ngphe
Moderator
Kính gửi đội trưởng các đội và các anh chị em VĐV
Bảng phân hạng này được xem là bảng phân hạng chính thức của giải 2014 .
Dựa theo bảng xếp hạng năm 2013 và qua cuộc họp báo diễn ra ngày 19-6-2014 bảng phân hạng VĐV tham gia giải “Đà Nẵng Premiership 2014 “ Tranh cúp Agribank Đà Nẵng được xếp loại như sau
HẠNG A1:
1)Wang Cheng
2)Thành Xuân Nam
3)Trần Phạm Quốc Bảo
4)Trần Dương Tuấn Anh
5)Trần Phước Khoa
6)Nguyễn Tuấn Nam
7)Ngô Trung Tuyến
8)Lê Phước Huy (Huy đen)
9)Võ Duy Hùng
10)Võ Hữu Quốc (năng khiếu)
11)Nguyễn Nam(Nam nhỏ)
HẠNG A2:
1)Nguyễn Văn Bảo Huy
2)Nguyễn Bá Phú
3)Nguyễn Tiến Thành(Thành Loan)
4)Trần Ngọc Trí
5)Nguyễn Ngoc Thạch
6)Lê Văn Chung
7)Nguyễn Xuân Khiết
8)Hoàng Trọng Lợi
9)Lê Xuân Khoa
10)Võ Văn Vân
11)Võ Văn Nam
12)Nguyễn Tùng Nam(Nam vịt)
13)Nguyễn Văn Luân
14)Đào Duy Tú
15)Trần Cảnh Tuấn USA
16) Nguyễn Tuấn An
17)Trần Văn Trí (Anh Trí trọc)
18)Nguyễn Ngọc Hà
19)Võ Minh Chánh (Chánh Huế)
HẠNG B1:
1)Nguyễn Văn Hiểu
2)Phan Văn Hiếu
3)Trần Vĩnh Sang (Tam Kỳ)
4)Đào Quỳnh Phúc
5)Nguyễn Phương Đông
6)Nguyễn Thành Huy(Huy Dược)
7)Nguyễn Thanh Hùng
8)Nguyễn Phan Tú
9)Nguyễn Ngọc Thái Bính
10)Nguyễn Bá Quý
11)Lê Bùi Nam(Nam điện)
12)Lê Đình Tú Anh
13)Huỳnh Công Định
14)Nguyễn Văn Tuấn(Tuấn Mổ)
15)Đoàn Hồng Minh (Minh Chánh)
16)Nguyễn Nguyên Tuấn(Tuấn Bác Sĩ)
17)Nguyễn Ngọc Tuấn
18)Lê Trọng Nhàn
19)Trần Văn Quang
20)Nguyễn Thị Hải Hậu
21)Lê Viết Tiễn
22)Lữ Đoàn Quân
23)Phan Đình Quang (Quang cuti)
24)Trương Tấn Triều
25)Nguyễn Hoàng Phước
26)Lương Nguyên Phước
27)Nguyễn Minh Quân(Rô)
28)Nguyễn Quang Hòa (Hòa Amstrong)
29)Phan Anh Tuấn (ĐHBK)
30)Trịnh Đinh Hùng(Hùng Tam Kỳ)
31)Nguyễn Hữu Lâm Tới
32) Lê Duy Bảo
33)Dương Đức Phước Thiện
34) Nguyễn Phương Anh
35)Trần Duy Huy Bình
36)Lê Quang Trung
37)Phan Thanh Bảy(Bảy Liên Chiểu)
38)Nguyễn Vũ Thành(Thành tay trái)
39)Nguyễn Bảo Khang
40)Lương Văn Hà (QN)
41) Văn Phạm Ngọc Huy
42)Nguyễn Đăng Trần Thiện (Huế)
HẠNG B2:
1)Lê Duy Hòa
2)Dương Văn Nghĩa
3)Nguyễn Thanh Sơn(Sơn nhỏ)
4)Nguyễn Văn Thành
5)Nguyễn Văn Trọng
6)Nguyễn Phê
7)Nguyễn Thanh Sơn(Sơn trọc)
8)Nguyễn Nhật Minh
9)Trần Trung Huy
10)Nguyễn Thủy
11)Nguyễn Quốc Vinh
12)Nguyễn Tiến Dũng
13)Trương Văn Minh (Mười Vĩnh Trung)
14)Diệp Thế Dũng
15)Tâm Kê QK5
16)Nguyễn Trọng Tuấn(Đại Học Đà Nẵng)
17)Nguyễn Đình Khánh
18)Đặng Lê Anh Phương
19)Dương Đức Phước Thảo
20)Mai Trần Khánh Quân
21)Nguyễn Đôn Việt Thành
22)Lê Đình Việt
23)Bùi Hoài Giang-QKV
24)Hồ thanh Tuân
25)Nguyễn Xuân Thanh (Anh Thanh Cơ yếu)
26)Phan Tấn Xử
27) Mai Anh Tuấn ( Tuấn Đường bộ )
28)Nguyễn Tiến Dũng
29)Nguyễn Minh Phúc
30)Phạm Duy Tiến
31)Dương Văn Lợi
32)Lê Xứng
33)Trần Ngọc Đoàn
34) Phan Quốc Thịnh
35)Nguyễn Thanh Việt
36)Lê Nguyên Hạnh (Nu)
37) Khánh Lê
38)Sử tuệ Bình
39)Bảo Thuyết ( Bs Thuyết)
40)Lê Thị Thuỳ Dương
41)Nguyễn Thị Ngọc Bích
42) Sử Quận Cang (QN)
43)Trần Ngọc Tín
44)Nguyễn Đức Hoàng Việt
45)Đặng Nguyên Vũ
46)Bùi Thị Hạnh
47)Vương Đăng Luận
48) Nguyễn Hữu Bình (Bình Nha)
49)Hồ Thanh Tiến (Tiến Đẩy )
50)Chu Tất Đạt
HẠNG C1:
1)Nguyễn Đình Lai
2)Lê Quang Chung
3)Nguyễn Văn Báu
4)Lê Văn Vũ
5)Võ Mạnh Cường
6)Ngô Minh Phúc
7)Huỳnh Văn Tiến
8)Nguyễn Văn Lộc
9)Võ Đình Long
10)Trương Thành Nam
11)Nguyễn Văn Khánh
12)Bùi Thị Cúc
13)Nguyễn Thị Y
14)Nguyễn Văn Lịch
15)Nguyễn Hữu Công
16)Nguyễn Văn Thanh
17)Trần Lê Bách
18)Bảo Vinh
19)Nguyễn Thanh Tuấn
20)Nguyên Thị Phước Vinh (Đoàn Kết )
21)Ngô Đình Luận (Ngọc Hòa Khánh)
22)Nguyễn Thị Thanh Huyền
23)Nguyễn Thị Hương Thi
24)Võ Đình Tiên
25)Võ Nguyên Thục
26)Ngô Hiểu San
27)Lưu Việt Hùng
28)Nguyễn Văn Hùng (Hùng Irắc)
29)Phạm Minh (Minh BS)
30)Nguyễn Văn Ngãi
31)Nguyễn Hiền Minh (Minh BCA)
32)Nguyễn Thanh Triếp
33)Trần Ngọc Thức
34)Hồng Quốc Cường
35)Đặng Lê Anh Tuấn
36)Lê Thị Hoa
37)Nguyên hoàng Tân –QKV
38)Nguyễn Thị Thu Hương
39)Nguyễn Đức Nam (Báo CA)
40)Lê Văn Dũng (Dũng cá)
41)Vũ Tuấn Anh (GV)
42)Nguyễn Viết Trung
43)Huỳnh Viết Thùy (GV)
44)Nguyễn Trần Cường
45)Nguyễn Hải Long
46)Lê Văn Thanh (Thanh Bình Hiên )
47)Đỗ Minh Hồng (QN)
48)Lê Hứa Phi (QN)
49)Lê Ngọc Phi
50)Thái Thị Thùy Trang (QN)
51)Trương Ngọc Nam (QN)
52)Lưu Vinh Hiển (QN)
53)Nguyễn Ngọc Dũng (Dũng giáo viên)
54)Lương Khánh Toàn
55)Nguyễn Anh Tuấn
56)Võ Việt Thống (B ộ đội)
57)Huỳnh Văn Hiếu
58)Đoàn Nhật Linh
59)Nguyễn Hoàng Xuân Diên
60)Nguyễn Thanh Bình
61)Nguyễn Thanh Tịnh
62)Lê Phi Hùng
HẠNG C2:
1)Nguyễn Văn Chín
2)Nguyễn Thị Việt Nữ
3)Đỗ Hoài Phú
4)Nguyễn Đình Huỳnh
5)Nguyễn Hồng Tuấn
6)Trần Văn Nam
7)Trần Dung
8)Lê Trung Phú
9)Phạm Văn Tường
10)Nguyễn Văn Hùng
11)Trần Đoàn Vũ
12)Huỳnh Xuân Việt
13)Trần Đình Hiệp
14)Nguyên Thành Phương
15)Lê Phước Bình (Bình GV)
16)Trịnh Quang Long
17)Lê Minh Khang (NK)
18)Mai Trần Thục Quân
19)Lê Văn Khánh (NK)
20)Nguyễn Đăng Nguyên
21)Trương Mai Vĩnh Thuần
22)Võ Đức Huy
23)Trần Phụng Hiệp
24)Trần Văn Mẫn
25)Đỗ Thị Xuân Tâm
26)Lê Bá Khánh Trình
27)Nguyễn Sửu
28)Trần Đình Hiệp
29)Nguyễn Văn Hải (Bộ đội)
30)Lê Thanh Hải
31)Hồ Thọ
32)Nguyễn Trung Hiếu
33)Nguyễn Vũ Long
34) Đoàn Tròn
Bảng phân hạng này được xem là bảng phân hạng chính thức của giải 2014 .
Dựa theo bảng xếp hạng năm 2013 và qua cuộc họp báo diễn ra ngày 19-6-2014 bảng phân hạng VĐV tham gia giải “Đà Nẵng Premiership 2014 “ Tranh cúp Agribank Đà Nẵng được xếp loại như sau
HẠNG A1:
1)Wang Cheng
2)Thành Xuân Nam
3)Trần Phạm Quốc Bảo
4)Trần Dương Tuấn Anh
5)Trần Phước Khoa
6)Nguyễn Tuấn Nam
7)Ngô Trung Tuyến
8)Lê Phước Huy (Huy đen)
9)Võ Duy Hùng
10)Võ Hữu Quốc (năng khiếu)
11)Nguyễn Nam(Nam nhỏ)
HẠNG A2:
1)Nguyễn Văn Bảo Huy
2)Nguyễn Bá Phú
3)Nguyễn Tiến Thành(Thành Loan)
4)Trần Ngọc Trí
5)Nguyễn Ngoc Thạch
6)Lê Văn Chung
7)Nguyễn Xuân Khiết
8)Hoàng Trọng Lợi
9)Lê Xuân Khoa
10)Võ Văn Vân
11)Võ Văn Nam
12)Nguyễn Tùng Nam(Nam vịt)
13)Nguyễn Văn Luân
14)Đào Duy Tú
15)Trần Cảnh Tuấn USA
16) Nguyễn Tuấn An
17)Trần Văn Trí (Anh Trí trọc)
18)Nguyễn Ngọc Hà
19)Võ Minh Chánh (Chánh Huế)
HẠNG B1:
1)Nguyễn Văn Hiểu
2)Phan Văn Hiếu
3)Trần Vĩnh Sang (Tam Kỳ)
4)Đào Quỳnh Phúc
5)Nguyễn Phương Đông
6)Nguyễn Thành Huy(Huy Dược)
7)Nguyễn Thanh Hùng
8)Nguyễn Phan Tú
9)Nguyễn Ngọc Thái Bính
10)Nguyễn Bá Quý
11)Lê Bùi Nam(Nam điện)
12)Lê Đình Tú Anh
13)Huỳnh Công Định
14)Nguyễn Văn Tuấn(Tuấn Mổ)
15)Đoàn Hồng Minh (Minh Chánh)
16)Nguyễn Nguyên Tuấn(Tuấn Bác Sĩ)
17)Nguyễn Ngọc Tuấn
18)Lê Trọng Nhàn
19)Trần Văn Quang
20)Nguyễn Thị Hải Hậu
21)Lê Viết Tiễn
22)Lữ Đoàn Quân
23)Phan Đình Quang (Quang cuti)
24)Trương Tấn Triều
25)Nguyễn Hoàng Phước
26)Lương Nguyên Phước
27)Nguyễn Minh Quân(Rô)
28)Nguyễn Quang Hòa (Hòa Amstrong)
29)Phan Anh Tuấn (ĐHBK)
30)Trịnh Đinh Hùng(Hùng Tam Kỳ)
31)Nguyễn Hữu Lâm Tới
32) Lê Duy Bảo
33)Dương Đức Phước Thiện
34) Nguyễn Phương Anh
35)Trần Duy Huy Bình
36)Lê Quang Trung
37)Phan Thanh Bảy(Bảy Liên Chiểu)
38)Nguyễn Vũ Thành(Thành tay trái)
39)Nguyễn Bảo Khang
40)Lương Văn Hà (QN)
41) Văn Phạm Ngọc Huy
42)Nguyễn Đăng Trần Thiện (Huế)
HẠNG B2:
1)Lê Duy Hòa
2)Dương Văn Nghĩa
3)Nguyễn Thanh Sơn(Sơn nhỏ)
4)Nguyễn Văn Thành
5)Nguyễn Văn Trọng
6)Nguyễn Phê
7)Nguyễn Thanh Sơn(Sơn trọc)
8)Nguyễn Nhật Minh
9)Trần Trung Huy
10)Nguyễn Thủy
11)Nguyễn Quốc Vinh
12)Nguyễn Tiến Dũng
13)Trương Văn Minh (Mười Vĩnh Trung)
14)Diệp Thế Dũng
15)Tâm Kê QK5
16)Nguyễn Trọng Tuấn(Đại Học Đà Nẵng)
17)Nguyễn Đình Khánh
18)Đặng Lê Anh Phương
19)Dương Đức Phước Thảo
20)Mai Trần Khánh Quân
21)Nguyễn Đôn Việt Thành
22)Lê Đình Việt
23)Bùi Hoài Giang-QKV
24)Hồ thanh Tuân
25)Nguyễn Xuân Thanh (Anh Thanh Cơ yếu)
26)Phan Tấn Xử
27) Mai Anh Tuấn ( Tuấn Đường bộ )
28)Nguyễn Tiến Dũng
29)Nguyễn Minh Phúc
30)Phạm Duy Tiến
31)Dương Văn Lợi
32)Lê Xứng
33)Trần Ngọc Đoàn
34) Phan Quốc Thịnh
35)Nguyễn Thanh Việt
36)Lê Nguyên Hạnh (Nu)
37) Khánh Lê
38)Sử tuệ Bình
39)Bảo Thuyết ( Bs Thuyết)
40)Lê Thị Thuỳ Dương
41)Nguyễn Thị Ngọc Bích
42) Sử Quận Cang (QN)
43)Trần Ngọc Tín
44)Nguyễn Đức Hoàng Việt
45)Đặng Nguyên Vũ
46)Bùi Thị Hạnh
47)Vương Đăng Luận
48) Nguyễn Hữu Bình (Bình Nha)
49)Hồ Thanh Tiến (Tiến Đẩy )
50)Chu Tất Đạt
HẠNG C1:
1)Nguyễn Đình Lai
2)Lê Quang Chung
3)Nguyễn Văn Báu
4)Lê Văn Vũ
5)Võ Mạnh Cường
6)Ngô Minh Phúc
7)Huỳnh Văn Tiến
8)Nguyễn Văn Lộc
9)Võ Đình Long
10)Trương Thành Nam
11)Nguyễn Văn Khánh
12)Bùi Thị Cúc
13)Nguyễn Thị Y
14)Nguyễn Văn Lịch
15)Nguyễn Hữu Công
16)Nguyễn Văn Thanh
17)Trần Lê Bách
18)Bảo Vinh
19)Nguyễn Thanh Tuấn
20)Nguyên Thị Phước Vinh (Đoàn Kết )
21)Ngô Đình Luận (Ngọc Hòa Khánh)
22)Nguyễn Thị Thanh Huyền
23)Nguyễn Thị Hương Thi
24)Võ Đình Tiên
25)Võ Nguyên Thục
26)Ngô Hiểu San
27)Lưu Việt Hùng
28)Nguyễn Văn Hùng (Hùng Irắc)
29)Phạm Minh (Minh BS)
30)Nguyễn Văn Ngãi
31)Nguyễn Hiền Minh (Minh BCA)
32)Nguyễn Thanh Triếp
33)Trần Ngọc Thức
34)Hồng Quốc Cường
35)Đặng Lê Anh Tuấn
36)Lê Thị Hoa
37)Nguyên hoàng Tân –QKV
38)Nguyễn Thị Thu Hương
39)Nguyễn Đức Nam (Báo CA)
40)Lê Văn Dũng (Dũng cá)
41)Vũ Tuấn Anh (GV)
42)Nguyễn Viết Trung
43)Huỳnh Viết Thùy (GV)
44)Nguyễn Trần Cường
45)Nguyễn Hải Long
46)Lê Văn Thanh (Thanh Bình Hiên )
47)Đỗ Minh Hồng (QN)
48)Lê Hứa Phi (QN)
49)Lê Ngọc Phi
50)Thái Thị Thùy Trang (QN)
51)Trương Ngọc Nam (QN)
52)Lưu Vinh Hiển (QN)
53)Nguyễn Ngọc Dũng (Dũng giáo viên)
54)Lương Khánh Toàn
55)Nguyễn Anh Tuấn
56)Võ Việt Thống (B ộ đội)
57)Huỳnh Văn Hiếu
58)Đoàn Nhật Linh
59)Nguyễn Hoàng Xuân Diên
60)Nguyễn Thanh Bình
61)Nguyễn Thanh Tịnh
62)Lê Phi Hùng
HẠNG C2:
1)Nguyễn Văn Chín
2)Nguyễn Thị Việt Nữ
3)Đỗ Hoài Phú
4)Nguyễn Đình Huỳnh
5)Nguyễn Hồng Tuấn
6)Trần Văn Nam
7)Trần Dung
8)Lê Trung Phú
9)Phạm Văn Tường
10)Nguyễn Văn Hùng
11)Trần Đoàn Vũ
12)Huỳnh Xuân Việt
13)Trần Đình Hiệp
14)Nguyên Thành Phương
15)Lê Phước Bình (Bình GV)
16)Trịnh Quang Long
17)Lê Minh Khang (NK)
18)Mai Trần Thục Quân
19)Lê Văn Khánh (NK)
20)Nguyễn Đăng Nguyên
21)Trương Mai Vĩnh Thuần
22)Võ Đức Huy
23)Trần Phụng Hiệp
24)Trần Văn Mẫn
25)Đỗ Thị Xuân Tâm
26)Lê Bá Khánh Trình
27)Nguyễn Sửu
28)Trần Đình Hiệp
29)Nguyễn Văn Hải (Bộ đội)
30)Lê Thanh Hải
31)Hồ Thọ
32)Nguyễn Trung Hiếu
33)Nguyễn Vũ Long
34) Đoàn Tròn
Last edited: