votgo
Administrator
Danh sách vận động viên các đội tham gia HCM Premiership 2014, các đội hạng U2100, U1900, U1700 dựa vào xếp đội hình như điều lệ quy định.
HẠNG U2100 (B + A)
BẢNG| TÊN ĐỘI THI ĐẤU . . . .| MÃ .| HỌ TÊN VĐV . . . . . . .|HẠNG/ĐIỂM
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V010| Nguyễn Tiến Đăng Vũ. . .| A1| 2250
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V762| Trần Hoài Nam. . . . . .| A2| 2150
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V057| Lê Trung Thắng . . . . .| B1| 2050
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V444| Ngô Duy Quang. . . . . .| B2| 1950
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V388| Nguyễn Như Thành Nhân. .| B2| 1950
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V422| Trần Hoàng Hiếu. . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V004| Đặng Trần Phú. . . . . .| A1| 2250
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V040| Nguyễn Đăng Khoa . . . .| A2| 2150
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V026| Nguyễn Minh Thi. . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V042| Huỳnh Hải Quân . . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V044| Dương Ngọc Thắng . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V069| Đinh Đăng Dzuy . . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V104| Châu Hồng Phát . . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V542| Đặng Lê Trung. . . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V097| Nguyễn Ngọc Thanh Phong.| A1| 2250
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V763| Lý Tiểu Lân. . . . . . .| A1| 2250
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V017| Lâm Minh Đức . . . . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V023| Nguyễn Hồng Quang. . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V054| Nguyễn Quang Sáng. . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V111| Phan Lê Minh Trí . . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V175| Lâm Quang Trường . . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V767| Nguyễn Hòa Phương. . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V090| Lâm Quang Triết. . . . .| B2| 1950
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V271| Phan Hoàng Hiếu. . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V003| Lê Đình Duy. . . . . . .| A1| 2250
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V009| Nguyễn Hoàng Long(Phile)| A2| 2150
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V764| Hải Trắng. . . . . . . .| A2| 2150
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V196| Lê Anh Đức . . . . . . .| B1| 2050
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V060| Mai Viết Bảo Trân. . . .| B2| 1950
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V529| Trần Thịnh . . . . . . .| B2| 1950
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V768| Nguyễn Thanh Giới. . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V006| Nguyễn Hoàng Long(Tí). .| A1| 2250
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V013| Hồ Nhật Tuấn . . . . . .| B1| 2050
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V030| Phạm Hoàng Hải . . . . .| B1| 2050
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V066| Bùi Thiên Vũ . . . . . .| B1| 2050
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V116| Bùi Thế Nghĩa. . . . . .| B2| 1950
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V394| Văn Công Thắng . . . . .| B2| 1950
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V543| Trương Thúc Danh . . . .| B2| 1950
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V547| Vòng Bảo Bảo . . . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V765| Trần Huy Bảo . . . . . .| A1| 2250
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V085| Trần Hoàng Quân. . . . .| B1| 2050
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V121| Nguyễn Văn Linh. . . . .| B1| 2050
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V766| Trương Quốc Dũng . . . .| B1| 2050
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V088| Trần Huy Bằng. . . . . .| B2| 1950
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V075| Hồ Hiếu Nhân . . . . . .| C1| 1850
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V397| Nguyễn Hiếu Toại . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V683| Nguyễn Phi Vũ. . . . . .| A1| 2250
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V165| Vũ Đức Tuấn. . . . . . .| A2| 2150
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V769| Lưu Khải Khiêm . . . . .| B1| 2050
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V083| Trần Xuân Lâm. . . . . .| B2| 1950
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V161| Hoàng Tiến Dũng. . . . .| B2| 1950
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V180| Trần Khánh Dân . . . . .| B2| 1950
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V526| Thái Như Ý . . . . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V230| Hồ Ngọc Thuận. . . . . .| A1| 2250
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V770| Phạm Đình Thông. . . . .| A2| 2150
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V056| Lê Huỳnh Phương. . . . .| B1| 2050
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V077| Đàm Quang Huy. . . . . .| B1| 2050
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V147| Trần Vị Phát . . . . . .| B1| 2050
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V101| Lê Quang Cảnh. . . . . .| B2| 1950
HẠNG U2100 (B + A)
BẢNG| TÊN ĐỘI THI ĐẤU . . . .| MÃ .| HỌ TÊN VĐV . . . . . . .|HẠNG/ĐIỂM
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V010| Nguyễn Tiến Đăng Vũ. . .| A1| 2250
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V762| Trần Hoài Nam. . . . . .| A2| 2150
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V057| Lê Trung Thắng . . . . .| B1| 2050
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V444| Ngô Duy Quang. . . . . .| B2| 1950
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V388| Nguyễn Như Thành Nhân. .| B2| 1950
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V422| Trần Hoàng Hiếu. . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V004| Đặng Trần Phú. . . . . .| A1| 2250
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V040| Nguyễn Đăng Khoa . . . .| A2| 2150
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V026| Nguyễn Minh Thi. . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V042| Huỳnh Hải Quân . . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V044| Dương Ngọc Thắng . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V069| Đinh Đăng Dzuy . . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V104| Châu Hồng Phát . . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V542| Đặng Lê Trung. . . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V097| Nguyễn Ngọc Thanh Phong.| A1| 2250
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V763| Lý Tiểu Lân. . . . . . .| A1| 2250
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V017| Lâm Minh Đức . . . . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V023| Nguyễn Hồng Quang. . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V054| Nguyễn Quang Sáng. . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V111| Phan Lê Minh Trí . . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V175| Lâm Quang Trường . . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V767| Nguyễn Hòa Phương. . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V090| Lâm Quang Triết. . . . .| B2| 1950
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V271| Phan Hoàng Hiếu. . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V003| Lê Đình Duy. . . . . . .| A1| 2250
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V009| Nguyễn Hoàng Long(Phile)| A2| 2150
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V764| Hải Trắng. . . . . . . .| A2| 2150
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V196| Lê Anh Đức . . . . . . .| B1| 2050
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V060| Mai Viết Bảo Trân. . . .| B2| 1950
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V529| Trần Thịnh . . . . . . .| B2| 1950
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V768| Nguyễn Thanh Giới. . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V006| Nguyễn Hoàng Long(Tí). .| A1| 2250
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V013| Hồ Nhật Tuấn . . . . . .| B1| 2050
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V030| Phạm Hoàng Hải . . . . .| B1| 2050
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V066| Bùi Thiên Vũ . . . . . .| B1| 2050
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V116| Bùi Thế Nghĩa. . . . . .| B2| 1950
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V394| Văn Công Thắng . . . . .| B2| 1950
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V543| Trương Thúc Danh . . . .| B2| 1950
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V547| Vòng Bảo Bảo . . . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V765| Trần Huy Bảo . . . . . .| A1| 2250
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V085| Trần Hoàng Quân. . . . .| B1| 2050
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V121| Nguyễn Văn Linh. . . . .| B1| 2050
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V766| Trương Quốc Dũng . . . .| B1| 2050
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V088| Trần Huy Bằng. . . . . .| B2| 1950
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V075| Hồ Hiếu Nhân . . . . . .| C1| 1850
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V397| Nguyễn Hiếu Toại . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V683| Nguyễn Phi Vũ. . . . . .| A1| 2250
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V165| Vũ Đức Tuấn. . . . . . .| A2| 2150
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V769| Lưu Khải Khiêm . . . . .| B1| 2050
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V083| Trần Xuân Lâm. . . . . .| B2| 1950
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V161| Hoàng Tiến Dũng. . . . .| B2| 1950
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V180| Trần Khánh Dân . . . . .| B2| 1950
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V526| Thái Như Ý . . . . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V230| Hồ Ngọc Thuận. . . . . .| A1| 2250
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V770| Phạm Đình Thông. . . . .| A2| 2150
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V056| Lê Huỳnh Phương. . . . .| B1| 2050
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V077| Đàm Quang Huy. . . . . .| B1| 2050
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V147| Trần Vị Phát . . . . . .| B1| 2050
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V101| Lê Quang Cảnh. . . . . .| B2| 1950