Hà Nội SG.Thép ống đúc phi 90, llll phi 114,llll phi 141.tiêu chuẩn ASTM A53-Grade B.

product_s703.jpg ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A53-Grade B.thép ống tiêu chuẩn ASTM A53-Grade B.ống thép hàn tiêu chuẩn ASTM A53-Grade B.thép ống hàn tiêu chuẩn ASTM A53-Grade B.ống thép tiêu chuẩn ASTM A53-Grade B.thép ống tiêu chuẩn ASTM A53-Grade B.ống thép hàn nhập khẩu tiêu chuẩn ASTM A53-Grade B.
Thép ống đúc: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN,
thép ống đúc , thep ong duc, thép ống hàn, thep ong han , thép ống các loại, thep ong

DN

OD

Độ dày
(wall thickness)
mm

mm

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

6

10.3







1.7

1.7



2.4

2.4










8

13.7







2.2

2.2



3.0

3.0










10

17.1







2.3

2.3



3.2

3.2










15

21.3







2.8

2.8



3.7

3.7







4.8

7.5
20

26.7







2.9

2.9



3.9

3.9







5.6

7.8
25

33.4







3.4

3.4



4.6

4.6







6.4

9.1
32

42.2







3.6

3.6



4.9

4.9







6.4

9.7
40

48.3







3.7

3.7



5.1

5.1







7.1

10.2
50

60.3







3.9

3.9



5.5

5.5







8.7

11.1
65

73.0







5.2

5.2



7.0

7.0







9.5

14.0
80

88.9







5.5

5.5



7.6

7.6







11.1

15.2
90

101.6







5.8

5.8



8.1

8.1










100

114.3



4.78

5.6

6.0

6.0



8.6

8.6



11.1



13.5

17.1
125

141.3



4.78

5.6

6.6

6.6



9.5

9.5



12.7



15.9

19.1
150

168.3

4.78

5.56

6.4

7.1

7.1



11.0

11.0



14.3



18.3

22.0
200

219.1



6.4

7.0

8.2

8.2

10.3

12.7

12.7

15.1

18.3

20.6

23.0

22.2
250

273.1



6.4

7.8

9.3

9.3

12.7

12.7

15.1

18.3

21.4

25.4

28.6

25.4
300

323.9



6.4

8.4

9.5

10.3

14.3

12.7

17.5

21.4

25.4

28.6

33.3

25.4
350

355.6

6.4

7.9

9.5

9.5

11.1

15.1

12.7

19.1

23.8

27.8

31.8

35.7


400

406.4

6.4

7.9

9.5

9.5

12.7

16.7

12.7

21.4

26.2

31.0

36.5

40.5


450

457.2

6.4

7.9

11.1

9.5

14.3

19.1

12.7

23.9

29.4

34.9

39.7

45.2


500

508.0

6.4

9.5

12.7

9.5

16.1

20.6

12.7

26.2

32.6

38.1

44.5

50.0


550

558.8

6.4

9.5

12.7

9.5

9.5

22.2

12.7

28.6

34.9

41.3

47.6

54.0


600

609.6

6.4

9.5

14.3

9.5

9.5

24.6

12.7

31.0

38.9

46.0

52.4

59.5


Ngoài ra còn cung cấp :
- Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
-
Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng
Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !

Thép ống đúc ống thép đúc thép ống ống thép thép ống hàn ống thép hàn


CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
ĐC: Khu Phố 1B, P. An Phú, TX.Thuận An, T.Bình Dương
ĐT: 06506541107


Hotline: 0913 497 297 Mr Anh
Web :http://thepongduc.vn
Email: thepkimtinphat@gmail.com
 

Bình luận từ Facebook

Top