vodinhktp001
Banned
Thép ống đúc phi 102,phi 141,phi 273.ống thép đúc phi 102,phi 141,phi 273.thép ống phi 102,phi 141,phi 273.ống thép phi 102,phi 141,phi 273.ống thép đúc đường kính phi 102,phi 141,phi 273.thép ống đúc đường kính phi 102,phi 141,phi 273.ống thép đúc mạ kẽm phi 102,phi 141,phi 273.thép ống đúc mạ kẽm phi 102,phi 141,phi 273.
QUY CÁCH HÀNG HÓA
T.LƯỢNG KG/MÉT
I. Ống thép đúc SCH 40;ASTM-A106;API 5L..
13.7x2.24
0,63
88.9x5.49
11,29
101.6x5.74
13,57
114.3x6.02
16,07
141.3x6.55
21,77
168.3x7.11
28,26
219.1x8.18
42,55
273.0x9.27
60,29
323.8x10.31
79,7
355.6x11.13
94,55
406.4x12.7
123,3
II. Ống thép đúc SCH 80;ASTM-A106;API 5L..
21.3x3.73
1,62
26.7x3.91
2,2
33.4x4.55
3,24
42.2x4.85
4,47
48.3x5.08
5,41
60.3x5.54
7,48
73x7.01
11,41
76x7.01
11,93
88.9x7.62
15,27
101.6x8.08
18,63
114.3x8.56
22,32
141.3x9.52
30,94
168.3x10.97
42,56
219.1x12.7
64,64
273x15.09
95,97
323.8x17.48
132,04
355.6x19.05
158,1
406.4x21.44
203,53
III. Ống thép đúc ASTM-A106;API 5L..
114.3x4.5
12,18
141.3x5
16,8
168.3x5
20,13
273x7
45,92
323.9x6.9
53,94
355.6x8
68,57
355.6x9.52
81,25
406.4x7.92
77,83
457x7.9
87,49
IV. Ống thép đúc SCH 160;ASTM-A106;API 5L..
21,3X4,78
1,95
26,7X5,56
2,9
33,4X6,35
4,24
42,2X6,35
5,61
48,3X7,14
7,25
60,3X8,74
11,11
73X9,52
14,9
88,9X11,13
21,35
114,3X13,49
33,54
141,3X15,88
49,11
Thép ống ống thép ống thép đúc thép ống đúc ống thép hàn thép ống hàn
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Hotline: 0913497297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
ĐC: Khu Phố 1B, P. An Phú, TX.Thuận An, T.Bình Dương
ĐT: 06506541107
QUY CÁCH HÀNG HÓA
T.LƯỢNG KG/MÉT
I. Ống thép đúc SCH 40;ASTM-A106;API 5L..
13.7x2.24
0,63
88.9x5.49
11,29
101.6x5.74
13,57
114.3x6.02
16,07
141.3x6.55
21,77
168.3x7.11
28,26
219.1x8.18
42,55
273.0x9.27
60,29
323.8x10.31
79,7
355.6x11.13
94,55
406.4x12.7
123,3
II. Ống thép đúc SCH 80;ASTM-A106;API 5L..
21.3x3.73
1,62
26.7x3.91
2,2
33.4x4.55
3,24
42.2x4.85
4,47
48.3x5.08
5,41
60.3x5.54
7,48
73x7.01
11,41
76x7.01
11,93
88.9x7.62
15,27
101.6x8.08
18,63
114.3x8.56
22,32
141.3x9.52
30,94
168.3x10.97
42,56
219.1x12.7
64,64
273x15.09
95,97
323.8x17.48
132,04
355.6x19.05
158,1
406.4x21.44
203,53
III. Ống thép đúc ASTM-A106;API 5L..
114.3x4.5
12,18
141.3x5
16,8
168.3x5
20,13
273x7
45,92
323.9x6.9
53,94
355.6x8
68,57
355.6x9.52
81,25
406.4x7.92
77,83
457x7.9
87,49
IV. Ống thép đúc SCH 160;ASTM-A106;API 5L..
21,3X4,78
1,95
26,7X5,56
2,9
33,4X6,35
4,24
42,2X6,35
5,61
48,3X7,14
7,25
60,3X8,74
11,11
73X9,52
14,9
88,9X11,13
21,35
114,3X13,49
33,54
141,3X15,88
49,11
Thép ống ống thép ống thép đúc thép ống đúc ống thép hàn thép ống hàn
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Hotline: 0913497297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
ĐC: Khu Phố 1B, P. An Phú, TX.Thuận An, T.Bình Dương
ĐT: 06506541107