GIẢI BÓNG BÀN ĐƠN NAM ANDRO TOURNAMENT LẦN 2
Hexer Series Cúp
Thời gian gần đây Tết nhất toàn lo chuyện gia đình và công việc nên chưa làm được, bửa nay Valentine mấy chú trẻ thì lo đi làm nghĩa vụ còn tui thì rãnh nên ngồi làm lại giải vui chơi.
Điều lệ thì cũng đơn giản thôi, các bạn tham khảo nhe.
Thể thức thi đấu: Thi đấu đơn đối kháng theo thể thức 5 ván thắng 3
Vòng sơ loại:
Các vận động viên thua 2 trận sẽ bị loại, các vận động viên thắng 2 trận sẽ vào vòng đấu chính thức (chi tiết thể thức như giải thích bên dưới)
Vòng chính thức:
Các vận động viên sẽ thi đấu loại trực tiếp
Giải thích chi tiết:
Giả sử có 32 vận động viên,
(a) Các vận động viên sẽ bắt thăm thành 16 cặp đấu từ đó sẽ có 16 VĐV thắng và 16 VĐV thua
(b) 16 VĐV thắng sẽ chia thành 8 cặp đấu 8 VĐV thắng và 8 VĐV thua. 8 VĐV thắng sẽ vào vào chính thức
(c) 16 VĐV thua sẽ chia thành 8 cặp đấu 8 VĐV thắng và 8 VĐV thua. 8 VĐV thua sẽ bị loại vì đã thua 2 trận
(d) 8 VĐV thua ở trường hợp (b) sẽ đấu với 8 VĐV thắng ở trường hợp (c) 8 VĐV thắng và 8 VĐV thua. 8 VĐV thua sẽ bị loại vì đã thua 2 trận. 8 VĐV thắng sẽ vào vòng chính thức cùng với 8 VĐV thắng trong trường hợp (b)
Hạng thi đấu: các VĐV có số điểm trên bảng xếp hạng <= 2.200, BTC và nhà tài trợ có thể đặt cách một vài VĐV tham gia thi đấu.
Các bạn tham khảo điểm bên stt Bảng Xếp Hạngnhe
Địa điểm: Câu lạc bộ Xí Nghiệp Đầu Máy Sài Gòn
Đăng ký thi đấu: các bạn có thể đăng ký tại
Email: mvbtran@hotmail.com – Điện thoại: 0903 664422 (Trân Bếp)
Facebook: https://www.facebook.com/vnttrating
Diễn đàn bóng bàn: http://bongban.org/
Thời hạn đăng ký: đến hết ngày thứ 6, 28/02/2014.
Bốc thăm và thời gian thi đấu: bắt đầu lúc 9h ngày Chủ Nhật 02/03/2014, thi đấu đến khi kết thúc giải trong 1 ngày.
Lệ phí thi đấu: 100.000 đồng/Vận Động Viên.
Giải thưởng:
Hạng 1: 2.000.000 đ
Hạng 2: 1.000.000 đ
Hạng 3: 500.000 đ (đồng hạng 3)
Các VĐV thua tại vòng tứ kết sẽ được hoàn lại lệ phí thi đấu.
Các bạn có thể đăng ký trong topic này.
Các bạn tham khảo bảng điểm ở đây nhe. Bảng điểm này đã được cập nhật giải đơn lần 1 và giải đơn tại giải Vô địch TP. HCM vừa qua
Link bảng điểm: http://docs.com/10PET
Chân thành cám ơn.
Trân Bếp
Danh sách đăng ký tham gia:
STT . . . Mã VĐV . . . Tên . . . . . . . . . . . . . Nick name . . . Điểm hiện tại
1 . . . . . NA0117 . . . Lưu Vĩnh Trị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2100
2 . . . . . NA0071 . . . Đinh Đăng Dzuy . . . . . . . . . . . . . . . . . 2136
3 . . . . . NA0194 . . . Trương Trung Hậu . . . . . . . . . . . . . . . 2000
4 . . . . . NA0042 . . . Thái Như Ý . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2156
5 . . . . . NA0035 . . . Nguyễn Hồng Quang . . . . . . . . . . . . . 2154
6 . . . . . NA0271 . . . Nguyễn Hào Hiệp . . . . . Kudo . . . . . . 1998
7 . . . . . NA0230 . . . Huỳnh Thái Quang . . . Thương BD . . 2000
8 . . . . . NA0119 . . . Đặng Lê Trung . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2100
9 . . . . . NA0634 . . . Đào Hồng Lĩnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2100
10 . . . . NA0239 . . . Nguyễn Minh Thành . . . . . . . . . . . . . . 2000
11 . . . . NA0047 . . . Lê Anh Đức . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2167
12 . . . . NA0183 . . . Nguyễn Trung Đoàn . . . . . . . . . . . . . 1950
13 . . . . NA0635 . . . Trần Kì Phương . . . . . . . . . . . . . . . . 1950
14 . . . . NA0127 . . . Nguyễn Thanh Giới . . . . . . . . . . . . . . 2076
15 . . . . NA0049 . . . Phạm Lê Hoàng . . . . . . Hoàng tàu . . 2150
16 . . . . NA0632 . . . Trương Hữu Trọng . . . . . . . . . . . . . . .2000
17 . . . . NA0109 . . . Văn Công Thắng . . . . . . . . . . . . . . . . 2092
18 . . . . NA0240 . . . Văn Công Thành . . . . . . . . . . . . . . . . 2000
19 . . . . NA0072 . . . Nguyễn Huỳnh An . . . . . . . . . . . . . . . .2100
20 . . . . NA0225 . . . Nguyễn Nhật Minh . . . . . . . . . . . . . . . 1998
21 . . . . NA0065 . . . Hồ Nhật Tuấn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2146
22 . . . . NA0176 . . . Lê Quang Cảnh . . . . . . Bình ruồi . . . . 2039
23 . . . . NA0233 . . . Đặng Thái Sơn . . . . . . . . . . . . . . . . . 2000
24 . . . . NA0094 . . . Hàng Đức Lương . . . . . . . . . . . . . . . 2100
25 . . . . NA0636 . . . Ngô Bảo Phương Long . . . . . . . . . . . .2050
26 . . . . NA0631 . . . Lưu Khải Khiêm . . . . . . . . . . . . . . . . . 2144
27 . . . . NA0158 . . . Trần Thịnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2050
28 . . . . NA0070 . . . Nguyễn Văn Linh . . . . . . . . . . . . . . . . 2138
29 . . . . NA0056 . . . Huỳnh Hữu Quân . . . . . . . . . . . . . . . .2150
30 . . . . NA0048 . . . Phạm Hoàng Hải . . . . . . . Hải cò . . . .2150
31 . . . . NA0131 . . . Trương Thích Danh . . . . . . . . . . . . . . 2050
Hexer Series Cúp
Thời gian gần đây Tết nhất toàn lo chuyện gia đình và công việc nên chưa làm được, bửa nay Valentine mấy chú trẻ thì lo đi làm nghĩa vụ còn tui thì rãnh nên ngồi làm lại giải vui chơi.
Điều lệ thì cũng đơn giản thôi, các bạn tham khảo nhe.
Thể thức thi đấu: Thi đấu đơn đối kháng theo thể thức 5 ván thắng 3
Vòng sơ loại:
Các vận động viên thua 2 trận sẽ bị loại, các vận động viên thắng 2 trận sẽ vào vòng đấu chính thức (chi tiết thể thức như giải thích bên dưới)
Vòng chính thức:
Các vận động viên sẽ thi đấu loại trực tiếp
Giải thích chi tiết:
Giả sử có 32 vận động viên,
(a) Các vận động viên sẽ bắt thăm thành 16 cặp đấu từ đó sẽ có 16 VĐV thắng và 16 VĐV thua
(b) 16 VĐV thắng sẽ chia thành 8 cặp đấu 8 VĐV thắng và 8 VĐV thua. 8 VĐV thắng sẽ vào vào chính thức
(c) 16 VĐV thua sẽ chia thành 8 cặp đấu 8 VĐV thắng và 8 VĐV thua. 8 VĐV thua sẽ bị loại vì đã thua 2 trận
(d) 8 VĐV thua ở trường hợp (b) sẽ đấu với 8 VĐV thắng ở trường hợp (c) 8 VĐV thắng và 8 VĐV thua. 8 VĐV thua sẽ bị loại vì đã thua 2 trận. 8 VĐV thắng sẽ vào vòng chính thức cùng với 8 VĐV thắng trong trường hợp (b)
Hạng thi đấu: các VĐV có số điểm trên bảng xếp hạng <= 2.200, BTC và nhà tài trợ có thể đặt cách một vài VĐV tham gia thi đấu.
Các bạn tham khảo điểm bên stt Bảng Xếp Hạngnhe
Địa điểm: Câu lạc bộ Xí Nghiệp Đầu Máy Sài Gòn
Đăng ký thi đấu: các bạn có thể đăng ký tại
Email: mvbtran@hotmail.com – Điện thoại: 0903 664422 (Trân Bếp)
Facebook: https://www.facebook.com/vnttrating
Diễn đàn bóng bàn: http://bongban.org/
Thời hạn đăng ký: đến hết ngày thứ 6, 28/02/2014.
Bốc thăm và thời gian thi đấu: bắt đầu lúc 9h ngày Chủ Nhật 02/03/2014, thi đấu đến khi kết thúc giải trong 1 ngày.
Lệ phí thi đấu: 100.000 đồng/Vận Động Viên.
Giải thưởng:
Hạng 1: 2.000.000 đ
Hạng 2: 1.000.000 đ
Hạng 3: 500.000 đ (đồng hạng 3)
Các VĐV thua tại vòng tứ kết sẽ được hoàn lại lệ phí thi đấu.
Các bạn có thể đăng ký trong topic này.
Các bạn tham khảo bảng điểm ở đây nhe. Bảng điểm này đã được cập nhật giải đơn lần 1 và giải đơn tại giải Vô địch TP. HCM vừa qua
Link bảng điểm: http://docs.com/10PET
Chân thành cám ơn.
Trân Bếp
Danh sách đăng ký tham gia:
STT . . . Mã VĐV . . . Tên . . . . . . . . . . . . . Nick name . . . Điểm hiện tại
1 . . . . . NA0117 . . . Lưu Vĩnh Trị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2100
2 . . . . . NA0071 . . . Đinh Đăng Dzuy . . . . . . . . . . . . . . . . . 2136
3 . . . . . NA0194 . . . Trương Trung Hậu . . . . . . . . . . . . . . . 2000
4 . . . . . NA0042 . . . Thái Như Ý . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2156
5 . . . . . NA0035 . . . Nguyễn Hồng Quang . . . . . . . . . . . . . 2154
6 . . . . . NA0271 . . . Nguyễn Hào Hiệp . . . . . Kudo . . . . . . 1998
7 . . . . . NA0230 . . . Huỳnh Thái Quang . . . Thương BD . . 2000
8 . . . . . NA0119 . . . Đặng Lê Trung . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2100
9 . . . . . NA0634 . . . Đào Hồng Lĩnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2100
10 . . . . NA0239 . . . Nguyễn Minh Thành . . . . . . . . . . . . . . 2000
11 . . . . NA0047 . . . Lê Anh Đức . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2167
12 . . . . NA0183 . . . Nguyễn Trung Đoàn . . . . . . . . . . . . . 1950
13 . . . . NA0635 . . . Trần Kì Phương . . . . . . . . . . . . . . . . 1950
14 . . . . NA0127 . . . Nguyễn Thanh Giới . . . . . . . . . . . . . . 2076
15 . . . . NA0049 . . . Phạm Lê Hoàng . . . . . . Hoàng tàu . . 2150
16 . . . . NA0632 . . . Trương Hữu Trọng . . . . . . . . . . . . . . .2000
17 . . . . NA0109 . . . Văn Công Thắng . . . . . . . . . . . . . . . . 2092
18 . . . . NA0240 . . . Văn Công Thành . . . . . . . . . . . . . . . . 2000
19 . . . . NA0072 . . . Nguyễn Huỳnh An . . . . . . . . . . . . . . . .2100
20 . . . . NA0225 . . . Nguyễn Nhật Minh . . . . . . . . . . . . . . . 1998
21 . . . . NA0065 . . . Hồ Nhật Tuấn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2146
22 . . . . NA0176 . . . Lê Quang Cảnh . . . . . . Bình ruồi . . . . 2039
23 . . . . NA0233 . . . Đặng Thái Sơn . . . . . . . . . . . . . . . . . 2000
24 . . . . NA0094 . . . Hàng Đức Lương . . . . . . . . . . . . . . . 2100
25 . . . . NA0636 . . . Ngô Bảo Phương Long . . . . . . . . . . . .2050
26 . . . . NA0631 . . . Lưu Khải Khiêm . . . . . . . . . . . . . . . . . 2144
27 . . . . NA0158 . . . Trần Thịnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2050
28 . . . . NA0070 . . . Nguyễn Văn Linh . . . . . . . . . . . . . . . . 2138
29 . . . . NA0056 . . . Huỳnh Hữu Quân . . . . . . . . . . . . . . . .2150
30 . . . . NA0048 . . . Phạm Hoàng Hải . . . . . . . Hải cò . . . .2150
31 . . . . NA0131 . . . Trương Thích Danh . . . . . . . . . . . . . . 2050
Last edited: