buihoanggiang001
Banned
Thép ống đúc · Thép ống hàn ... ống đúc. Mua hàng. Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/
Thép ống đúc: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN,
DN
OD
Độ dày
(wall thickness)
mm
mm
10
20
30
STD
40
60
XS
80
100
120
140
160
XXS
6
10.3
1.7
1.7
2.4
2.4
8
13.7
2.2
2.2
3.0
3.0
10
17.1
2.3
2.3
3.2
3.2
15
21.3
2.8
2.8
3.7
3.7
4.8
7.5
20
26.7
2.9
2.9
3.9
3.9
5.6
7.8
25
33.4
3.4
3.4
4.6
4.6
6.4
9.1
32
42.2
3.6
3.6
4.9
4.9
6.4
9.7
40
48.3
3.7
3.7
5.1
5.1
7.1
10.2
50
60.3
3.9
3.9
5.5
5.5
8.7
11.1
65
73.0
5.2
5.2
7.0
7.0
9.5
14.0
80
88.9
5.5
5.5
7.6
7.6
11.1
15.2
90
101.6
5.8
5.8
8.1
8.1
100
114.3
4.78
5.6
6.0
6.0
8.6
8.6
11.1
13.5
17.1
125
141.3
4.78
5.6
6.6
6.6
9.5
9.5
12.7
15.9
19.1
150
168.3
4.78
5.56
6.4
7.1
7.1
11.0
11.0
14.3
18.3
22.0
200
219.1
6.4
7.0
8.2
8.2
10.3
12.7
12.7
15.1
18.3
20.6
23.0
22.2
250
273.1
6.4
7.8
9.3
9.3
12.7
12.7
15.1
18.3
21.4
25.4
28.6
25.4
300
323.9
6.4
8.4
9.5
10.3
14.3
12.7
17.5
21.4
25.4
28.6
33.3
25.4
350
355.6
6.4
7.9
9.5
9.5
11.1
15.1
12.7
19.1
23.8
27.8
31.8
35.7
400
406.4
6.4
7.9
9.5
9.5
12.7
16.7
12.7
21.4
26.2
31.0
36.5
40.5
450
457.2
6.4
7.9
11.1
9.5
14.3
19.1
12.7
23.9
29.4
34.9
39.7
45.2
500
508.0
6.4
9.5
12.7
9.5
16.1
20.6
12.7
26.2
32.6
38.1
44.5
50.0
550
558.8
6.4
9.5
12.7
9.5
9.5
22.2
12.7
28.6
34.9
41.3
47.6
54.0
600
609.6
6.4
9.5
14.3
9.5
9.5
24.6
12.7
31.0
38.9
46.0
52.4
59.5
Ngoài ra còn cung cấp :
- Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
- Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng …
Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đ/C: E4/03 Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương.
ĐT : 06503 719 806
FAX: 06503 719 805
Hotline: 0913 497 297 Mr Anh.