Danh sách VĐV các đội HCM Premiership - Joola Cup

votgo

Administrator
Danh sách vận động viên các đội tham gia HCM Premiership 2014, các đội hạng U2100, U1900, U1700 dựa vào xếp đội hình như điều lệ quy định.
HẠNG U2100 (B + A)

BẢNG| TÊN ĐỘI THI ĐẤU . . . .| MÃ .| HỌ TÊN VĐV . . . . . . .|HẠNG/ĐIỂM
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V010| Nguyễn Tiến Đăng Vũ. . .| A1| 2250
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V762| Trần Hoài Nam. . . . . .| A2| 2150
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V057| Lê Trung Thắng . . . . .| B1| 2050
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V444| Ngô Duy Quang. . . . . .| B2| 1950
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V388| Nguyễn Như Thành Nhân. .| B2| 1950
BA1| CLB Đạt Đức (B). . . . .| V422| Trần Hoàng Hiếu. . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V004| Đặng Trần Phú. . . . . .| A1| 2250
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V040| Nguyễn Đăng Khoa . . . .| A2| 2150
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V026| Nguyễn Minh Thi. . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V042| Huỳnh Hải Quân . . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V044| Dương Ngọc Thắng . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V069| Đinh Đăng Dzuy . . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V104| Châu Hồng Phát . . . . .| B1| 2050
BA2| TTTH Đường Sắt . . . . .| V542| Đặng Lê Trung. . . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V097| Nguyễn Ngọc Thanh Phong.| A1| 2250
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V763| Lý Tiểu Lân. . . . . . .| A1| 2250
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V017| Lâm Minh Đức . . . . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V023| Nguyễn Hồng Quang. . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V054| Nguyễn Quang Sáng. . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V111| Phan Lê Minh Trí . . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V175| Lâm Quang Trường . . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V767| Nguyễn Hòa Phương. . . .| B1| 2050
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V090| Lâm Quang Triết. . . . .| B2| 1950
BA3| Nhựa Tân Thạnh . . . . .| V271| Phan Hoàng Hiếu. . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V003| Lê Đình Duy. . . . . . .| A1| 2250
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V009| Nguyễn Hoàng Long(Phile)| A2| 2150
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V764| Hải Trắng. . . . . . . .| A2| 2150
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V196| Lê Anh Đức . . . . . . .| B1| 2050
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V060| Mai Viết Bảo Trân. . . .| B2| 1950
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V529| Trần Thịnh . . . . . . .| B2| 1950
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V768| Nguyễn Thanh Giới. . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V006| Nguyễn Hoàng Long(Tí). .| A1| 2250
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V013| Hồ Nhật Tuấn . . . . . .| B1| 2050
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V030| Phạm Hoàng Hải . . . . .| B1| 2050
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V066| Bùi Thiên Vũ . . . . . .| B1| 2050
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V116| Bùi Thế Nghĩa. . . . . .| B2| 1950
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V394| Văn Công Thắng . . . . .| B2| 1950
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V543| Trương Thúc Danh . . . .| B2| 1950
BA5| CLB Văn Thánh (B). . . .| V547| Vòng Bảo Bảo . . . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V765| Trần Huy Bảo . . . . . .| A1| 2250
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V085| Trần Hoàng Quân. . . . .| B1| 2050
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V121| Nguyễn Văn Linh. . . . .| B1| 2050
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V766| Trương Quốc Dũng . . . .| B1| 2050
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V088| Trần Huy Bằng. . . . . .| B2| 1950
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V075| Hồ Hiếu Nhân . . . . . .| C1| 1850
BA6| ACB Team . . . . . . . .| V397| Nguyễn Hiếu Toại . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V683| Nguyễn Phi Vũ. . . . . .| A1| 2250
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V165| Vũ Đức Tuấn. . . . . . .| A2| 2150
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V769| Lưu Khải Khiêm . . . . .| B1| 2050
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V083| Trần Xuân Lâm. . . . . .| B2| 1950
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V161| Hoàng Tiến Dũng. . . . .| B2| 1950
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V180| Trần Khánh Dân . . . . .| B2| 1950
BA7| CLB Tân Thới Hòa . . . .| V526| Thái Như Ý . . . . . . .| B2| 1950
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V230| Hồ Ngọc Thuận. . . . . .| A1| 2250
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V770| Phạm Đình Thông. . . . .| A2| 2150
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V056| Lê Huỳnh Phương. . . . .| B1| 2050
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V077| Đàm Quang Huy. . . . . .| B1| 2050
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V147| Trần Vị Phát . . . . . .| B1| 2050
BA8| FamilyTeam (B) . . . . .| V101| Lê Quang Cảnh. . . . . .| B2| 1950
 

votgo

Administrator
HẠNG U1900 (C)

BẢNG| TÊN ĐỘI THI ĐẤU . . . .| MÃ .| HỌ TÊN VĐV . . . . . . .|HẠNG/ĐIỂM
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
CA1| CLB Hoàng Hoa Thám (C) .| V113| Trần Châu Thới . . . . .| C1| 1850
CA1| CLB Hoàng Hoa Thám (C) .| V184| Trần Triệu Tiến. . . . .| C1| 1850
CA1| CLB Hoàng Hoa Thám (C) .| V202| Lê Minh Tuấn (DP). . . .| C1| 1850
CA1| CLB Hoàng Hoa Thám (C) .| V123| Hoàng Đình Chiến . . . .| C2| 1750
CA1| CLB Hoàng Hoa Thám (C) .| V308| Nguyễn Trung Hiếu. . . .| C2| 1750
CA1| CLB Hoàng Hoa Thám (C) .| V544| Phan Minh Hòa. . . . . .| C2| 1750
CA1| CLB Hoàng Hoa Thám (C) .| V786| Võ Tấn Nam . . . . . . .| C2| 1750
CA1| CLB Hoàng Hoa Thám (C) .| V783| Nguyễn Thế Bảo Quốc. . .| C2| 1750
CA1| CLB Hoàng Hoa Thám (C) .| V251| Nguyễn Minh Tuấn . . . .| C2| 1750
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
CA2| Grand Home Đạt đức . . .| V079| Hồ Anh Triết . . . . . .| C1| 1850
CA2| Grand Home Đạt đức . . .| V396| Nguyễn Đức Thành . . . .| C1| 1850
CA2| Grand Home Đạt đức . . .| V779| Lê Nguyễn Hồng Đức . . .| C1| 1850
CA2| Grand Home Đạt đức . . .| V191| Đinh Gia Huỳnh . . . . .| C2| 1750
CA2| Grand Home Đạt đức . . .| V238| Lương Thành Trung. . . .| C2| 1750
CA2| Grand Home Đạt đức . . .| V384| Phạm Thế Huy . . . . . .| C2| 1750
CA2| Grand Home Đạt đức . . .| V611| Phan Hoàng Đăng. . . . .| C2| 1750
CA2| Grand Home Đạt đức . . .| V675| Lê Hồng Hảo. . . . . . .| C2| 1750
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
CA3| Dầu khí. . . . . . . . .| V082| Trương Minh Phương . . .| C1| 1850
CA3| Dầu khí. . . . . . . . .| V730| Trương Hữu Trọng . . . .| C2| 1750
CA3| Dầu khí. . . . . . . . .| V777| Huỳnh Tấn Lộc. . . . . .| C2| 1750
CA3| Dầu khí. . . . . . . . .| V785| Trần Quang Nghĩa . . . .| C2| 1750
CA3| Dầu khí. . . . . . . . .| V395| Văn Công Thành . . . . .| C2| 1750
CA3| Dầu khí. . . . . . . . .| V556| Nguyễn Nhật Minh . . . .| C2| 1750
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
CA4| Kid Hoa Lư . . . . . . .| V600| Mai Tú Uyên. . . . . . .| D1| 1650
CA4| Kid Hoa Lư . . . . . . .| V561| Nguyễn quốc Huy. . . . .| D2| 1550
CA4| Kid Hoa Lư . . . . . . .| V613| Nguyễn Trần Anh Kiệt . .| D2| 1550
CA4| Kid Hoa Lư . . . . . . .| V615| Nguyễn Lê Bảo Trân . . .| D2| 1550
CA4| Kid Hoa Lư . . . . . . .| V735| Nguyễn Khôi Nguyên . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
CA5| CLB Văn Thánh (C). . . .| V081| Võ Hữu Phương. . . . . .| C1| 1850
CA5| CLB Văn Thánh (C). . . .| V182| Đinh Hồng Hải. . . . . .| C1| 1850
CA5| CLB Văn Thánh (C). . . .| V185| Liên Kiệt. . . . . . . .| C1| 1850
CA5| CLB Văn Thánh (C). . . .| V278| Trần Độc Tú. . . . . . .| C1| 1850
CA5| CLB Văn Thánh (C). . . .| V194| Mai Văn Lượng. . . . . .| C2| 1750
CA5| CLB Văn Thánh (C). . . .| V740| Nguyễn Bá Thanh. . . . .| C2| 1750
CA5| CLB Văn Thánh (C). . . .| V263| Nguyễn Trí Dũng. . . . .| D1| 1650
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
CA6| CLB Tân Thới Hòa (C) . .| V177| Lưu Trường Thành . . . .| C1| 1850
CA6| CLB Tân Thới Hòa (C) . .| V553| Huỳnh Thái Quang . . . .| C1| 1850
CA6| CLB Tân Thới Hòa (C) . .| V350| Phạm Tiến Đạt. . . . . .| C2| 1750
CA6| CLB Tân Thới Hòa (C) . .| V668| Vương Dục Uy . . . . . .| C2| 1750
CA6| CLB Tân Thới Hòa (C) . .| V771| Đào Hồng Lĩnh. . . . . .| C2| 1750
CA6| CLB Tân Thới Hòa (C) . .| V195| Nguyễn Thái Bảo. . . . .| C2| 1750
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
CA7| FamilyTeam C . . . . . .| V178| Bùi Tuấn Anh . . . . . .| C1| 1850
CA7| FamilyTeam C . . . . . .| V357| Nguyễn Minh Thành. . . .| C1| 1850
CA7| FamilyTeam C . . . . . .| V146| Trần Thụ Bảo . . . . . .| C2| 1750
CA7| FamilyTeam C . . . . . .| V659| Đặng Vũ Minh Hoàng . . .| C2| 1750
CA7| FamilyTeam C . . . . . .| V778| KEN TAN. . . . . . . . .| C2| 1750
CA7| FamilyTeam C . . . . . .| V376| Lê Duy Thanh . . . . . .| D1| 1650
CA7| FamilyTeam C . . . . . .| V454| Lý Vương Minh. . . . . .| D1| 1650
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
CA8| Carot Bình Dương . . . .| V525| Nguyễn Thành Tín . . . .| C1| 1850
CA8| Carot Bình Dương . . . .| V551| Nguyễn Hiệp Hòa. . . . .| C1| 1850
CA8| Carot Bình Dương . . . .| V243| Nguyễn Quốc Vững . . . .| C2| 1750
CA8| Carot Bình Dương . . . .| V552| Trương Quốc Hồng . . . .| C2| 1750
CA8| Carot Bình Dương . . . .| V682| Nguyễn Trung Tiến. . . .| C2| 1750
CA8| Carot Bình Dương . . . .| V787| Vũ Phúc Lộc. . . . . . .| C2| 1750
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
CA9| Hoàng Anh Đồng Nai . . .| V106| Lê Hoàng Thùy Lam. . . .| C2| 1750
CA9| Hoàng Anh Đồng Nai . . .| V109| Nguyễn Hào Hiệp. . . . .| C2| 1750
CA9| Hoàng Anh Đồng Nai . . .| V110| Nguyễn Tấn Phát. . . . .| C2| 1750
CA9| Hoàng Anh Đồng Nai . . .| V774| Hồ Anh Dũng. . . . . . .| C2| 1750
CA9| Hoàng Anh Đồng Nai . . .| V775| Hồ Anh Minh. . . . . . .| C2| 1750
CA9| Hoàng Anh Đồng Nai . . .| V776| Hoàng Xuân Sơn . . . . .| C2| 1750
CA9| Hoàng Anh Đồng Nai . . .| V698| Nguyễn Huy Hoàng . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
CA10|Năng khiếu Bình Dương. .| V784| Sao Chí Thông. . . . . .| C2| 1750
CA10|Năng khiếu Bình Dương. .| V782| Nguyễn Thanh Tuấn. . . .| C2| 1750
CA10|Năng khiếu Bình Dương. .| V780| Nguyễn Hào Nhiên . . . .| C2| 1750
CA10|Năng khiếu Bình Dương. .| V781| Nguyễn Quốc Cường. . . .| C2| 1750
CA10|Năng khiếu Bình Dương. .| V709| Lê Nguyễn Minh Khôi. . .| D2| 1550
CA10|Năng khiếu Bình Dương. .| V710| Lã Trường Thịnh. . . . .| D2| 1550
CA10|Năng khiếu Bình Dương. .| V923| Nguyễn Thành Tường . . .| C2| 1750
 

votgo

Administrator
HẠNG U1700 (D)

BẢNG| TÊN ĐỘI THI ĐẤU . . . .| MÃ .| HỌ TÊN VĐV . . . . . . .|HẠNG/ĐIỂM
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DA1| Chứng khoán Maybank. . .| V332| Trần Thanh Hà. . . . . .| D1| 1650
DA1| Chứng khoán Maybank. . .| V697| Nguyễn Quốc Khánh. . . .| D1| 1650
DA1| Chứng khoán Maybank. . .| V249| Nguyễn Hữu Phú . . . . .| D2| 1550
DA1| Chứng khoán Maybank. . .| V820| Nguyễn Tiến Lâm. . . . .| D2| 1550
DA1| Chứng khoán Maybank. . .| V797| Lê Minh Ngọc . . . . . .| D2| 1550
DA1| Chứng khoán Maybank. . .| V831| Phạm Xuân Trung Kiên . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DA2| FamilyTeam (D) . . . . .| V115| Vũ Thanh Xuân. . . . . .| D1| 1650
DA2| FamilyTeam (D) . . . . .| V570| Vũ Thúy Vy . . . . . . .| D1| 1650
DA2| FamilyTeam (D) . . . . .| V329| Bùi Anh Kiệt . . . . . .| D2| 1550
DA2| FamilyTeam (D) . . . . .| V808| Ngô Bảo Phương Long. . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DA3| Đại học Y dược . . . . .| V122| Trần Lâm Bình. . . . . .| D1| 1650
DA3| Đại học Y dược . . . . .| V567| Nguyễn Duy Hoàng . . . .| D1| 1650
DA3| Đại học Y dược . . . . .| V746| Du Xuân Bình . . . . . .| D1| 1650
DA3| Đại học Y dược . . . . .| V438| Cao Minh Khánh . . . . .| D2| 1550
DA3| Đại học Y dược . . . . .| V507| Trần Thanh Vân . . . . .| D2| 1550
DA3| Đại học Y dược . . . . .| V747| Lê Thiện Phước . . . . .| D2| 1550
DA3| Đại học Y dược . . . . .| V842| Võ Ngọc Lẫm. . . . . . .| D2| 1550
DA3| Đại học Y dược . . . . .| V788| Cao Thanh Trúc . . . . .| D2| 1550
DA3| Đại học Y dược . . . . .| V843| Võ Quốc Hưng . . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DA4| CLB Dĩ An. . . . . . . .| V595| Phạm Văn Thanh . . . . .| D1| 1650
DA4| CLB Dĩ An. . . . . . . .| V688| Nguyễn Hữu Tài . . . . .| D1| 1650
DA4| CLB Dĩ An. . . . . . . .| V711| Nguyễn Ngọc Triệu. . . .| D2| 1550
DA4| CLB Dĩ An. . . . . . . .| V712| Trần Thanh Tịnh. . . . .| D2| 1550
DA4| CLB Dĩ An. . . . . . . .| V816| Nguyễn Hữu Hiếu. . . . .| D2| 1550
DA4| CLB Dĩ An. . . . . . . .| V838| Trần Thanh Bình. . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DA5| Túi xách Tuấn khôi . . .| V219| Nguyễn Hồng Thọ. . . . .| D1| 1650
DA5| Túi xách Tuấn khôi . . .| V565| Trần Thanh Phong . . . .| D1| 1650
DA5| Túi xách Tuấn khôi . . .| V670| Nguyễn Hồng Vinh . . . .| D1| 1650
DA5| Túi xách Tuấn khôi . . .| V254| Nguyễn Hữu Truyền. . . .| D2| 1550
DA5| Túi xách Tuấn khôi . . .| V609| Nguyễn Viết Châu . . . .| D2| 1550
DA5| Túi xách Tuấn khôi . . .| V626| Tôn Thất Khôi. . . . . .| D2| 1550
DA5| Túi xách Tuấn khôi . . .| V627| Phạm Xuân Hạnh . . . . .| D2| 1550
DA5| Túi xách Tuấn khôi . . .| V741| Đào Anh Tú . . . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DA6| Cơ sở giấy Thanh Toàn. .| V447| Hoàng Đức Long . . . . .| D1| 1650
DA6| Cơ sở giấy Thanh Toàn. .| V629| Hùynh Quang Lynh . . . .| D1| 1650
DA6| Cơ sở giấy Thanh Toàn. .| V414| Trần Quốc Lưu. . . . . .| D2| 1550
DA6| Cơ sở giấy Thanh Toàn. .| V423| Hồ Thanh Hòa . . . . . .| D2| 1550
DA6| Cơ sở giấy Thanh Toàn. .| V478| Hồ Minh Sơn. . . . . . .| D2| 1550
DA6| Cơ sở giấy Thanh Toàn. .| V484| Nguyễn Trung Thanh . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DA7| Bay Việt . . . . . . . .| V452| Thiều Quang Mẫn. . . . .| D1| 1650
DA7| Bay Việt . . . . . . . .| V190| Diệp Thế Chương. . . . .| D1| 1650
DA7| Bay Việt . . . . . . . .| V323| Đào Văn Xiêm . . . . . .| D2| 1550
DA7| Bay Việt . . . . . . . .| V364| Võ Ngọc Thịnh. . . . . .| D2| 1550
DA7| Bay Việt . . . . . . . .| V743| Trần Thị Kim Dung. . . .| D2| 1550
DA7| Bay Việt . . . . . . . .| V793| Đỗ Văn Nghề. . . . . . .| D2| 1550
DA7| Bay Việt . . . . . . . .| V823| Nguyễn Văn Huyền . . . .| D2| 1550
DA7| Bay Việt . . . . . . . .| V789| Đào Mạnh Hùng. . . . . .| D2| 1550
DA7| Bay Việt . . . . . . . .| V844| Vũ Hồng Quang. . . . . .| D2| 1550
DA7| Bay Việt . . . . . . . .| V802| Lê Văn Thanh . . . . . .| D2| 1550
DA7| Bay Việt . . . . . . . .| V791| Đào Thanh Hải. . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DB1| Gas Team - Đạt Đức-147 .| V408| Nguyễn Tự Cường. . . . .| D1| 1650
DB1| Gas Team - Đạt Đức-147 .| V640| Đỗ Ngọc Phúc . . . . . .| D1| 1650
DB1| Gas Team - Đạt Đức-147 .| V211| Hà Ngọc Thạch. . . . . .| D2| 1550
DB1| Gas Team - Đạt Đức-147 .| V342| Lê Hồng Quang. . . . . .| D2| 1550
DB1| Gas Team - Đạt Đức-147 .| V486| Nguyễn Hiếu Thảo . . . .| D2| 1550
DB1| Gas Team - Đạt Đức-147 .| V566| Nguyễn Thanh Bình. . . .| D2| 1550
DB1| Gas Team - Đạt Đức-147 .| V744| Trần Văn Thùy. . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DB2| Nước giặt ANA (D). . . .| V580| Nguyễn Thanh Phi . . . .| D2| 1550
DB2| Nước giặt ANA (D). . . .| V429| Nguyễn Bạch Huệ. . . . .| D2| 1550
DB2| Nước giặt ANA (D). . . .| V821| Nguyễn Trung Nghị. . . .| D2| 1550
DB2| Nước giặt ANA (D). . . .| V841| Trương Hoàng Sơn . . . .| D2| 1550
DB2| Nước giặt ANA (D). . . .| V724| Phạm Thị Xuân Duyên. . .| D2| 1550
DB2| Nước giặt ANA (D). . . .| V809| Nguyễn Anh Kiệt. . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DB3| Lão Tướng. . . . . . . .| V568| Đặng Hồng Sơn. . . . . .| D1| 1650
DB3| Lão Tướng. . . . . . . .| V772| Trần Trọng Châu. . . . .| D1| 1650
DB3| Lão Tướng. . . . . . . .| V773| Mai Văn Minh . . . . . .| D1| 1650
DB3| Lão Tướng. . . . . . . .| V276| Thái Quang Cường . . . .| D2| 1550
DB3| Lão Tướng. . . . . . . .| V718| Nguyễn Bá Tâm. . . . . .| D2| 1550
DB3| Lão Tướng. . . . . . . .| V824| Nguyễn Văn Thủy. . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DB4| CLB Văn Thánh (D). . . .| V310| Lê Xuân Trực . . . . . .| D1| 1650
DB4| CLB Văn Thánh (D). . . .| V446| Võ Bá Lợi. . . . . . . .| D1| 1650
DB4| CLB Văn Thánh (D). . . .| V433| Nguyễn Phước Hùng. . . .| D2| 1550
DB4| CLB Văn Thánh (D). . . .| V457| Lê Hoàng Anh Minh. . . .| D2| 1550
DB4| CLB Văn Thánh (D). . . .| V463| Hồ Trọng Nghĩa . . . . .| D2| 1550
DB4| CLB Văn Thánh (D). . . .| V732| Bảo Dũng . . . . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DB5| HSV Team . . . . . . . .| V583| Lê Bá Vũ . . . . . . . .| D1| 1650
DB5| HSV Team . . . . . . . .| V333| Nguyễn Đức Phụng Sang. .| D1| 1650
DB5| HSV Team . . . . . . . .| V382| Nguyễn Huỳnh Trung Hậu .| D1| 1650
DB5| HSV Team . . . . . . . .| V141| Nguyễn Thanh Hải . . . .| D2| 1550
DB5| HSV Team . . . . . . . .| V694| Nguyễn Nhơn Vũ . . . . .| D2| 1550
DB5| HSV Team . . . . . . . .| V825| Nguyễn Xuân Thảo . . . .| D2| 1550
DB5| HSV Team . . . . . . . .| V819| Nguyễn Thị Thu Trang . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DB6| Stiga & Friends. . . . .| V285| Nguyễn Ngọc Cường. . . .| D1| 1650
DB6| Stiga & Friends. . . . .| V327| Phạm Giám Tài. . . . . .| D1| 1650
DB6| Stiga & Friends. . . . .| V761| Danny Quách. . . . . . .| D1| 1650
DB6| Stiga & Friends. . . . .| V167| Nguyễn Quang Dũng. . . .| D2| 1550
DB6| Stiga & Friends. . . . .| V248| Nguyễn Hữu Định. . . . .| D2| 1550
DB6| Stiga & Friends. . . . .| V361| Kiều Tất Thắng . . . . .| D2| 1550
DB6| Stiga & Friends. . . . .| V573| Huỳnh Hiếu Thuận . . . .| D2| 1550
DB6| Stiga & Friends. . . . .| V584| Nguyễn Anh Tuấn. . . . .| D2| 1550
DB6| Stiga & Friends. . . . .| V833| Tôn Thất Diệp. . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DB7| CLB Lê Hồng Phong. . . .| V186| Đỗ Ngọc Thạnh. . . . . .| D1| 1650
DB7| CLB Lê Hồng Phong. . . .| V245| Nguyễn Đức Mạnh. . . . .| D1| 1650
DB7| CLB Lê Hồng Phong. . . .| V312| Phạm Văn Chương. . . . .| D1| 1650
DB7| CLB Lê Hồng Phong. . . .| V286| Võ Minh Duy. . . . . . .| D2| 1550
DB7| CLB Lê Hồng Phong. . . .| V835| Trần Hoàng Tân . . . . .| D2| 1550
DB7| CLB Lê Hồng Phong. . . .| V792| Đỗ Trọng Quân. . . . . .| D2| 1550
 

votgo

Administrator
DC1| CLB Trần Quốc Toản . . .| V289| Nguyễn Trí Hà Thanh. . .| D1| 1650
DC1| CLB Trần Quốc Toản . . .| V499| Nguyễn Văn Trung . . . .| D2| 1550
DC1| CLB Trần Quốc Toản . . .| V657| Nguyễn Thanh Tùng. . . .| D2| 1550
DC1| CLB Trần Quốc Toản . . .| V799| Lê Thanh Tùng. . . . . .| D2| 1550
DC1| CLB Trần Quốc Toản . . .| V795| JANKOO . . . . . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DC2| DSTM Team. . . . . . . .| V247| Nguyễn Hồng Sương. . . .| D2| 1550
DC2| DSTM Team. . . . . . . .| V306| Lê Thanh Danh. . . . . .| D2| 1550
DC2| DSTM Team. . . . . . . .| V334| Nguyễn Tiến Dũng . . . .| D2| 1550
DC2| DSTM Team. . . . . . . .| V599| Nguyễn Tiến Thông. . . .| D2| 1550
DC2| DSTM Team. . . . . . . .| V602| Nguyễn Thị Xuân Mai. . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DC3| Nét Việt . . . . . . . .| V614| Hồ Phương Uyên . . . . .| D1| 1650
DC3| Nét Việt . . . . . . . .| V436| Nguyễn Thị Giáng Hương .| D2| 1550
DC3| Nét Việt . . . . . . . .| V449| Vũ Khánh Ly. . . . . . .| D2| 1550
DC3| Nét Việt . . . . . . . .| V469| Nguyễn Thị Kim Oanh. . .| D2| 1550
DC3| Nét Việt . . . . . . . .| V722| Phan Đào Việt Long . . .| D2| 1550
DC3| Nét Việt . . . . . . . .| V818| Nguyễn Thị Hường . . . .| D2| 1550
DC3| Nét Việt . . . . . . . .| V798| Lê Minh Thư. . . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DC4| Bệnh Viện 175 (D). . . .| V355| Nguyễn Tùng Lâm. . . . .| D1| 1650
DC4| Bệnh Viện 175 (D). . . .| V188| Lê Anh Tuấn. . . . . . .| D2| 1550
DC4| Bệnh Viện 175 (D). . . .| V240| Ngô Thị Nga. . . . . . .| D2| 1550
DC4| Bệnh Viện 175 (D). . . .| V284| Uông Trần Bửu Đức. . . .| D2| 1550
DC4| Bệnh Viện 175 (D). . . .| V293| Lữ Thanh Hà. . . . . . .| D2| 1550
DC4| Bệnh Viện 175 (D). . . .| V398| Đỗ Thanh Trang . . . . .| D2| 1550
DC4| Bệnh Viện 175 (D). . . .| V522| Nguyễn Đức Trang Thụy. .| D2| 1550
DC4| Bệnh Viện 175 (D). . . .| V203| Lý Viển Kỳ . . . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DC5| BongbanSaigon. . . . . .| V216| Nguyễn Minh Trung. . . .| D1| 1650
DC5| BongbanSaigon. . . . . .| V419| Trần Văn Hiến. . . . . .| D1| 1650
DC5| BongbanSaigon. . . . . .| V837| Trần Kỳ Phương . . . . .| D2| 1550
DC5| BongbanSaigon. . . . . .| V827| Phạm Khánh Duy . . . . .| D2| 1550
DC5| BongbanSaigon. . . . . .| V832| Thái Công Lộc. . . . . .| D2| 1550
DC5| BongbanSaigon. . . . . .| V834| Trần Hoàng Hùng. . . . .| D2| 1550
DC5| BongbanSaigon. . . . . .| V840| Trịnh Thiên Hoàng Long .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DC6| Cty may Việt Tiến. . . .| V307| Khổng Đức Lộc. . . . . .| D1| 1650
DC6| Cty may Việt Tiến. . . .| V487| Nguyễn Duy Thịnh . . . .| D2| 1550
DC6| Cty may Việt Tiến. . . .| V572| Đặng Minh Khoa . . . . .| D2| 1550
DC6| Cty may Việt Tiến. . . .| V635| Phan Ngọc Phương Thảo. .| D2| 1550
DC6| Cty may Việt Tiến. . . .| V702| Đinh Quốc Vương. . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DC7| Làng thiếu niên Thủ Đức.| V554| Phan Đình Việt . . . . .| D1| 1650
DC7| Làng thiếu niên Thủ Đức.| V667| Nguyễn Thành Nam . . . .| D1| 1650
DC7| Làng thiếu niên Thủ Đức.| V796| Lâm Minh Sang. . . . . .| D2| 1550
DC7| Làng thiếu niên Thủ Đức.| V814| Nguyễn Hải Đằng. . . . .| D2| 1550
DC7| Làng thiếu niên Thủ Đức.| V801| Lê Tuấn Minh . . . . . .| D2| 1550
DC7| Làng thiếu niên Thủ Đức.| V794| Huỳnh Công Du. . . . . .| D2| 1550
DC7| Làng thiếu niên Thủ Đức.| V817| Nguyễn Thành Công. . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DD1| BKT Team . . . . . . . .| V537| Vũ Duy Phương. . . . . .| D1| 1650
DD1| BKT Team . . . . . . . .| V519| Nguyễn Thị Huyền Trân. .| D2| 1550
DD1| BKT Team . . . . . . . .| V829| Phạm Thị Mỹ Hằng . . . .| D2| 1550
DD1| BKT Team . . . . . . . .| V807| Mai Thị Thanh Thảo . . .| D2| 1550
DD1| BKT Team . . . . . . . .| V804| Lý Phước Hùng. . . . . .| D2| 1550
DD1| BKT Team . . . . . . . .| V806| Mai Sĩ Nghĩa . . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DD2| Nghĩa Thành AC . . . . .| V462| Cao Trung Năm. . . . . .| D1| 1650
DD2| Nghĩa Thành AC . . . . .| V411| Dư Quang Đức . . . . . .| D1| 1650
DD2| Nghĩa Thành AC . . . . .| V439| Lê Nguyên Khánh. . . . .| D1| 1650
DD2| Nghĩa Thành AC . . . . .| V638| Nguyễn Hồng Sơn. . . . .| D1| 1650
DD2| Nghĩa Thành AC . . . . .| V494| Hồ Anh Tòng. . . . . . .| D2| 1550
DD2| Nghĩa Thành AC . . . . .| V822| Nguyễn Trung Thảo. . . .| D2| 1550
DD2| Nghĩa Thành AC . . . . .| V811| Nguyễn Bảo Thiện . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DD3| Tân Kiến . . . . . . . .| V812| Nguyễn cao thế Vinh. . .| D2| 1550
DD3| Tân Kiến . . . . . . . .| V790| Điền Hòa Anh Dũng. . . .| D2| 1550
DD3| Tân Kiến . . . . . . . .| V839| Trần Văn Đủ. . . . . . .| D2| 1550
DD3| Tân Kiến . . . . . . . .| V803| Lưu Bình . . . . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DD4| Picasso Thủ Đức. . . . .| V252| Nguyễn Ngọc Hà . . . . .| D2| 1550
DD4| Picasso Thủ Đức. . . . .| V679| Phan Trân Châu . . . . .| D2| 1550
DD4| Picasso Thủ Đức. . . . .| V813| Nguyễn Đức Trung . . . .| D2| 1550
DD4| Picasso Thủ Đức. . . . .| V828| Phạm Ngọc Anh. . . . . .| D2| 1550
DD4| Picasso Thủ Đức. . . . .| V815| Nguyễn Hoàng Nam . . . .| D2| 1550
DD4| Picasso Thủ Đức. . . . .| V800| Lê Thế Thanh . . . . . .| D2| 1550
DD4| Picasso Thủ Đức. . . . .| V826| Phạm Hải Quang . . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DD5| Michip Sport . . . . . .| V170| Nguyễn Văn Nam . . . . .| D1| 1650
DD5| Michip Sport . . . . . .| V402| Chu Hoài Anh . . . . . .| D1| 1650
DD5| Michip Sport . . . . . .| V430| Lâm Chí Hùng . . . . . .| D1| 1650
DD5| Michip Sport . . . . . .| V620| Võ Thành Nam . . . . . .| D2| 1550
DD5| Michip Sport . . . . . .| V720| Mai Phúc Minh. . . . . .| D2| 1550
DD5| Michip Sport . . . . . .| V836| Trần Kiệt Nghĩa. . . . .| D2| 1550
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
DD6| CLB Tám Râu. . . . . . .| V169| Võ Thành Tâm . . . . . .| D1| 1650
DD6| CLB Tám Râu. . . . . . .| V466| Trần Hồng Ngữ. . . . . .| D1| 1650
DD6| CLB Tám Râu. . . . . . .| V586| Nguyễn Thanh Phát. . . .| D1| 1650
DD6| CLB Tám Râu. . . . . . .| V575| Nguyễn Tiến Huy. . . . .| D2| 1550
DD6| CLB Tám Râu. . . . . . .| V584| Nguyễn Anh Tuấn. . . . .| D2| 1550
DD6| CLB Tám Râu. . . . . . .| V693| Đỗ Hoàng Giao. . . . . .| D2| 1550
DD6| CLB Tám Râu. . . . . . .| V734| Nguyễn Kiều Thủy Tiên. .| D2| 1550
 

votgo

Administrator
HẠNG U1500 (E)

BẢNG| TÊN ĐỘI THI ĐẤU . . . .| MÃ .| HỌ TÊN VĐV . . . . . . .|HẠNG/ĐIỂM
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EA1| Bệnh viện 175 (E). . . .| V857| Hồ Thái Hoàng. . . . . .| E1| 1450
EA1| Bệnh viện 175 (E). . . .| V859| Lê Minh Trí. . . . . . .| E1| 1450
EA1| Bệnh viện 175 (E). . . .| V888| Nguyễn Thùy Trang. . . .| E1| 1450
EA1| Bệnh viện 175 (E). . . .| V879| Nguyễn Minh Khoa . . . .| E1| 1450
EA1| Bệnh viện 175 (E). . . .| V901| Phạm Tuấn Hiệp . . . . .| E1| 1450
EA1| Bệnh viện 175 (E). . . .| V878| Nguyễn Kim Giang . . . .| E1| 1450
EA1| Bệnh viện 175 (E). . . .| V887| Nguyễn Thị Minh Trang. .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EA2| CLB Hoàng Hoa Thám GIFTY| V631| Trương Quang Hiếu. . . .| D2| 1550
EA2| CLB Hoàng Hoa Thám GIFTY| V716| Chung Chí Đạt. . . . . .| D2| 1550
EA2| CLB Hoàng Hoa Thám GIFTY| V885| Nguyễn Thế Phát. . . . .| E1| 1450
EA2| CLB Hoàng Hoa Thám GIFTY| V848| Bùi Văn Linh . . . . . .| E1| 1450
EA2| CLB Hoàng Hoa Thám GIFTY| V897| Phạm Minh Đức. . . . . .| E1| 1450
EA2| CLB Hoàng Hoa Thám GIFTY| V881| Nguyễn Minh Toàn . . . .| E1| 1450
EA2| CLB Hoàng Hoa Thám GIFTY| V863| Lê Phương Duy. . . . . .| E1| 1450
EA2| CLB Hoàng Hoa Thám GIFTY| V855| Đỗ Văn Minh. . . . . . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EA3| Nước giặt ANA (E). . . .| V646| Đinh Văn Thảo. . . . . .| E1| 1450
EA3| Nước giặt ANA (E). . . .| V645| Lê Phi Yến . . . . . . .| E1| 1450
EA3| Nước giặt ANA (E). . . .| V647| Ông Hoàng Trúc Giang . .| E1| 1450
EA3| Nước giặt ANA (E). . . .| V891| Nguyễn Trung Đoàn. . . .| E1| 1450
EA3| Nước giặt ANA (E). . . .| V916| Trang Thanh Khải . . . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EA4| Ông Già Noel . . . . . .| V584| Nguyễn Anh Tuấn. . . . .| D2| 1550
EA4| Ông Già Noel . . . . . .| V895| Nguyễn Xuân Vinh . . . .| E1| 1450
EA4| Ông Già Noel . . . . . .| V851| Cù Tất Thành . . . . . .| E1| 1450
EA4| Ông Già Noel . . . . . .| V903| Phan Công Chinh. . . . .| E1| 1450
EA4| Ông Già Noel . . . . . .| V867| Lê Thiên Phước . . . . .| E1| 1450
EA4| Ông Già Noel . . . . . .| V907| Thái Văn Quốc Sĩ . . . .| E1| 1450
EA4| Ông Già Noel . . . . . .| V921| Võ Tấn Học . . . . . . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EA5| VBH Team . . . . . . . .| V830| Nguyễn Tiến DũngE. . . .| E1| 1550
EA5| VBH Team . . . . . . . .| V441| Nguyễn Ngọc Khôi . . . .| E1| 1450
EA5| VBH Team . . . . . . . .| V920| Trương Nguyễn Duy Quan .| E1| 1450
EA5| VBH Team . . . . . . . .| V876| Nguyễn Hữu Hải . . . . .| E1| 1450
EA5| VBH Team . . . . . . . .| V904| Phan Công Minh Trí . . .| E1| 1450
EA5| VBH Team . . . . . . . .| V912| Trần Minh Tân. . . . . .| E1| 1450
EA5| VBH Team . . . . . . . .| V908| Tô Danh Lam. . . . . . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EA6| BIDV . . . . . . . . . .| V922| Nguyễn Thanh PhongE. . .| E1| 1450
EA6| BIDV . . . . . . . . . .| V866| Lê Thành Minh. . . . . .| E1| 1450
EA6| BIDV . . . . . . . . . .| V902| Phan Anh Tuấn. . . . . .| E1| 1450
EA6| BIDV . . . . . . . . . .| V862| Lê Phương. . . . . . . .| E1| 1450
EA6| BIDV . . . . . . . . . .| V869| Ngô Trung Hậu. . . . . .| E1| 1450
EA6| BIDV . . . . . . . . . .| V896| Phạm Hậu Phúc. . . . . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EA7| 6C Team. . . . . . . . .| V641| Châu Đức Minh. . . . . .| E1| 1450
EA7| 6C Team. . . . . . . . .| V704| Nguyễn Minh Tâm. . . . .| E1| 1450
EA7| 6C Team. . . . . . . . .| V884| Nguyễn Thành Chiểu . . .| E1| 1450
EA7| 6C Team. . . . . . . . .| V864| Lê Quang Minh. . . . . .| E1| 1450
EA7| 6C Team. . . . . . . . .| V856| Hà Văn Minh. . . . . . .| E1| 1450
EA7| 6C Team. . . . . . . . .| V882| Nguyễn Quốc Thùy . . . .| E1| 1450
EA7| 6C Team. . . . . . . . .| V905| Phan Thành Vũ Luân . . .| E1| 1450
EA7| 6C Team. . . . . . . . .| V861| Lê Nguyễn Hồng Quân. . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EB1| CLB Đồng Tiến. . . . . .| V847| Bùi minh Tuấn. . . . . .| E1| 1450
EB1| CLB Đồng Tiến. . . . . .| V849| Chu việt cường . . . . .| E1| 1450
EB1| CLB Đồng Tiến. . . . . .| V911| Trần Minh Đỉnh . . . . .| E1| 1450
EB1| CLB Đồng Tiến. . . . . .| V853| Đặng quang huy . . . . .| E1| 1450
EB1| CLB Đồng Tiến. . . . . .| V858| Hoàng Đức An . . . . . .| E1| 1450
EB1| CLB Đồng Tiến. . . . . .| V889| Nguyễn trọng anh . . . .| E1| 1450
EB1| CLB Đồng Tiến. . . . . .| V850| Chu viết hùng. . . . . .| E1| 1450
EB1| CLB Đồng Tiến. . . . . .| V852| Đặng minh nhật . . . . .| E1| 1450
EB1| CLB Đồng Tiến. . . . . .| V870| Nguyễn Công Độc Lập. . .| E1| 1450
EB1| CLB Đồng Tiến. . . . . .| V900| Phạm thiên uy. . . . . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EB2| Sake . . . . . . . . . .| V468| Đỗ Minh Nhật . . . . . .| D2| 1550
EB2| Sake . . . . . . . . . .| V506| Trần Lê Thanh Tường. . .| D2| 1550
EB2| Sake . . . . . . . . . .| V890| Nguyễn Trọng Hiếu. . . .| E1| 1450
EB2| Sake . . . . . . . . . .| V860| Lê Ngọc Vân. . . . . . .| E1| 1450
EB2| Sake . . . . . . . . . .| V898| Phạm Minh Quân . . . . .| E1| 1450
EB2| Sake . . . . . . . . . .| V886| Nguyễn Thị Hoàng Anh . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EB3| Family Team. . . . . . .| V917| Trịnh Hoàng Duy. . . . .| E1| 1450
EB3| Family Team. . . . . . .| V868| Ngô Hồng Quân. . . . . .| E1| 1450
EB3| Family Team. . . . . . .| V874| Nguyễn Hà Thạch. . . . .| E1| 1450
EB3| Family Team. . . . . . .| V845| Trần Gia Bách. . . . . .| E1| 1450
EB3| Family Team. . . . . . .| V918| Trịnh Thị Hải Đăng . . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EB4| TML Team . . . . . . . .| V334| Nguyễn Tiến Dũng . . . .| D2| 1550
EB4| TML Team . . . . . . . .| V703| Lương Thị Huệ Phương . .| E1| 1450
EB4| TML Team . . . . . . . .| V705| Trần Thanh Tùng. . . . .| E1| 1450
EB4| TML Team . . . . . . . .| V706| Trang Thành Khải . . . .| E1| 1450
EB4| TML Team . . . . . . . .| V707| Cao Hữu Lộc. . . . . . .| E1| 1450
EB4| TML Team . . . . . . . .| V758| Quách Vũ Phương. . . . .| E1| 1450
EB4| TML Team . . . . . . . .| V846| Nguyễn Đồng Hiệp . . . .| E1| 1450
EB4| TML Team . . . . . . . .| V883| Nguyễn Sỹ Anh Tuấn . . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EB5| Ngựa hoang . . . . . . .| V880| Nguyễn Minh Ngọc . . . .| E1| 1450
EB5| Ngựa hoang . . . . . . .| V892| Nguyễn Văn An. . . . . .| E1| 1450
EB5| Ngựa hoang . . . . . . .| V875| Nguyễn Hùng Hưng . . . .| E1| 1450
EB5| Ngựa hoang . . . . . . .| V877| Nguyễn Hữu Phước . . . .| E1| 1450
EB5| Ngựa hoang . . . . . . .| V910| Trần Hoàng Nam . . . . .| E1| 1450
EB5| Ngựa hoang . . . . . . .| V914| Trần Quang Trí . . . . .| E1| 1450
EB5| Ngựa hoang . . . . . . .| V865| Lê Quốc Tiến . . . . . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EB6| Xây dựng cảng biển VINA.| V893| Nguyễn Văn Nhượng. . . .| E1| 1450
EB6| Xây dựng cảng biển VINA.| V854| Đỗ Minh Khôi . . . . . .| E1| 1450
EB6| Xây dựng cảng biển VINA.| V871| Nguyễn Đình Hùng . . . .| E1| 1450
EB6| Xây dựng cảng biển VINA.| V919| Trịnh Văn Hồng . . . . .| E1| 1450
EB6| Xây dựng cảng biển VINA.| V872| Nguyễn Đức Tân . . . . .| E1| 1450
EB6| Xây dựng cảng biển VINA.| V915| Trần Thành Đạt . . . . .| E1| 1450
---+-------------------------+-----+-------------------------+---------
EB7| Tulip Xanh . . . . . . .| V619| Lý Phục Quốc . . . . . .| E1| 1450
EB7| Tulip Xanh . . . . . . .| V913| Trần Nguyễn Thanh Uyên .| E1| 1450
EB7| Tulip Xanh . . . . . . .| V909| Trần Đào Thanh Hương . .| E1| 1450
EB7| Tulip Xanh . . . . . . .| V894| Nguyễn Võ Hoàng. . . . .| E1| 1450
EB7| Tulip Xanh . . . . . . .| V906| Tạ Duy Sơn . . . . . . .| E1| 1450
EB7| Tulip Xanh . . . . . . .| V873| Nguyễn Duy Sơn . . . . .| E1| 1450
EB7| Tulip Xanh . . . . . . .| V899| Phạm Thị Hoàng Oanh. . .| E1| 1450
 
Last edited:

votgo

Administrator
Danh sách VĐV bổ sung lượt về
Hạng U2100
BA4| Dầu khí. . . . . . . . .| V032| Tô Hoàng Linh . . . . . | B1| 2050

Hạng U1700
DA1| Chứng khoán Maybank. . .| V933| Đỗ Công Trình . . . . . | D2| 1550
DB2| Nước giặt ANA (D). . . .| V360| Lưu Khải Văn. . . . . . | D2| 1550
DB3| Lão Tướng. . . . . . . .| V931| Trần Văn Đức. . . . . . | D2| 1550
DB7| CLB Lê Hồng Phong. . . .| V934| Trần Ngọc Duy . . . . . | D2| 1550
DC5| BongbanSaigon. . . . . .| V360| Vũ Đức Hợp D2 . . . . . | D2| 1550
DC5| BongbanSaigon. . . . . .| V932| Võ Tấn Chung. . . . . . | D2| 1550
DD6| CLB Tám Râu. . . . . . .| V528| Nguyễn Quốc Khanh . . . | D2| 1550
DD5| Michip Sport . . . . . .| V256| Nguyễn Quang Trung. . . | D2| 1550

Hạng U1500
EA7| 6C Team. . . . . . . . .| V930| Nguyễn Hiệp HòaE. . . . | E1| 1450
EB1| CLB Đồng Tiến. . . . . .| V935| Nguyễn Phú Châu . . . . | E1| 1450
EB6| Xây dựng cảng biển VINA.| V936| Nguyễn Hòa Thiện. . . . | E1| 1450
EB6| Xây dựng cảng biển VINA.| V928| Trần Thăng Long . . . . | E1| 1450
EB6| Xây dựng cảng biển VINA.| V929| Nguyễn Văn Đắc. . . . . | E1| 1450
 
Last edited:

Tri-Minh

Binh Nhì
k/g BTC,
Đội 6C bảng A hạng U1500 đăng ký bổ sung 01 vđv: Nguyễn Hiệp Hòa (tham dự lần đầu)
vậy ds đội 6C tổng cộng có 09 vđv.
Xin báo BTC biết để cập nhật.
cám ơn
 

Bình luận từ Facebook

Top