buihoanggiang001
Banned
thép ống đúc phi 48,phi 51, phi 60, phi 70.thép ống phi 48,thép ống phi 48
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
89.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
102.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
108.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
114.3 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
140.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
159.0 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
168.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
178.0 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25 6.0-12.0
194.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
Ngoài ra còn cung cấp :
- Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
- Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng …
Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đ/C: E4/03 Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương.
ĐT : 06503 719 806
FAX: 06503 719 805
Hotline: 0913 497 297 Mr Anh.
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Web: http://thepongduc.vn/
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
89.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
102.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
108.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
114.3 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
140.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
159.0 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
168.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
178.0 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25 6.0-12.0
194.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
Ngoài ra còn cung cấp :
- Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
- Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng …
Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đ/C: E4/03 Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương.
ĐT : 06503 719 806
FAX: 06503 719 805
Hotline: 0913 497 297 Mr Anh.
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Web: http://thepongduc.vn/