Chú Hùng giúp cháu mấy cái chú thích ảnh với ạ. thấy ku Đức hay em Trang, Hương đứng trên bục nhận giải mấy lần thế ạ?
Xếp hạng | Họ tên | Năm sinh | Đơn vị |
Nhất | Ng. Thị Tú Uyên | 2002 | Lớp 5A; Trường PT năng khiếu TDTT |
Nhì | Trịnh Thị Thu Huyền | 2002 | Lớp 5A; Trường TH Ninh Sở, T Tín |
Ba | Ngô Nguyễn Huyền Vy | 2002 | Lớp 5A; Trường PT năng khiếu TDTT |
Ba | Dương Thanh Hải | 2003 | Lớp 4B, Trường TH Dương Nội B, Hà Đông |
Nhất | Vũ Mạnh Huy | 2003 | Lớp 4A9 PTDL Đoàn Thị Điểm -Từ Liêm |
Nhì | Nguyễn Doãn Thức | 2003 | Lớp 4A Trường PT năng khiếu TDTT |
Ba | Vũ Trần Hoàng Duy | 2002 | Lớp 5G, Trường Lê Ngọc Hân, HBT |
Ba | Hà Đào Tuấn Nam | 2002 | Lớp 5B, Trường TH Gia Thụy, LB |
Nhất | Phạm Thị Khánh Hòa | 2000 | 7A2, THCS Kim Giang, TX |
Nhì | Trần Diệp Cầm | 2001 | 6A1 THCS Ngô Gia Tự, HBT |
Ba | Nguyễn Thị Bích Thủy | 2001 | 6A, THCS Song Phượng, HĐức |
Ba | Nguyễn Thu Giang | 2000 | 7A4, THCS Văn Yên, HĐông |
Nhất | Đỗ Quang Thái | 2001 | 6A, THCS Hồng Dương, T Oai |
Nhì | Nguyễn Minh Tuấn | 2000 | 7A, THCS Thượng Thanh, L Biên |
Ba | Nguyễn Đức Hiếu | 2000 | 7C, THCS Phúc Lợi, L Biên |
Ba | Nguyễn Đức Long | 2000 | 7H3, THCS Lê Lợi Hà Đông |
Nhất | Ng. Ngọc Huyền Trang | 1998 | 9E, THCS Ba Đình, Ba Đình |
Nhì | Lê Hải Anh | 1998 | 9A4 THCS Thị Trấn, Thường Tín |
Ba | Nguyễn Thị Ánh | 1998 | 9A, THCS Trung Hưng, Sơn Tây |
Ba | Nguyễn Hoàng Anh | 1999 | 8S3, THCS Đoàn Thị Điểm, TL |
Nhất | Hoàng Chí Thiện | 1998 | 9E, THCS Mai Động, Hoàng Mai |
Nhì | Nguyễn Đình Dũng | 1998 | 9A6, THCS Nguyễn Trãi, Hà Đông |
Ba | Đỗ Mạnh Tú | 1999 | 8A, THCS Van Phúc, Hà Đông |
Ba | Mạch Duy Lợi | 1998 | 9B, THCS Mê Linh, Mê Linh |
Xếp hạng | Họ tên | Đơn vị | |
Nhất | Nguyễn Thị Anh Đào | 1997 | 10A5 THPT Mĩ Đức A |
Nhì | Đỗ Khánh Linh | 1995 | 12 A6 THPT Phan Huy Chú |
Ba | Nguyễn Khánh Linh | 1997 | 10 D2 THPT Chu Văn An |
Ba | Phùng Trà My | 1997 | 10A10 THPT Ngô Quyền Ba Vì |
Nhất | Nguyễn Thành Đạt | 1996 | 11A3 THPT Thường Tín |
Nhì | Hoàng Minh Phương | 1995 | 12 Địa THPT Sơn Tây |
Ba | Lương Thế Bảo | 1997 | 10D1 THPT Chu Văn An |
Ba | Nguyễn Minh Hoàng | 1996 | 11A6 THPT Chương Mỹ A |
Nhất | Phạm Dạ Thảo | 2000 | 7A Trường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Nhì | Nguyễn Lê Minh Trang | 2000 | 7A Trường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Ba | Đặng Thu Hà | 2000 | 7A Trường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Ba | Phạm Thị Thu Giang | 2001 | 6B THCS Trưng Nhị |
Nhất | Đinh Anh Hoàng | 2001 | 6A Trường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Nhì | Nguyễn Ngọc Sơn | 2000 | 7A Trường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Ba | Đỗ Tuấn Kiệt | 2001 | 6A Trường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Ba | Nguyễn Văn Trung | 2001 | 7ATrường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Nhất | Nguyễn Thu Hương | 1998 | 9DTrường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Nhì | Nguyễn Thị Hằng | 1999 | 8A THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy |
Nhất | Nguyễn Anh Đức | 1999 | 7ATrường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Nhì | Nguyễn Văn Huấn | 1998 | 9DTrường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Ba | Vũ Hoàng Đức Duy | 1998 | 9DTrường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Ba | Nguyễn Trung Kiên | 1998 | 9ATrường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Nhất | Phạm Thị Thu Hương | 1997 | 11ATrường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Nhì | Phạm Minh Hằng | 1995 | 12ETrường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Ba | Ng Thị Phương Linh | 1997 | 10BTrường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Ba | Nguyễn Hồng Tâm | 1995 | 11D2 THPT Chu Văn An – Tây Hồ |
Nhất | Vũ Mạnh Duy | 1997 | 10A5 THPT Nguyễn Tất Thành |
Nhì | Đặng Trần Sơn | 1997 | 10CTrường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Ba | Vũ Minh Tuấn | 1996 | 11ATrường Phổ thông năng khiếu TDTT |
Ba | Nguyễn Khắc Sơn | 1996 | 11ATrường Phổ thông năng khiếu TDTT |