nguyễn Thị Huyền Trân . . | 1527 | 113 Team
203 | Tuấn. . | Trần Anh Tuấn . . . . . . | 1516 | Niềm Đam Mê

anh Triều ơi xem lại kết quả thi đấu cá nhân hạng D có sự tính toán điểm nhầm nhiều vận động viên. Em đã lưu kết quả vòng đấu trước và tính toán lại thấy có sai sót. anh xem lại giúp.
Thanks!
 

hoanganhauto

Thượng Sỹ
Đây là bảng kết quả trước vòng đấu ngày 29/7


Xếp hạng cá nhân hạng D

001 | Ý . . . | Thái Như Ý. . . . . . . . | 1693 | XNĐM Sài gòn
002 | Sơn . . | Đặng Thái Sơn . . . . . . | 1669 | Chấn Á
003 | Thanh . | Phạm Văn Thanh. . . . . . | 1667 | Nhựa Tân Thạnh (D)
004 | Hùng. . | Lâm Chí Hùng. . . . . . . | 1661 | Michip Sport
005 | Thọ . . | Nguyễn Hồng Thọ . . . . . | 1660 | H&T
006 | Phát. . | Nguyễn Thanh Phát . . . . | 1659 | CLB Tám Râu (D)
007 | Trung . | Nguyễn Minh Trung . . . . | 1655 | Sài gòn FC
008 | Bình. . | Trần Lâm Bình . . . . . . | 1653 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
009 | Thắng . | Vũ Quyết Thắng. . . . . . | 1653 | XNĐM Sài gòn
010 | Vân . . | Tô Khánh Vân. . . . . . . | 1652 | CLB Tám Râu (D)
011 | Nhân. . | Nguyễn Thành Nhân . . . . | 1652 | XNĐM Sài gòn
012 | Dũng. . | Nguyễn Tiến Dũng. . . . . | 1648 | DMS
013 | Văn . . | Nguyễn Năng Văn . . . . . | 1643 | 113 Team
014 | Huy . . | Hồ Đức Huy. . . . . . . . | 1641 | Ốc Dâu
015 | Dũng. . | Lê Trung Dũng . . . . . . | 1639 | Nhựa Tân Thạnh (D)
016 | Hoàng . | Nguyễn Duy Hoàng. . . . . | 1638 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
017 | Lâm . . | Nguyễn Tùng Lâm . . . . . | 1637 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
018 | Chương. | Diệp Thế Chương . . . . . | 1637 | Hiệp Thuận Phát
019 | Thông . | Nguyễn Chinh Thông. . . . | 1635 | Nhựa Tân Thạnh (D)
020 | Phong . | Trần Thanh Phong. . . . . | 1634 | H&T
021 | Hùng. . | Cao Chí Hùng. . . . . . . | 1633 | Chấn Á
022 | Linh. . | Võ Tuấn Linh. . . . . . . | 1632 | CLB Tám Râu (D)
023 | Nhựt. . | Trần Hồng Nhựt. . . . . . | 1628 | CLB Tám Râu (D)
024 | Tiến. . | Văn Nhật Tiến . . . . . . | 1628 | Nghĩa Thành A.C
025 | Tài . . | Phạm Giám Tài . . . . . . | 1628 | Stiga & Friends
026 | Vĩnh. . | Chung Phước Vĩnh. . . . . | 1626 | Michip Sport
027 | Tòng. . | Hồ Anh Tòng . . . . . . . | 1626 | Nghĩa Thành A.C
028 | Lộc . . | Khổng Đức Lộc . . . . . . | 1626 | H&T
029 | Minh. . | Lê Hoàng Minh . . . . . . | 1624 | Long Dinh - Vitas
030 | Thành . | Lao Chí Thành . . . . . . | 1624 | CLB ĐẠT ĐỨC
031 | Bình. . | Trần Đức Bình . . . . . . | 1620 | Sài gòn FC
032 | Phương. | Trang Thanh Phương. . . . | 1619 | Ốc Dâu
033 | Mẫn . . | Lý Minh Mẫn . . . . . . . | 1618 | Long Dinh - Vitas
034 | Uyên. . | Vương Dục Uy. . . . . . . | 1618 | Michip Sport
035 | Kat . . | Chin Hon Kat. . . . . . . | 1617 | Wimbledon
036 | Hà. . . | Trần Thanh Hà . . . . . . | 1617 | XNĐM Sài gòn
037 | Xiêm. . | Đào Văn Xiêm. . . . . . . | 1616 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
038 | Năm . . | Cao Trung Năm . . . . . . | 1616 | Michip Sport
039 | Vinh. . | Nguyễn Hồng Vinh. . . . . | 1616 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
040 | Hưng. . | Hồ Hoàng Hải Hưng . . . . | 1616 | CLB Hoàng Tần (D)
041 | Vinh. . | Hoàng Quang Vinh. . . . . | 1616 | XNĐM Sài gòn
042 | Hiến. . | Trần Văn Hiến . . . . . . | 1615 | Sài gòn FC
043 | Hợp . . | Vũ Đức Hợp. . . . . . . . | 1615 | Sài gòn FC
044 | Hiếu. . | Lê Trung Hiếu . . . . . . | 1615 | Michip Sport
045 | Minh. . | Huỳnh Công Minh . . . . . | 1615 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
046 | Quang . | Lê Trung Quang. . . . . . | 1615 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
047 | Phi . . | Nguyễn Thanh Phi. . . . . | 1615 | Chấn Á
048 | Truyền. | Nguyễn Hữu Truyền . . . . | 1614 | H&T
049 | Nga . . | Ngô Thị Nga . . . . . . . | 1613 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
050 | Thăng . | Ngô Việt Thăng. . . . . . | 1613 | Stiga & Friends
051 | Ngữ . . | Trần Hồng Ngữ . . . . . . | 1611 | CLB Tám Râu (D)
052 | Thanh . | Nguyễn Trung Thanh. . . . | 1611 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
053 | Chinh . | Nguyễn Hoàng Chinh. . . . | 1610 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
054 | Tân . . | Trần Tân. . . . . . . . . | 1609 | Stiga & Friends
055 | Thịnh . | Nguyến Quốc Thịnh . . . . | 1609 | CLB Hoàng Tần (D)
056 | Quốc. . | Nguyễn Anh Quốc . . . . . | 1609 | Hiệp Thuận Phát
057 | Uyên. . | Mai Tú Uyên . . . . . . . | 1609 | DMS
058 | Lâm . . | Dương Trần Lâm. . . . . . | 1609 | CLB ĐẠT ĐỨC
059 | Vũ. . . | Châu sơn Vũ . . . . . . . | 1609 | CLB Nguyễn Du
060 | Lũy . . | Đỗ Văn Lũy. . . . . . . . | 1608 | Michip Sport
061 | Thạch . | Hồ Việt Thạch . . . . . . | 1608 | Nhựa Tân Thạnh (D)
062 | Đức . . | Dư Quang Đức. . . . . . . | 1608 | Nghĩa Thành A.C
063 | Vân . . | Trần Thanh Vân. . . . . . | 1607 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
064 | Phong . | Nguyễn Thành Phong. . . . | 1607 | Hiệp Thuận Phát
065 | Khoa. . | Đặng Minh Khoa. . . . . . | 1606 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
066 | Thanh . | Nguyễn Trí Hà Thanh . . . | 1606 | NO Star
067 | Hiếu. . | Nguyễn Thành Hiếu . . . . | 1606 | Stiga & Friends
068 | Mẫn . . | Thiều Quang Mẫn . . . . . | 1606 | Hiệp Thuận Phát
069 | Dũng. . | Trương Ngọc Dũng. . . . . | 1606 | Ốc Dâu
070 | Tiên. . | Trịnh Văn Tiên. . . . . . | 1605 | Nghĩa Thành A.C
071 | Khánh . | Lê Nguyên Khánh . . . . . | 1604 | Nghĩa Thành A.C
072 | Anh . . | Huỳnh Ngọc Duy Anh. . . . | 1604 | Stiga & Friends
073 | Trường. | Lý Vinh Trường. . . . . . | 1604 | Hiệp Thuận Phát
074 | Hoàng . | Đặng Vũ Minh Hoàng. . . . | 1603 | Niềm Đam Mê
075 | Nam . . | Nguyễn Văn Nam. . . . . . | 1603 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
076 | Dũng. . | Nguyễn Tiến Dũng. . . . . | 1602 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
077 | Tuấn. . | Đồng Vĩnh Tuấn. . . . . . | 1601 | CLB Tám Râu (D)
078 | Dũng. . | Nguyễn Hoàng Dũng . . . . | 1601 | Nghĩa Thành A.C
079 | Bình. . | Nguyễn Thanh Bình . . . . | 1601 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
080 | Dân . . | Nguyễn Thọ Dân. . . . . . | 1601 | CLB ĐẠT ĐỨC
081 | Vi. . . | Vũ Thúy Vi. . . . . . . . | 1601 | Nét Việt
082 | Triều . | Nguyễn Hải Triều. . . . . | 1600 | CLB Tám Râu (D)
083 | Anh . . | Bùi Nguyễn Trang Anh. . . | 1600 | Super Kid FC
084 | Trường. | Huỳnh Sơn Trường. . . . . | 1600 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
085 | Trung . | Võ Đức Trung. . . . . . . | 1600 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
086 | Minh. . | Huỳnh Lê Minh . . . . . . | 1600 | Sài gòn FC
087 | Nghĩa . | Hồ Trọng Nghĩa. . . . . . | 1600 | Long Dinh - Vitas
088 | Nghĩa . | Hồ Trọng Nghĩa. . . . . . | 1600 | Long Dinh - Vitas
089 | Hùng. . | Nguyễn Phước Hùng . . . . | 1600 | Long Dinh - Vitas
090 | Đức . . | Nguyễn Phương Hiền Đức. . | 1600 | Niềm Đam Mê
091 | Triều . | Hoàng Hải Triều . . . . . | 1600 | Wimbledon
092 | Phú . . | Nguyễn Hữu Phú. . . . . . | 1600 | Nghĩa Thành A.C
093 | Sơn . . | Trương Hoàng Sơn. . . . . | 1600 | Nghĩa Thành A.C
094 | Khôi. . | Tôn Thất Khôi . . . . . . | 1600 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
095 | Thuận . | Huỳnh Hiếu Thuận. . . . . | 1600 | Stiga & Friends
096 | Nam . . | Bùi Thành Nam . . . . . . | 1600 | CLB Hoàng Hoa Thám (D)
097 | Đức . . | An Văn Đức. . . . . . . . | 1600 | Chấn Á
098 | Sơn . . | Trần Xuân Sơn . . . . . . | 1600 | Chấn Á
099 | Hà. . . | Nguyễn Thị Ngọc Hà. . . . | 1600 | CLB Hoàng Tần (D)
100 | Trang . | Trần Thúy Linh Trang. . . | 1600 | CLB Hoàng Tần (D)
101 | Tú. . . | Đoàn Bảo Tú . . . . . . . | 1600 | XNĐM Sài gòn
102 | Quyết . | Phạm Ngọc Quyết . . . . . | 1600 | XNĐM Sài gòn
103 | Hảo . . | Nguyễn Tuấn Hảo . . . . . | 1600 | H&T
104 | Hoàng . | Nguyễn Anh Hoàng. . . . . | 1600 | Hiệp Thuận Phát
105 | Minh. . | Huỳnh Châu Minh . . . . . | 1600 | DMS
106 | Mai . . | Nguyễn Thị Xuân Mai . . . | 1600 | DMS
107 | Hưng. . | Khưu Vĩnh Hưng. . . . . . | 1600 | CLB ĐẠT ĐỨC
108 | Tùng. . | Cao Xuân Tùng . . . . . . | 1600 | Ốc Dâu
109 | Hảo . . | Lê Hồng Hảo . . . . . . . | 1600 | Ốc Dâu
110 | Kiệt. . | Nguyễn Tuấn Kiệt. . . . . | 1600 | Ốc Dâu
111 | Phát. . | Châu nguyên Phát. . . . . | 1600 | CLB Nguyễn Du
112 | Trí . . | Huỳnh Việt Trí. . . . . . | 1599 | Sài gòn FC
113 | Hạnh. . | Phạm Xuân Hạnh. . . . . . | 1599 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
114 | Du. . . | Bùi Thạch Du. . . . . . . | 1598 | CLB Hoàng Tần (D)
115 | Huệ . . | Nguyễn Bạch Huệ . . . . . | 1596 | Chấn Á
116 | Long. . | Đinh Hoàng Thế Long . . . | 1596 | Ốc Dâu
117 | Tuấn. . | Lê Anh Tuấn . . . . . . . | 1595 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
118 | Nam . . | Nguyễn Thành Nam. . . . . | 1595 | Michip Sport
119 | Thịnh . | Võ Ngọc Thịnh . . . . . . | 1595 | CLB ĐẠT ĐỨC
120 | Châu. . | Phan Trân Châu. . . . . . | 1595 | Nét Việt
121 | Thịnh . | Nguyễn Duy Thịnh. . . . . | 1594 | H&T
122 | Giang . | Nguyễn Trần Trường Giang. | 1594 | H&T
123 | Thông . | Nguyễn Tiến Thông . . . . | 1594 | DMS
124 | Ngộ . . | Huỳnh Quang Ngộ . . . . . | 1594 | Nét Việt
125 | Phương. | Trần quốc Phương. . . . . | 1594 | CLB Nguyễn Du
126 | Yuan. . | Koon Chan Yuan. . . . . . | 1593 | Wimbledon
127 | Tuấn. . | Nguyễn Anh Tuấn . . . . . | 1592 | CLB Tám Râu (D)
128 | Sỹ. . . | Trần Hữu Sỹ . . . . . . . | 1592 | 113 Team
129 | Bảo . . | Phan Tuấn Bảo . . . . . . | 1592 | Long Dinh - Vitas
130 | Anh . . | Chu Hoài Anh. . . . . . . | 1592 | Michip Sport
131 | Khoa. . | Đỗ Đăng Khoa. . . . . . . | 1592 | Wimbledon
132 | Tòng. . | Nguyễn Văn Tòng . . . . . | 1592 | Nhựa Tân Thạnh (D)
133 | Vũ. . . | Trương Vũ . . . . . . . . | 1592 | Nhựa Tân Thạnh (D)
134 | Sơn . . | Nguyễn Hồng Sơn . . . . . | 1592 | Nghĩa Thành A.C
135 | Định. . | Nguyễn Hữu Định . . . . . | 1591 | Long Dinh - Vitas
136 | Tùng. . | Nguyễn Thanh Tùng (77). . | 1591 | NO Star
137 | Tâm . . | Đỗ Thanh Tâm. . . . . . . | 1591 | Nhựa Tân Thạnh (D)
138 | Huy . . | Nguyễn Tiến Huy . . . . . | 1591 | Stiga & Friends
139 | Sương . | Nguyễn Hồng Sương . . . . | 1591 | DMS
140 | Toàn. . | Phạm Lê Anh Toàn. . . . . | 1591 | Ốc Dâu
141 | Giang . | Ông Hoàng Trúc Giang. . . | 1590 | Wimbledon
142 | Oanh. . | Nguyễn Thị Kim Oanh . . . | 1590 | Nét Việt
143 | Yến . . | Lê Phi Yến. . . . . . . . | 1589 | Wimbledon
144 | Lynh. . | Huỳnh Quang Lynh. . . . . | 1589 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
145 | Hải . . | Nguyễn Thanh Hải. . . . . | 1589 | Chấn Á
146 | Đăng. . | Phan Hoàng Đăng . . . . . | 1588 | Sài gòn FC
147 | Long. . | Vũ Hoàng Long . . . . . . | 1588 | UEH
148 | Định. . | Nguyễn Tiến Định. . . . . | 1587 | 113 Team
149 | Dương . | Lý Tuấn Dương . . . . . . | 1586 | Những người bạn
150 | Tân . . | Phạm Minh Tân . . . . . . | 1585 | 113 Team
151 | Dũng. . | Nguyễn Quang Dũng . . . . | 1585 | Stiga & Friends
152 | Đương . | Trần Đình Đương . . . . . | 1585 | Những người bạn
153 | Tùng. . | Nguyễn Thanh Tùng . . . . | 1584 | NO Star
154 | Đức . . | Bùi Văn Đức . . . . . . . | 1583 | Super Kid FC
155 | Sang. . | Lại Minh Sang . . . . . . | 1583 | Vận Tải Xăng Dầu VITACO
156 | Thảo. . | Đinh Văn Thảo . . . . . . | 1583 | Wimbledon
157 | Châu. . | Nguyễn Viết Châu. . . . . | 1583 | Những người bạn
158 | Quốc. . | Lý Phục Quốc. . . . . . . | 1583 | CLB Hoàng Tần (D)
159 | Vy. . . | Trần lê hoàng Vy. . . . . | 1583 | CLB Nguyễn Du
160 | Hải . . | Nguyễn Đông Minh Hải. . . | 1582 | 113 Team
161 | Sơn . . | Hồ Minh Sơn . . . . . . . | 1582 | Những người bạn
162 | Nam . . | Võ Thành Nam. . . . . . . | 1581 | CLB Hoàng Tần (D)
163 | Luật. . | Võ Văn Luật . . . . . . . | 1581 | CLB Hoàng Tần (D)
164 | Sơn . . | Đặng Hồng Sơn . . . . . . | 1581 | XNĐM Sài gòn
165 | Nhật. . | Châu Nguyên Nhật. . . . . | 1580 | CLB Nguyễn Du
166 | Sơn . . | Lý Thanh Sơn. . . . . . . | 1579 | Hiệp Thuận Phát
167 | Dũng. . | Cao Văn Dũng. . . . . . . | 1578 | Niềm Đam Mê
168 | Trực. . | Lê Xuân Trực. . . . . . . | 1576 | Long Dinh - Vitas
169 | Minh. . | Phan Sử Nguyệt Minh . . . | 1576 | UEH
170 | Diện. . | Huỳnh Minh Diện . . . . . | 1576 | DMS
171 | Ly. . . | Vũ Khánh Ly . . . . . . . | 1576 | Nét Việt
172 | Lưu . . | Trần Quốc Lưu . . . . . . | 1575 | Những người bạn
173 | Minh. . | Châu Đức Minh . . . . . . | 1575 | CLB ĐẠT ĐỨC
174 | Thảo. . | Phan Ngọc Phương Thảo . . | 1574 | UEH
175 | Hiếu. . | Trương Quang Hiếu . . . . | 1574 | UEH
176 | Phúc. . | Đỗ Ngọc Phúc. . . . . . . | 1574 | CLB ĐẠT ĐỨC
177 | Huy . . | Trần Quốc Huy . . . . . . | 1573 | Niềm Đam Mê
178 | Long. . | Hoàng Đức Long. . . . . . | 1573 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
179 | Thy . . | Lê Anh Thy. . . . . . . . | 1573 | UEH
180 | Nguyên. | Trần Cẩm Nguyên . . . . . | 1573 | CLB Nguyễn Du
181 | Uyên. . | Hồ Phương Uyên. . . . . . | 1572 | Super Kid FC
182 | Anh . . | Lê Hoàng Anh. . . . . . . | 1572 | Nét Việt
183 | Ân. . . | Hoàng Ân. . . . . . . . . | 1571 | Super Kid FC
184 | Phiên . | Nguyễn Bảo Phiên. . . . . | 1571 | Super Kid FC
185 | Kiệt. . | Bùi Anh Kiệt. . . . . . . | 1571 | Sài gòn FC
186 | Trung . | Nguyễn Văn Trung. . . . . | 1571 | NO Star
187 | Phú . . | Tạ Gia Phú. . . . . . . . | 1571 | Stiga & Friends
188 | Thanh . | Phạm Quốc Thanh . . . . . | 1571 | Những người bạn
189 | Đức . . | Nguyễn Hoàng Đức. . . . . | 1569 | Niềm Đam Mê
190 | Tú. . . | Nguyễn Văn Tú . . . . . . | 1569 | Những người bạn
191 | Phước . | Nguyễn Đình Phước . . . . | 1568 | Cty Túi xách Tuấn Khôi
192 | Triết . | Trần Ngươn Triết. . . . . | 1568 | UEH
193 | Ninh. . | Nguyễn Hoàng Ninh . . . . | 1566 | 113 Team
194 | Kiệt. . | Nguyễn Trần Anh Kiệt. . . | 1566 | Super Kid FC
195 | Huy . . | Nguyễn quốc Huy . . . . . | 1566 | CLB Nguyễn Du
196 | Liêm. . | Nguyễn Thanh Liêm . . . . | 1564 | CLB Hoàng Tần (D)
197 | Vũ. . . | Lê Bá Vũ. . . . . . . . . | 1563 | Chấn Á
198 | Trân. . | Nguyễn Lê Bảo Trân. . . . | 1556 | Super Kid FC
199 | Duy . . | Quản Ngọc Duy . . . . . . | 1555 | Niềm Đam Mê
200 | Tùng. . | Phạm Thanh Tùng . . . . . | 1553 | UEH
201 | Nhật. . | Lê Hoàng Minh Nhật. . . . | 1552 | CLB Nguyễn Du
202 | Trân. . | Nguyễn Thị Huyền Trân . . | 1537 | 113 Team
203 | Tuấn. . | Trần Anh Tuấn . . . . . . | 1516 | Niềm Đam Mê
 

lam quang

Trung Sỹ
Kết quả thi đấu hạng B giữa Dầu Khí 1 và Nhựa Tân Thạnh:

Trúc - Trường : 3 - 2
Nhi - Trí : 2 - 3
Trúc + Trâm - Sáng + Quân : 2 - 3
Trâm - Sáng : 0 - 3
Trúc - Trí : 3 - 2
Nhi + Trâm - Trí + Trường : 2 - 3
Nhi - Trường : 3 - 0

Kết quả chung cuộc đội Dầu khí 1 thua đội Nhựa Tân Thạnh : 3 - 4
 

votgo

Administrator
anh Triều ơi xem lại kết quả thi đấu cá nhân hạng D có sự tính toán điểm nhầm nhiều vận động viên. Em đã lưu kết quả vòng đấu trước và tính toán lại thấy có sai sót. anh xem lại giúp.
Thanks!

Cụ thể nhầm ở đâu, VĐV nào, để VG kiểm tra lại, ngoại trừ kết quả báo cáo sai thì VG tin 99% không có sự nhầm lẫn khi tính điểm.
VG có danh sách các file điểm cá nhân của tất cả VĐV được lưu lại từ vòng 1 đến nay. VG sẽ gắn kèm lên trang đầu để các bạn tiện đối chiếu.
 

votgo

Administrator
Họ Tên VĐV. . . . . . . | Tên Đội . . . . . . . . . |Start | Rnd1 | Rnd2 | Rnd3 | Rnd4 | Rnd5 | Rnd6 | Rnd7 | Rnd8 | Rnd9 |Rnd10 | Rnd11
Trương Chí Minh . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992
Huỳnh Hữu Quân. . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2014 | 2028 | 2031 | 2043 | 2043 | 2036 | 2034 | 2027 | 2014 | 2007 | 2024
Mai Viết Bảo Trân . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Phạm Lê Hoàng . . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2006 | 1998 | 1998 | 2018 | 2018 | 1997 | 2002 | 2015 | 2002 | 2002 | 2002
Hàng Đức Lương. . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 1998 | 1985 | 1990 | 1980 | 1980 | 1974 | 1986 | 1977 | 1969 | 1962 | 1965
Lưu Vĩnh Trị. . . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Đào Duy Anh . . . . . . | Tàu Tốc Hành. . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 1982 | 1990
Lê Huỳnh Phương . . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2017 | 2017 | 2017 | 2017 | 2017 | 2017 | 2017 | 2017 | 2031 | 2044 | 2044
Hồ Hiếu Nhân. . . . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 1991 | 1991 | 1991 | 1991 | 1991 | 1991 | 1991 | 1991
Trần Huy Bằng . . . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2008 | 2017 | 2017 | 2007 | 1998 | 1998 | 2008 | 2016 | 2023 | 2023
Nguyễn Đăng Khoa. . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2006 | 2008 | 2021 | 2018 | 2032 | 2032 | 2032 | 2048 | 2060 | 2071 | 2079
Lê Anh Đức. . . . . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2018 | 2015 | 2030 | 2026 | 2023 | 2037 | 2037 | 2049 | 2049 | 2049 | 2034
Đặng Lê Trung . . . . . | ACB . . . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Tô Hoàng Linh . . . . . | MITADOOR. . . . . . . . . | 2000 | 1986 | 1996 | 2004 | 2004 | 2012 | 1996 | 1994 | 1985 | 1985 | 1990 | 1990
Nguyễn Phúc Hoàng Vũ. . | MITADOOR. . . . . . . . . | 2000 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992 | 1992
Nguyễn Văn Linh . . . . | MITADOOR. . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2017 | 2013 | 2013 | 1999 | 2008 | 2014 | 1998 | 1997 | 2004 | 2004
Vũ Đức Tuấn . . . . . . | MITADOOR. . . . . . . . . | 2000 | 2012 | 2029 | 2025 | 2025 | 2023 | 2025 | 2019 | 2000 | 1998 | 2018 | 2018
Ngụy Thành Quốc . . . . | MITADOOR. . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 1993 | 1993 | 1993
Nguyễn Minh Hồng Hạnh . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2015 | 2015 | 1998 | 2015 | 2015 | 2009 | 2009 | 1999 | 1984 | 1984
Trần Nguyễn Thanh Trúc. | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 1985 | 1970 | 1980 | 1975 | 1978 | 2001 | 2001 | 2001 | 2001 | 1982
Nguyễn Bạch Thanh Thư . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 1991 | 1976 | 1976 | 1968 | 1968 | 1968 | 1968 | 1968 | 1968
Trần Ngọc Quỳnh Trâm. . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 1987 | 1987 | 1987 | 1987 | 1972 | 1972 | 1956 | 1947 | 1947
Nguyễn Ngọc Yến Nhi . . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 1999
Đinh Huỳnh Tố Quyên . . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 1990 | 1990 | 1990 | 1973 | 1973 | 1973 | 1973 | 1958 | 1951 | 1943
Nguyễn Mai Thy. . . . . | Dầu Khí . . . . . . . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Nguyễn Hải Vi . . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 2000 | 1990 | 1990 | 1993 | 1993 | 2001 | 1990 | 1999 | 2002 | 2002 | 2017
Tạ Tuấn Anh . . . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 2000 | 1982 | 1982 | 1982 | 1992 | 1992 | 1985 | 1974 | 1974 | 1974 | 1982
Bùi Thiên Vũ. . . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 1988 | 1988 | 1988 | 1995 | 1995 | 1995 | 1995 | 2000 | 2000 | 2000 | 2006
Trịnh Kiêm Diềm . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2013 | 2013 | 2013 | 2020 | 2020 | 2020
Bùi Thế Nghĩa . . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2003 | 1987 | 1987 | 1987 | 1987 | 1987 | 1987
Nguyễn Quốc Minh. . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 1986 | 1986 | 1971 | 1971 | 1971 | 1971 | 1971
Trần Khánh Dân. . . . . | Văn Thánh - Gia Định. . . | 2000 | 1994 | 1978 | 1978 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970
Nguyễn Minh Thi . . . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 1982 | 1982 | 1994 | 2002 | 2018 | 2018 | 2033 | 2023 | 2023 | 2041 | 2041
Lê Trung Thắng. . . . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 2000 | 2003 | 2001 | 1981 | 1973 | 1973 | 1973 | 1973 | 1983 | 1976 | 1968
Đinh Đăng Dzuy. . . . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 1994 | 1994 | 2012 | 2022 | 2022 | 2022 | 2004 | 1991 | 2005 | 2013 | 1995
Trương Minh Phương. . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Mai Chí Thành . . . . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 1983 | 1993 | 1993 | 1993 | 1993 | 1993 | 1981 | 1981 | 1981 | 1981 | 1981
Châu Hồng Phát. . . . . | Dầu Khí 2 (Phú Quý) . . . | 2000 | 2000 | 1997 | 1997 | 1997 | 1997 | 1997 | 1997 | 1982 | 1999 | 1999 | 1996
Nguyễn Quang Sáng . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 1988 | 1988 | 1988 | 1994 | 1994 | 2003 | 2003 | 2010 | 2025
Trần Hoàng Quân . . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2002 | 2002 | 2002 | 2020 | 2020 | 2020 | 2027 | 2027 | 2027 | 2027 | 2015
Lâm Quang Triết . . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000
Phan Lê Minh Trí. . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 1988 | 1977 | 1980 | 1990 | 2005 | 2026 | 2026 | 2027 | 2031
Dương Tỷ. . . . . . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2000 | 2005 | 2005 | 2005 | 2005 | 2005 | 2005 | 2005
Lâm Quang Trường. . . . | Nhựa Tân Thạnh (B). . . . | 2000 | 2008 | 2008 | 2004 | 2013 | 2010 | 2028 | 2039 | 2053 | 2053 | 2026 | 2026
Nguyễn Lê Trần. . . . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808
Trần Hoàng Anh. . . . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1801 | 1789 | 1787 | 1787 | 1791 | 1791 | 1791 | 1792 | 1802 | 1817 | 1817
Nguyễn Đình Hòa . . . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Nguyễn Đức Phụng Sang . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1806 | 1798 | 1798 | 1798 | 1789 | 1789 | 1789 | 1789 | 1789 | 1780 | 1780
Võ Bá Lợi . . . . . . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1792 | 1784 | 1798 | 1798
Vũ Duy Phương (map) . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1802 | 1799 | 1797 | 1797 | 1785 | 1785 | 1785 | 1804 | 1811 | 1811 | 1811
Dũng chuột. . . . . . . | Tám Râu (C) . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Đặng Phước Thịnh. . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1817 | 1833 | 1833 | 1823 | 1822 | 1822 | 1822 | 1809 | 1809 | 1809 | 1809
Ngô Gia Phúc. . . . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1807 | 1807 | 1821
Đinh Gia Huỳnh. . . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1800 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1800
Văn Công Thắng. . . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1817 | 1831 | 1831 | 1829 | 1838 | 1838 | 1838 | 1834 | 1844 | 1844 | 1844
Văn Công Thành. . . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1806 | 1806 | 1820
Hoàng Quang Thịnh . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1809 | 1818 | 1818 | 1818 | 1812 | 1812 | 1812 | 1812
Đoàn Phước Đài. . . . . | Bệnh Viện 175 . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Lê Duy Thanh. . . . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1794 | 1794 | 1785
Huỳnh Trung Tính. . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1785 | 1785 | 1785 | 1786 | 1786 | 1786 | 1786 | 1786 | 1772 | 1772
Nguyễn Thành Tín. . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1785 | 1789 | 1777 | 1778 | 1778 | 1778 | 1778 | 1765 | 1765 | 1755
Phan Đình Việt. . . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1794 | 1794 | 1778 | 1778 | 1778 | 1778 | 1778 | 1766 | 1751 | 1738
Trần Ngọc Quý . . . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1791 | 1791 | 1791 | 1791 | 1791 | 1791 | 1791 | 1791
Nguyễn Nhật Minh. . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1792 | 1792 | 1797 | 1797 | 1797 | 1797 | 1797 | 1797 | 1797
Đỗ Mạnh Hoàng . . . . . | PASSION . . . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1809 | 1809
Lý Viển Kỳ. . . . . . . | CTy In may Việt Đức . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1779 | 1779 | 1774 | 1774 | 1774 | 1774 | 1774 | 1774 | 1774
Dương Thanh Bình. . . . | CTy In may Việt Đức . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1782 | 1768
Lương Thành Trung . . . | CTy In may Việt Đức . . . | 1800 | 1797 | 1797 | 1778 | 1803 | 1800 | 1800 | 1800 | 1798 | 1798 | 1798 | 1804
Lê Hồng Quang . . . . . | CTy In may Việt Đức . . . | 1800 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1776 | 1776 | 1764 | 1764
Phạm Tiến Đạt . . . . . | CTy In may Việt Đức . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1790 | 1781 | 1782 | 1782 | 1782 | 1790 | 1790 | 1790 | 1776
Phạm Hoàng Quốc Bảo . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1808 | 1808 | 1826 | 1840 | 1840 | 1840 | 1840 | 1854 | 1824 | 1822 | 1832
Hoàng Tiến Dũng . . . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1784 | 1784 | 1806 | 1820 | 1820 | 1820 | 1820 | 1820 | 1820 | 1834 | 1834
Lưu Trường Thành. . . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1800 | 1815 | 1815 | 1815 | 1815 | 1815 | 1815 | 1818 | 1831 | 1831 | 1831
Bùi Tuấn Anh. . . . . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1800 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1808 | 1814 | 1814 | 1814 | 1814
Huỳnh Khắc Phục . . . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1809 | 1809 | 1809 | 1809 | 1809 | 1809 | 1809 | 1822
Nguyễn Minh Thành . . . | Fujisan - Văn Thánh . . . | 1800 | 1782 | 1782 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1800 | 1805 | 1814
Lê Minh Tuấn. . . . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1810 | 1816 | 1816 | 1816
Trần Độc Tú . . . . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1808 | 1808 | 1800 | 1800 | 1800 | 1805 | 1822 | 1833 | 1833
Nguyễn Ngọc Cường . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792
Lữ Thanh Hà . . . . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1805 | 1805
Vòng Bảo Bảo. . . . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1801 | 1822 | 1822 | 1822 | 1839 | 1839 | 1839 | 1839 | 1835 | 1848 | 1848
Đoàn Bảo Tú . . . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Thành Tài. . . . | HÀ - CƯỜNG. . . . . . . . | 1800 | 1817 | 1831 | 1824 | 1824 | 1838 | 1838 | 1838 | 1835 | 1835 | 1835 | 1835
Nguyễn Quốc Vững. . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1794 | 1794 | 1794
Nguyễn Ô Luân . . . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1800 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783 | 1783
Trần Thịnh. . . . . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1797 | 1805 | 1805 | 1803 | 1806 | 1806 | 1806 | 1807 | 1810 | 1810 | 1810
Nguyễn Hiệp Hòa . . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1817 | 1799 | 1799 | 1798 | 1814 | 1814 | 1814 | 1814 | 1798 | 1798 | 1805
Trương Quốc Hồng. . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1792 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787
Huỳnh Thái Quang. . . . | Cà Rốt Bình Dương . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1808 | 1815 | 1815 | 1815 | 1799 | 1799 | 1799 | 1799
Trần Vĩnh Hòa . . . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1780 | 1780 | 1767 | 1751 | 1751 | 1751 | 1751 | 1751 | 1740 | 1735
Đoàn Nguyễn . . . . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1815 | 1835 | 1835 | 1832 | 1832 | 1832 | 1832 | 1825 | 1825 | 1805
Ngô Hoàng Quang Trung . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1781 | 1776 | 1776
Mai Thành Đạt . . . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1792 | 1783 | 1776 | 1776 | 1776 | 1776 | 1776 | 1776 | 1776
Đỗ Ngọc Tần . . . . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794 | 1794
Phạm Đăng Khảm. . . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1781 | 1768 | 1768
Nguyễn Trung Hiếu . . . | Hoàng Tần (C) . . . . . . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1783
Trần Chấp Toàn. . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1808 | 1808 | 1790 | 1790 | 1790 | 1790 | 1790 | 1790 | 1793 | 1785 | 1785
Nguyễn Đức Lộc. . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1800 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806
Đinh Hồng Hải . . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Trần Triệu Tiến . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1783 | 1788 | 1780 | 1780 | 1780 | 1780 | 1780 | 1781 | 1804 | 1794 | 1812
Trần Chấp Chánh . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1784 | 1790 | 1790 | 1772
Vũ Nam Thắng. . . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1799 | 1799 | 1799 | 1802 | 1802 | 1802 | 1802 | 1802 | 1802 | 1802 | 1802
Phan Minh Hòa . . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (C). . | 1800 | 1800 | 1800 | 1782 | 1774 | 1774 | 1774 | 1774 | 1769 | 1769 | 1756 | 1749
Hồ Anh Triết. . . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1818 | 1818 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1813 | 1813
Nguyễn Huỳnh An . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1818 | 1832 | 1832 | 1832 | 1832 | 1846 | 1846 | 1856 | 1870
Phan Hoàng Hiếu . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1786 | 1786 | 1794 | 1803 | 1811 | 1811 | 1811 | 1812 | 1812 | 1812 | 1817
Phạm Thế Huy. . . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Nguyễn Đức Thành. . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Trần Hoàng Hiếu*. . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1808 | 1808 | 1808 | 1807 | 1807 | 1807 | 1807 | 1812 | 1812 | 1812 | 1812
Trương Thích Danh . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1787 | 1810
Lý Tiểu Long. . . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800
Liên Kiệt . . . . . . . | Tiến Thuận-Toàn Cầu Vàng. | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1808 | 1808
Trần Hồng Nhựt. . . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1603 | 1603 | 1603 | 1628 | 1628 | 1628 | 1628 | 1628 | 1628 | 1628 | 1628
Nguyễn Hải Triều. . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Trần Hồng Ngữ . . . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1618 | 1611 | 1611 | 1611 | 1611 | 1611 | 1598 | 1608
Đồng Vĩnh Tuấn. . . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1601 | 1595 | 1595
Nguyễn Anh Tuấn . . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592
Nguyễn Thanh Phát . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1614 | 1614 | 1630 | 1630 | 1644 | 1644 | 1644 | 1659 | 1659 | 1659 | 1672
Võ Tuấn Linh. . . . . . | CLB Tám Râu (D) . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1618 | 1632 | 1632 | 1618
Nguyễn Thị Huyền Trân . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1591 | 1575 | 1562 | 1548 | 1548 | 1548 | 1548 | 1537 | 1537 | 1527 | 1527
Nguyễn Hoàng Ninh . . . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1585 | 1585 | 1585 | 1572 | 1588 | 1588 | 1588 | 1580 | 1566 | 1554 | 1554
Phạm Minh Tân . . . . . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1580 | 1580
Nguyễn Đông Minh Hải. . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582
Nguyễn Năng Văn . . . . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1617 | 1617 | 1617 | 1631 | 1631 | 1631 | 1644 | 1643 | 1643 | 1643
Nguyễn Tiến Định. . . . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1608 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1587 | 1587 | 1587
Trần Hữu Sỹ . . . . . . | 113 Team. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592
Hoàng Ân. . . . . . . . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1583 | 1575 | 1575 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1571 | 1558 | 1547 | 1547
Nguyễn Trần Anh Kiệt. . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1602 | 1582 | 1582 | 1582 | 1566 | 1566 | 1566 | 1566 | 1570 | 1570 | 1570
Hồ Phương Uyên. . . . . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1586 | 1572 | 1572 | 1572 | 1572 | 1572 | 1572 | 1585 | 1585
Nguyễn Lê Bảo Trân. . . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1592 | 1574 | 1574 | 1574 | 1560 | 1560 | 1560 | 1556 | 1549 | 1558 | 1558
Nguyễn Bảo Phiên. . . . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1578 | 1586 | 1586 | 1586 | 1571 | 1571 | 1571 | 1571
Bùi Văn Đức . . . . . . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583
Bùi Nguyễn Trang Anh. . | Super Kid FC. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Lê Anh Tuấn . . . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1585 | 1606 | 1603 | 1603 | 1595 | 1595 | 1595 | 1595 | 1595 | 1595 | 1595
Nguyễn Tiến Dũng. . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602
Ngô Thị Nga . . . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1605 | 1605 | 1605 | 1605 | 1613 | 1610 | 1610 | 1598
Đào Văn Xiêm. . . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1600 | 1608 | 1616 | 1616 | 1616 | 1616 | 1616 | 1616 | 1616 | 1604 | 1604
Nguyễn Tùng Lâm . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1598 | 1615 | 1615 | 1629 | 1639 | 1639 | 1639 | 1637 | 1649 | 1633 | 1630
Lại Minh Sang . . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1590 | 1590 | 1590
Đặng Minh Khoa. . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606
Huỳnh Sơn Trường. . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Võ Đức Trung. . . . . . | Vận Tải Xăng Dầu VITACO . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1602 | 1624
Nguyễn Minh Trung . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1618 | 1617 | 1634 | 1647 | 1654 | 1654 | 1654 | 1665 | 1655 | 1653 | 1650
Bùi Anh Kiệt. . . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1586 | 1586 | 1571 | 1571 | 1571 | 1571 | 1571 | 1571 | 1571
Huỳnh Việt Trí. . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1581 | 1581 | 1581 | 1581 | 1599 | 1599 | 1599 | 1599
Vũ Đức Hợp. . . . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1609 | 1609 | 1601 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615
Trần Văn Hiến . . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1605
Huỳnh Lê Minh . . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Phan Hoàng Đăng . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1588 | 1600 | 1600
Trần Đức Bình . . . . . | Sài gòn FC. . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1604 | 1620 | 1636 | 1640
Nguyễn Hữu Định . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591
Lê Xuân Trực. . . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1600 | 1585 | 1585 | 1585 | 1591 | 1591 | 1591 | 1576 | 1576 | 1576 | 1588
Nguyễn Phước Hùng . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1605 | 1605
Hồ Trọng Nghĩa. . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Phan Tuấn Bảo . . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1592 | 1592 | 1592
Lê Hoàng Minh . . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1608 | 1617 | 1632 | 1614 | 1622 | 1622 | 1622 | 1614 | 1624 | 1636 | 1620
Lý Minh Mẫn . . . . . . | Long Dinh - Vitas . . . . | 1600 | 1615 | 1631 | 1644 | 1638 | 1639 | 1639 | 1639 | 1621 | 1618 | 1628 | 1625
Nguyễn Trí Hà Thanh . . | NO Star . . . . . . . . . | 1600 | 1608 | 1611 | 1620 | 1618 | 1618 | 1614 | 1605 | 1606 | 1606 | 1599 | 1614
Nguyễn Văn Trung. . . . | NO Star . . . . . . . . . | 1600 | 1599 | 1599 | 1600 | 1609 | 1609 | 1600 | 1584 | 1578 | 1571 | 1561 | 1579
Nguyễn Thanh Tùng . . . | NO Star . . . . . . . . . | 1600 | 1602 | 1585 | 1573 | 1591 | 1591 | 1591 | 1577 | 1584 | 1584 | 1572 | 1581
Nguyễn Thanh Tùng (77). | NO Star . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591
Chung Phước Vĩnh. . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1584 | 1584 | 1594 | 1611 | 1626 | 1626 | 1626 | 1626 | 1626
Chu Hoài Anh. . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1601 | 1603
Lâm Chí Hùng. . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1609 | 1609 | 1621 | 1635 | 1637 | 1637 | 1652 | 1661 | 1661 | 1661 | 1661
Cao Trung Năm . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1614 | 1600 | 1607 | 1616 | 1616 | 1616 | 1614 | 1622
Đỗ Văn Lũy. . . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608
Lê Trung Hiếu . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615 | 1615
Nguyễn Thành Nam. . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1595 | 1595 | 1596 | 1596
Vương Dục Uy. . . . . . | Michip Sport. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1618 | 1618 | 1618 | 1619
Quản Ngọc Duy . . . . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1582 | 1567 | 1567 | 1567 | 1555 | 1555 | 1555 | 1555 | 1555 | 1555 | 1555
Trần Quốc Huy . . . . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1574 | 1584 | 1563 | 1573 | 1573 | 1557
Đặng Vũ Minh Hoàng. . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1602 | 1602 | 1603 | 1603 | 1603 | 1603 | 1603 | 1603
Nguyễn Hoàng Đức. . . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1582 | 1582 | 1582 | 1582 | 1569 | 1569 | 1552
Trần Anh Tuấn . . . . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1592 | 1575 | 1575 | 1575 | 1558 | 1551 | 1536 | 1523 | 1516 | 1516 | 1516
Nguyễn Phương Hiền Đức. | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Cao Văn Dũng. . . . . . | Niềm Đam Mê . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1582 | 1582 | 1582 | 1586 | 1578 | 1578 | 1578 | 1569
Lê Phi Yến. . . . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1598 | 1598 | 1598 | 1598 | 1589 | 1589 | 1589
Đinh Văn Thảo . . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1592 | 1578 | 1594 | 1600 | 1583 | 1583 | 1583
Ông Hoàng Trúc Giang. . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1590 | 1590 | 1590 | 1590 | 1590
Hoàng Hải Triều . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Đỗ Đăng Khoa. . . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1584 | 1584 | 1584 | 1584 | 1584 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1583 | 1583
Koon Chan Yuan. . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1615 | 1593 | 1596 | 1596 | 1612 | 1612 | 1607 | 1586 | 1593 | 1577 | 1577
Chin Hon Kat. . . . . . | Wimbledon . . . . . . . . | 1600 | 1592 | 1595 | 1596 | 1596 | 1596 | 1604 | 1604 | 1617 | 1617 | 1634 | 1634
Nguyễn Văn Tòng . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1590 | 1590 | 1602 | 1602 | 1592 | 1592 | 1592
Lê Trung Dũng . . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1609 | 1625 | 1633 | 1633 | 1628 | 1628 | 1628 | 1639 | 1646 | 1636
Nguyễn Chinh Thông. . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1623 | 1635 | 1635 | 1635 | 1635 | 1635 | 1648 | 1628
Hồ Việt Thạch . . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1616 | 1611 | 1611 | 1611 | 1611 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608
Phạm Văn Thanh. . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1616 | 1616 | 1635 | 1635 | 1646 | 1658 | 1658 | 1667 | 1676 | 1649
Đỗ Thanh Tâm. . . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591
Trương Vũ . . . . . . . | Nhựa Tân Thạnh (D). . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592
Trương Hoàng Sơn. . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Dư Quang Đức. . . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1591 | 1592 | 1600 | 1585 | 1599 | 1599 | 1599 | 1599 | 1608 | 1608 | 1608
Nguyễn Hoàng Dũng . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601
Lê Nguyên Khánh . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1602 | 1621 | 1621 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604
Hồ Anh Tòng . . . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1617 | 1617 | 1617 | 1626 | 1626 | 1626 | 1626 | 1626 | 1636
Nguyễn Hồng Sơn . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592
Văn Nhật Tiến . . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1618 | 1638 | 1611 | 1626 | 1628 | 1628 | 1633 | 1628 | 1633 | 1658
Nguyễn Hữu Phú. . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1601 | 1623
Trịnh Văn Tiên. . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1590 | 1605 | 1604 | 1604
Hoàng Đức Long. . . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1618 | 1632 | 1612 | 1598 | 1582 | 1582 | 1570 | 1589 | 1573 | 1573 | 1573
Nguyễn Trung Thanh. . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1608 | 1608 | 1608 | 1596 | 1611 | 1611 | 1611 | 1593
Tôn Thất Khôi . . . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Phạm Xuân Hạnh. . . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1599 | 1599 | 1591
Huỳnh Công Minh . . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1607 | 1607 | 1607 | 1615 | 1615 | 1610 | 1610
Huỳnh Quang Lynh. . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1586 | 1586 | 1586 | 1589 | 1589 | 1589 | 1572 | 1572
Nguyễn Đình Phước . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1592 | 1575 | 1575 | 1568 | 1568 | 1568 | 1568 | 1568 | 1568 | 1568
Nguyễn Hồng Vinh. . . . | Cty Túi xách Tuấn Khôi. . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1616 | 1633 | 1648
Nguyễn Quang Dũng . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585
Phạm Giám Tài . . . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1592 | 1592 | 1611 | 1627 | 1627 | 1638 | 1651 | 1651 | 1628 | 1642 | 1621
Tạ Gia Phú. . . . . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1593 | 1595 | 1587 | 1587 | 1587 | 1579 | 1579 | 1571 | 1586 | 1571
Huỳnh Hiếu Thuận. . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Ngô Việt Thăng. . . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1602 | 1586 | 1586 | 1587 | 1587 | 1607 | 1623 | 1613 | 1613 | 1613 | 1613
Nguyễn Tiến Huy . . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1584
Trần Tân. . . . . . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609
Huỳnh Ngọc Duy Anh. . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604
Nguyễn Thành Hiếu . . . | Stiga & Friends . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1602 | 1606 | 1606 | 1606
Hồ Minh Sơn . . . . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1582 | 1582 | 1582 | 1573
Nguyễn Văn Tú . . . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1589 | 1583 | 1569 | 1569 | 1569 | 1558 | 1551
Phạm Quốc Thanh . . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1586 | 1586 | 1571 | 1571 | 1571 | 1563 | 1563
Lý Tuấn Dương . . . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586
Nguyễn Viết Châu. . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1611 | 1595 | 1595 | 1583 | 1583 | 1583 | 1592
Trần Đình Đương . . . . | Những người bạn . . . . . | 1600 | 1609 | 1609 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1602 | 1585 | 1585 | 1585 | 1585
Trần Lâm Bình . . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1586 | 1608 | 1608 | 1616 | 1633 | 1639 | 1653 | 1653 | 1653 | 1653 | 1660
Nguyễn Văn Nam. . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1582 | 1604 | 1604 | 1603 | 1603 | 1603 | 1604 | 1603 | 1603 | 1603 | 1603
Nguyễn Hoàng Chinh. . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1584 | 1584 | 1602 | 1602 | 1610 | 1610 | 1610 | 1610
Trần Thanh Vân. . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1607 | 1607 | 1607 | 1607 | 1607 | 1607 | 1607
Bùi Thành Nam . . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Thanh Bình . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1596 | 1596 | 1596 | 1601 | 1601 | 1601
Nguyễn Duy Hoàng. . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1608 | 1600 | 1600 | 1600 | 1617 | 1617 | 1627 | 1627 | 1638 | 1638 | 1654
Lê Trung Quang. . . . . | CLB Hoàng Hoa Thám (D). . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1601 | 1615 | 1615 | 1635
Nguyễn Bạch Huệ . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1606 | 1596 | 1596 | 1596 | 1596 | 1596 | 1596
Đặng Thái Sơn . . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1612 | 1628 | 1643 | 1643 | 1643 | 1652 | 1648 | 1656 | 1669 | 1657 | 1657
Nguyễn Thanh Hải. . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1615 | 1615 | 1615 | 1601 | 1601 | 1601 | 1587 | 1589 | 1588 | 1588
Nguyễn Thanh Phi. . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1610 | 1615 | 1615 | 1615
An Văn Đức. . . . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Cao Chí Hùng. . . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1608 | 1616 | 1629 | 1629 | 1634 | 1643 | 1633 | 1633 | 1633 | 1633 | 1633
Lê Bá Vũ. . . . . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1574 | 1574 | 1563 | 1563 | 1563 | 1563 | 1563
Trần Xuân Sơn . . . . . | Chấn Á. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1608 | 1608
Trương Quang Hiếu . . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1597 | 1597 | 1594 | 1594 | 1579 | 1579 | 1574 | 1561 | 1561
Phạm Thanh Tùng . . . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1576 | 1576 | 1576 | 1570 | 1560 | 1553 | 1553 | 1553 | 1553 | 1553
Trần Ngươn Triết. . . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1608 | 1590 | 1590 | 1590 | 1582 | 1582 | 1582 | 1568 | 1568 | 1568
Phan Sử Nguyệt Minh . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1587 | 1587 | 1576 | 1576 | 1576
Phan Ngọc Phương Thảo . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1580 | 1580 | 1564 | 1564 | 1574 | 1574 | 1574 | 1574 | 1558 | 1558
Lê Anh Thy. . . . . . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1573 | 1573 | 1573 | 1573 | 1573 | 1573 | 1573 | 1573
Vũ Hoàng Long . . . . . | UEH . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1588 | 1588 | 1588 | 1588 | 1588 | 1588 | 1588 | 1588
Lý Phục Quốc. . . . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1591 | 1591 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1583 | 1575 | 1575
Võ Thành Nam. . . . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1601 | 1584 | 1584 | 1602 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1581 | 1571 | 1571
Võ Văn Luật . . . . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1581 | 1581 | 1581 | 1581 | 1581 | 1581
Nguyến Quốc Thịnh . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1616 | 1608 | 1593 | 1609 | 1591 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609
Nguyễn Thị Ngọc Hà. . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Thanh Liêm . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1586 | 1571 | 1583 | 1576 | 1564 | 1564 | 1564 | 1564 | 1564 | 1564
Trần Thúy Linh Trang. . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Hồ Hoàng Hải Hưng . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1614 | 1616 | 1603 | 1603
Bùi Thạch Du. . . . . . | CLB Hoàng Tần (D) . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1615 | 1598 | 1598 | 1598
Trần Thanh Hà . . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1618 | 1610 | 1617 | 1617 | 1624
Hoàng Quang Vinh. . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1616 | 1616 | 1616 | 1624 | 1624
Nguyễn Thành Nhân . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1615 | 1622 | 1638 | 1638 | 1652 | 1652 | 1652 | 1652 | 1652 | 1652 | 1652
Phạm Ngọc Quyết . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Vũ Quyết Thắng. . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1600 | 1617 | 1625 | 1639 | 1639 | 1639 | 1639 | 1653 | 1653 | 1667 | 1661
Thái Như Ý. . . . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1617 | 1631 | 1645 | 1659 | 1671 | 1671 | 1681 | 1681 | 1693 | 1702 | 1708
Đặng Hồng Sơn . . . . . | XNĐM Sài gòn. . . . . . . | 1600 | 1592 | 1592 | 1592 | 1592 | 1587 | 1587 | 1587 | 1573 | 1581 | 1581 | 1581
Nguyễn Hồng Thọ . . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1602 | 1602 | 1602 | 1620 | 1620 | 1641 | 1655 | 1648 | 1660 | 1654 | 1647
Nguyễn Hữu Truyền . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1600 | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1614 | 1621 | 1627
Khổng Đức Lộc . . . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1608 | 1608 | 1608 | 1608 | 1609 | 1612 | 1626 | 1626 | 1626 | 1626
Nguyễn Tuấn Hảo . . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Duy Thịnh. . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594
NguyễnTrần Trường Giang | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594
Trần Thanh Phong. . . . | H&T . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1601 | 1615 | 1631 | 1631 | 1621 | 1621 | 1621 | 1634 | 1647 | 1661
Diệp Thế Chương . . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1598 | 1598 | 1598 | 1616 | 1616 | 1625 | 1623 | 1637 | 1637 | 1652 | 1645
Thiều Quang Mẫn . . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1617 | 1614 | 1607 | 1601 | 1606 | 1606 | 1623 | 1605
Nguyễn Thành Phong. . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1615 | 1615 | 1622 | 1607 | 1607 | 1607 | 1601 | 1601
Lý Thanh Sơn. . . . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1582 | 1582 | 1566 | 1566 | 1566 | 1566 | 1566 | 1579 | 1579 | 1579 | 1587
Nguyễn Anh Quốc . . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609
Nguyễn Anh Hoàng. . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Lý Vinh Trường. . . . . | Hiệp Thuận Phát . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1588 | 1588 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604 | 1604
Nguyễn Tiến Dũng. . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1586 | 1608 | 1608 | 1590 | 1594 | 1601 | 1623 | 1637 | 1648 | 1648 | 1632
Nguyễn Hồng Sương . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591
Huỳnh Minh Diện . . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1601 | 1598 | 1598 | 1582 | 1577 | 1568 | 1576 | 1576 | 1576 | 1576 | 1570
Nguyễn Tiến Thông . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1606 | 1598 | 1598 | 1598 | 1583 | 1576 | 1586 | 1594 | 1594 | 1594 | 1603
Mai Tú Uyên . . . . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609
Huỳnh Châu Minh . . . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Thị Xuân Mai . . | DMS . . . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Nguyễn Thọ Dân. . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1609 | 1609 | 1625 | 1625 | 1622 | 1622 | 1595 | 1601 | 1601 | 1607 | 1607
Võ Ngọc Thịnh . . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1595 | 1595 | 1595
Đỗ Ngọc Phúc. . . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1598 | 1581 | 1593 | 1593 | 1593 | 1592 | 1582 | 1568 | 1574 | 1574 | 1574
Châu Đức Minh . . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1584 | 1584 | 1584 | 1575 | 1560 | 1560
Khưu Vĩnh Hưng. . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Lao Chí Thành . . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1614 | 1614 | 1614 | 1614 | 1625 | 1620 | 1617 | 1624 | 1624 | 1624 | 1624
Dương Trần Lâm. . . . . | CLB ĐẠT ĐỨC . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1609 | 1592 | 1592
Vũ Khánh Ly . . . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1584 | 1571 | 1571 | 1574 | 1574 | 1582 | 1582 | 1576 | 1582 | 1568
Hồ Trọng Nghĩa. . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Huỳnh Quang Ngộ . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594
Nguyễn Thị Kim Oanh . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1597 | 1601 | 1599 | 1599 | 1590 | 1583 | 1593
Lê Hoàng Anh. . . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1608 | 1607 | 1592 | 1576 | 1586 | 1572 | 1572 | 1572 | 1572 | 1572
Vũ Thúy Vi. . . . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1597 | 1597 | 1599 | 1599 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1601 | 1587
Phan Trân Châu. . . . . | Nét Việt. . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1595 | 1582 | 1582
Đinh Hoàng Thế Long . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1603 | 1604 | 1604 | 1621 | 1619 | 1619 | 1619 | 1601 | 1596 | 1612 | 1628
Hồ Đức Huy. . . . . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1617 | 1633 | 1647 | 1643 | 1656 | 1634 | 1634 | 1633 | 1641 | 1654 | 1666
Trương Ngọc Dũng. . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606 | 1606
Trang Thanh Phương. . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1606 | 1606 | 1612 | 1617 | 1627 | 1627 | 1614 | 1619 | 1625 | 1615
Nguyễn Tuấn Kiệt. . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Phạm Lê Anh Toàn. . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591
Lê Hồng Hảo . . . . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Cao Xuân Tùng . . . . . | Ốc Dâu. . . . . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Trần Cẩm Nguyên . . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1584 | 1584 | 1584 | 1584 | 1584 | 1584 | 1573 | 1573 | 1573
Châu sơn Vũ . . . . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1614 | 1629 | 1629 | 1611 | 1615 | 1615 | 1615 | 1609 | 1609 | 1609 | 1630
Châu nguyên Phát. . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600
Lê Hoàng Minh Nhật. . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1583 | 1575 | 1575 | 1560 | 1560 | 1560 | 1552 | 1552 | 1552 | 1546 | 1546
Nguyễn quốc Huy . . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1586 | 1574 | 1574 | 1574 | 1566 | 1566 | 1566 | 1566
Trần quốc Phương. . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594 | 1594
Trần lê hoàng Vy. . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1591 | 1591 | 1591 | 1591 | 1583 | 1569 | 1561
Châu Nguyên Nhật. . . . | CLB Nguyễn Du . . . . . . | 1600 | 1600 | 1584 | 1586 | 1586 | 1586 | 1586 | 1602 | 1594 | 1580 | 1565 | 1569
 

hoanganhauto

Thượng Sỹ
Cụ thể nhầm ở đâu, VĐV nào, để VG kiểm tra lại, ngoại trừ kết quả báo cáo sai thì VG tin 99% không có sự nhầm lẫn khi tính điểm.
VG có danh sách các file điểm cá nhân của tất cả VĐV được lưu lại từ vòng 1 đến nay. VG sẽ gắn kèm lên trang đầu để các bạn tiện đối chiếu.
Em xem lại giúp em về danh sách em copy lại trước ngày thi đấu 29/7 có khớp với danh sách anh lưu không

Nếu nó ok thì em sẽ nhắn cho anh danh sách nhằm lẫn các vận động viên. tính vòng vừa rồi anh vừa update.
ví dụ như VĐV Hồ Đức Huy trước khi tính là 1641 sau khi đánh một vòng là 1666 tức tăng 25 điểm sau 2 trận thắng với các VĐV nét việt (mà nét việt thì chả có ai điểm cao hơn VĐV này)....
Anh xác nhận giúp em kết quả thi đấu trước ngày thi đấu 29/7 là đúng em sẽ tính tai lại vài người trong top 16 gửi anh xem. Tối về em sẽ tính lại anh và em mình so sánh thử. vì bữa em tính thử so kết quả thì trong top 10 đã sai lệch nhiều vận động viên, điểm sai lệch lớn (chứ không phải 1-2 điểm đó anh) theo như kết quả anh post trên mạng khi đã tính vòng đấu ngày 29/7.
Thanks
 

votgo

Administrator
Em xem lại giúp em về danh sách em copy lại trước ngày thi đấu 29/7 có khớp với danh sách anh lưu không

Nếu nó ok thì em sẽ nhắn cho anh danh sách nhằm lẫn các vận động viên. tính vòng vừa rồi anh vừa update.
ví dụ như VĐV Hồ Đức Huy trước khi tính là 1641 sau khi đánh một vòng là 1666 tức tăng 25 điểm sau 2 trận thắng với các VĐV nét việt (mà nét việt thì chả có ai điểm cao hơn VĐV này)....
Anh xác nhận giúp em kết quả thi đấu trước ngày thi đấu 29/7 là đúng em sẽ tính tai lại vài người trong top 16 gửi anh xem. Tối về em sẽ tính lại anh và em mình so sánh thử. vì bữa em tính thử so kết quả thì trong top 10 đã sai lệch nhiều vận động viên, điểm sai lệch lớn (chứ không phải 1-2 điểm đó anh) theo như kết quả anh post trên mạng khi đã tính vòng đấu ngày 29/7.
Thanks

Họ Tên VĐV. . . . . . . |Start | Rnd1 | Rnd2 | Rnd3 | Rnd4 | Rnd5 | Rnd6 | Rnd7 | Rnd8 | Rnd9 |Rnd10 | Rnd11
Hồ Đức Huy. . . . . . . | 1600 | 1617 | 1633 | 1647 | 1643 | 1656 | 1634 | 1634 | 1633 | 1641 | 1654 | 1666


Hoàng Anh để ý vòng 9 là 1641, qua vòng 11 mới là 1666!

@All: Sorry các bác vì việc cập nhật trễ 1 vòng, thời gian vừa qua ở vòng 10 còn thiếu nhiều đội thông báo kết quả và dời lịch thi đấu, VG đợi cuối tuần rảnh tranh thủ cập nhật nhưng công việc bận suốt nên quên cập nhật vòng 10, khi xem kết quả nên lưu ý ở thởi điểm sửa bài viết bên dưới.
 

tiger

Binh Nhì
Kiem tra lai ket qua

Cụ thể nhầm ở đâu, VĐV nào, để VG kiểm tra lại, ngoại trừ kết quả báo cáo sai thì VG tin 99% không có sự nhầm lẫn khi tính điểm.
VG có danh sách các file điểm cá nhân của tất cả VĐV được lưu lại từ vòng 1 đến nay. VG sẽ gắn kèm lên trang đầu để các bạn tiện đối chiếu.


Chao Anh Votgo

ngày 22 tháng 7
Kết quả thi đấu hạng D giữa 2 đội Cty Túi Xách Tuấn Khôi và Nghĩa Thành AC
1. Vinh - Phú ( 3 - 0 )
2. Linh - V. Tiến ( 0-3 )
3. Long+Vinh - V.Tiến+Phú ( 0-3 )
4. Minh - N.Tiến ( 2-3 )
5. Vinh - V.Tiến ( 3-1 )
6. Khôi+Hạnh - Khánh+V.Tiến ( 1-3)
7. Linh - Phú ( 0-3 )
Kết quả chung cuộc đội Cty Túi Xách Tuấn Khôi thua Nghĩa Thành AC với tỉ số 2-5

Nguyên văn bởi lam quang

Kết quả thi đấu giữa Nhựa Tân Thạnh D và Nghĩa Thành:

Thông - Phú : 2 - 3
Thanh - V.Tiến : 0 - 3
Dũng + Thông - V.Tiến + Phú : 3 - 0
Dũng - Tòng : 1 - 3
Thông - V.Tiến : 1 - 3
Dũng + Vũ - Khánh + N.Tiến : 2 - 3
Thanh - Phú : 2 - 3.

Kết quả chung cuộc đội Nhựa Tân Thạnh D thua đội Nghĩa Thành 1 - 6.

Trong trường hợp này báo cáo thì đúng , Nhưng do anh Votgo nhập Nhầm tên : Văn Tiến thành Nhật Tiến .Nên đã dẫn đến sai kết quả cá nhân ,như vậy thì tính sao đây ? Anh votgo phải bù điểm lại cho Văn Tiến ( Tiến Đà Lạt ) . Để Tiến Đà Lạt còn phải tham gia giải 16 tay vợt hạng D nữa chứ .Nhờ Votgo kiểm tra lại dùm. Tks Votgo



Văn Nhật Tiến . . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1618 | 1638 | 1611 | 1626 | 1628 | 1628 | 1633 | 1628 | 1633 | 1658




Trịnh Văn Tiên. . . . . | Nghĩa Thành A.C . . . . . | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1600 | 1590 | 1605 | 1604 | 1604
 

hoanganhauto

Thượng Sỹ
Họ Tên VĐV. . . . . . . |Start | Rnd1 | Rnd2 | Rnd3 | Rnd4 | Rnd5 | Rnd6 | Rnd7 | Rnd8 | Rnd9 |Rnd10 | Rnd11
Hồ Đức Huy. . . . . . . | 1600 | 1617 | 1633 | 1647 | 1643 | 1656 | 1634 | 1634 | 1633 | 1641 | 1654 | 1666


Hoàng Anh để ý vòng 9 là 1641, qua vòng 11 mới là 1666!

@All: Sorry các bác vì việc cập nhật trễ 1 vòng, thời gian vừa qua ở vòng 10 còn thiếu nhiều đội thông báo kết quả và dời lịch thi đấu, VG đợi cuối tuần rảnh tranh thủ cập nhật nhưng công việc bận suốt nên quên cập nhật vòng 10, khi xem kết quả nên lưu ý ở thởi điểm sửa bài viết bên dưới.

Em đã copy kết quả lưu lại của vòng 9 do vòng 10 anh chưa up lên nên khi tính thấy sao sai lệch quá trời nên thắc mắc. Thanks anh rất nhiều. Sorry anh vì có sự nhằm lẫn này. Chúc anh sức khỏe! Thân mến!
 

Bình luận từ Facebook

Top