buihoanggiang001
Banned
Thép ống đúc phi 127,phi 135,phi 145,ống thép đúc phi 127,phi 135,phi 145,thép ống phi 127,phi 135,phi 145.ống thép đúc phi 135,phi 145.thép ống đường kính phi 135,phi 145.ống thép đường kính phi 135,phi 145.ống thép đúc mạ kẽm phi 135,phi 145.thép ống đúc mạ kẽm phi 135,phi 145.
ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN: ASTM/API/ASME ĐỘ DÀI: 6/9/12M
DN
OD
Độ dày
(wall thickness)
mm
mm
10
20
30
STD
40
60
XS
80
100
120
140
160
XXS
6
10.3
1.7
1.7
2.4
2.4
8
13.7
2.2
2.2
3.0
3.0
10
17.1
2.3
2.3
3.2
3.2
15
21.3
2.8
2.8
3.7
3.7
4.8
7.5
20
26.7
2.9
2.9
3.9
3.9
5.6
7.8
25
33.4
3.4
3.4
4.6
4.6
6.4
9.1
32
42.2
3.6
3.6
4.9
4.9
6.4
9.7
40
48.3
3.7
3.7
5.1
5.1
7.1
10.2
50
60.3
3.9
3.9
5.5
5.5
8.7
11.1
65
73.0
5.2
5.2
7.0
7.0
9.5
14.0
80
88.9
5.5
5.5
7.6
7.6
11.1
15.2
90
101.6
5.8
5.8
8.1
8.1
100
114.3
4.78
5.6
6.0
6.0
8.6
8.6
11.1
13.5
17.1
125
127
4.78
5.6
6.6
6.6
9.5
9.5
12.7
15.9
19.1
150
135
4.78
5.56
6.4
7.1
7.1
11.0
11.0
14.3
18.3
22.0
200
145
6.4
7.0
8.2
8.2
10.3
12.7
12.7
15.1
18.3
20.6
23.0
22.2
250
273.1
6.4
7.8
9.3
9.3
12.7
12.7
15.1
18.3
21.4
25.4
28.6
25.4
300
323.9
6.4
8.4
9.5
10.3
14.3
12.7
17.5
21.4
25.4
28.6
33.3
25.4
350
355.6
6.4
7.9
9.5
9.5
11.1
15.1
12.7
19.1
23.8
27.8
31.8
35.7
400
406.4
6.4
7.9
9.5
9.5
12.7
16.7
12.7
21.4
26.2
31.0
36.5
40.5
450
457.2
6.4
7.9
11.1
9.5
14.3
19.1
12.7
23.9
29.4
34.9
39.7
45.2
500
508.0
6.4
9.5
12.7
9.5
16.1
20.6
12.7
26.2
32.6
38.1
44.5
50.0
550
558.8
6.4
9.5
12.7
9.5
9.5
22.2
12.7
28.6
34.9
41.3
47.6
54.0
600
609.6
6.4
9.5
14.3
9.5
9.5
24.6
12.7
31.0
38.9
46.0
52.4
59.5
Ngoài ra còn cung cấp :
- Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
- Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng…
Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !
Thép ống ống thép ống thép đúc thép ống đúc ống thép hàn thép ống hàn
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Hotline: 0913497297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
ĐC: Khu Phố 1B, P. An Phú, TX.Thuận An, T.Bình Dương
ĐT: 06506541107
ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN: ASTM/API/ASME ĐỘ DÀI: 6/9/12M
DN
OD
Độ dày
(wall thickness)
mm
mm
10
20
30
STD
40
60
XS
80
100
120
140
160
XXS
6
10.3
1.7
1.7
2.4
2.4
8
13.7
2.2
2.2
3.0
3.0
10
17.1
2.3
2.3
3.2
3.2
15
21.3
2.8
2.8
3.7
3.7
4.8
7.5
20
26.7
2.9
2.9
3.9
3.9
5.6
7.8
25
33.4
3.4
3.4
4.6
4.6
6.4
9.1
32
42.2
3.6
3.6
4.9
4.9
6.4
9.7
40
48.3
3.7
3.7
5.1
5.1
7.1
10.2
50
60.3
3.9
3.9
5.5
5.5
8.7
11.1
65
73.0
5.2
5.2
7.0
7.0
9.5
14.0
80
88.9
5.5
5.5
7.6
7.6
11.1
15.2
90
101.6
5.8
5.8
8.1
8.1
100
114.3
4.78
5.6
6.0
6.0
8.6
8.6
11.1
13.5
17.1
125
127
4.78
5.6
6.6
6.6
9.5
9.5
12.7
15.9
19.1
150
135
4.78
5.56
6.4
7.1
7.1
11.0
11.0
14.3
18.3
22.0
200
145
6.4
7.0
8.2
8.2
10.3
12.7
12.7
15.1
18.3
20.6
23.0
22.2
250
273.1
6.4
7.8
9.3
9.3
12.7
12.7
15.1
18.3
21.4
25.4
28.6
25.4
300
323.9
6.4
8.4
9.5
10.3
14.3
12.7
17.5
21.4
25.4
28.6
33.3
25.4
350
355.6
6.4
7.9
9.5
9.5
11.1
15.1
12.7
19.1
23.8
27.8
31.8
35.7
400
406.4
6.4
7.9
9.5
9.5
12.7
16.7
12.7
21.4
26.2
31.0
36.5
40.5
450
457.2
6.4
7.9
11.1
9.5
14.3
19.1
12.7
23.9
29.4
34.9
39.7
45.2
500
508.0
6.4
9.5
12.7
9.5
16.1
20.6
12.7
26.2
32.6
38.1
44.5
50.0
550
558.8
6.4
9.5
12.7
9.5
9.5
22.2
12.7
28.6
34.9
41.3
47.6
54.0
600
609.6
6.4
9.5
14.3
9.5
9.5
24.6
12.7
31.0
38.9
46.0
52.4
59.5
Ngoài ra còn cung cấp :
- Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
- Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng…
Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !
Thép ống ống thép ống thép đúc thép ống đúc ống thép hàn thép ống hàn
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Hotline: 0913497297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
ĐC: Khu Phố 1B, P. An Phú, TX.Thuận An, T.Bình Dương
ĐT: 06506541107